Tỷ giá hối đoái shilling Tanzania chống lại Electra

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TZS/ECA

Lịch sử thay đổi trong TZS/ECA tỷ giá

TZS/ECA tỷ giá

11 28, 2020
1 TZS = 6.673272 ECA
▲ 172.69 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Tanzania/Electra, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Tanzania chi phí trong Electra.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TZS/ECA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TZS/ECA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Tanzania/Electra, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TZS/ECA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 30, 2020 — 11 28, 2020) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 191.38% (2.290269 ECA — 6.673272 ECA)

Thay đổi trong TZS/ECA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (09 07, 2020 — 11 28, 2020) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 280.28% (1.754819 ECA — 6.673272 ECA)

Thay đổi trong TZS/ECA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 28, 2020) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 203.93% (2.195661 ECA — 6.673272 ECA)

Thay đổi trong TZS/ECA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 28, 2020) cáce shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 203.93% (2.195661 ECA — 6.673272 ECA)

shilling Tanzania/Electra dự báo tỷ giá hối đoái

shilling Tanzania/Electra dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

14/05 6.425028 ECA ▼ -3.72 %
15/05 6.274857 ECA ▼ -2.34 %
16/05 6.31413 ECA ▲ 0.63 %
17/05 6.513792 ECA ▲ 3.16 %
18/05 6.570369 ECA ▲ 0.87 %
19/05 6.838651 ECA ▲ 4.08 %
20/05 6.83379 ECA ▼ -0.07 %
21/05 6.344136 ECA ▼ -7.17 %
22/05 5.46677 ECA ▼ -13.83 %
23/05 5.41044 ECA ▼ -1.03 %
24/05 5.564371 ECA ▲ 2.85 %
25/05 5.764029 ECA ▲ 3.59 %
26/05 6.191754 ECA ▲ 7.42 %
27/05 6.036162 ECA ▼ -2.51 %
28/05 5.765574 ECA ▼ -4.48 %
29/05 5.875626 ECA ▲ 1.91 %
30/05 6.355527 ECA ▲ 8.17 %
31/05 6.339822 ECA ▼ -0.25 %
01/06 6.067789 ECA ▼ -4.29 %
02/06 6.468752 ECA ▲ 6.61 %
03/06 6.303444 ECA ▼ -2.56 %
04/06 6.261211 ECA ▼ -0.67 %
05/06 5.998335 ECA ▼ -4.2 %
06/06 5.389265 ECA ▼ -10.15 %
07/06 5.174003 ECA ▼ -3.99 %
08/06 5.804528 ECA ▲ 12.19 %
09/06 5.625144 ECA ▼ -3.09 %
10/06 5.963293 ECA ▲ 6.01 %
11/06 6.961955 ECA ▲ 16.75 %
12/06 16.1371 ECA ▲ 131.79 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Tanzania/Electra cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

shilling Tanzania/Electra dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 6.637731 ECA ▼ -0.53 %
27/05 — 02/06 7.752405 ECA ▲ 16.79 %
03/06 — 09/06 8.000186 ECA ▲ 3.2 %
10/06 — 16/06 9.790958 ECA ▲ 22.38 %
17/06 — 23/06 8.156414 ECA ▼ -16.69 %
24/06 — 30/06 9.107999 ECA ▲ 11.67 %
01/07 — 07/07 7.808228 ECA ▼ -14.27 %
08/07 — 14/07 7.834545 ECA ▲ 0.34 %
15/07 — 21/07 6.307866 ECA ▼ -19.49 %
22/07 — 28/07 6.541097 ECA ▲ 3.7 %
29/07 — 04/08 6.384288 ECA ▼ -2.4 %
05/08 — 11/08 18.2232 ECA ▲ 185.44 %

shilling Tanzania/Electra dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 11.155 ECA ▲ 67.16 %
07/2024 7.999292 ECA ▼ -28.29 %
08/2024 4.894481 ECA ▼ -38.81 %
09/2024 3.519612 ECA ▼ -28.09 %
10/2024 7.618886 ECA ▲ 116.47 %
11/2024 11.7965 ECA ▲ 54.83 %
12/2024 10.8207 ECA ▼ -8.27 %
01/2025 27.9502 ECA ▲ 158.3 %

shilling Tanzania/Electra thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.992727 ECA
Tối đa 6.645865 ECA
Bình quân gia quyền 2.309494 ECA
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.929278 ECA
Tối đa 6.645865 ECA
Bình quân gia quyền 2.367893 ECA
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.98579662 ECA
Tối đa 6.645865 ECA
Bình quân gia quyền 2.153586 ECA

Chia sẻ một liên kết đến TZS/ECA tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến Electra (ECA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến Electra (ECA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu