Tỷ giá hối đoái shilling Tanzania chống lại Etherparty

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TZS/FUEL

Lịch sử thay đổi trong TZS/FUEL tỷ giá

TZS/FUEL tỷ giá

05 11, 2023
1 TZS = 1.25983 FUEL
▲ 0.91 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Tanzania/Etherparty, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Tanzania chi phí trong Etherparty.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TZS/FUEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TZS/FUEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Tanzania/Etherparty, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TZS/FUEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -12.37% (1.437645 FUEL — 1.25983 FUEL)

Thay đổi trong TZS/FUEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -18.29% (1.541791 FUEL — 1.25983 FUEL)

Thay đổi trong TZS/FUEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -18.29% (1.541791 FUEL — 1.25983 FUEL)

Thay đổi trong TZS/FUEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi 441.02% (0.23286172 FUEL — 1.25983 FUEL)

shilling Tanzania/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái

shilling Tanzania/Etherparty dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

06/06 1.273232 FUEL ▲ 1.06 %
07/06 1.265036 FUEL ▼ -0.64 %
08/06 1.281863 FUEL ▲ 1.33 %
09/06 1.282769 FUEL ▲ 0.07 %
10/06 1.270099 FUEL ▼ -0.99 %
11/06 1.252124 FUEL ▼ -1.42 %
12/06 1.199485 FUEL ▼ -4.2 %
13/06 1.176179 FUEL ▼ -1.94 %
14/06 1.183901 FUEL ▲ 0.66 %
15/06 1.191527 FUEL ▲ 0.64 %
16/06 1.251926 FUEL ▲ 5.07 %
17/06 1.25858 FUEL ▲ 0.53 %
18/06 1.183102 FUEL ▼ -6 %
19/06 1.208744 FUEL ▲ 2.17 %
20/06 1.213984 FUEL ▲ 0.43 %
21/06 1.25053 FUEL ▲ 3.01 %
22/06 1.277646 FUEL ▲ 2.17 %
23/06 1.273616 FUEL ▼ -0.32 %
24/06 1.290509 FUEL ▲ 1.33 %
25/06 1.253652 FUEL ▼ -2.86 %
26/06 1.247323 FUEL ▼ -0.5 %
27/06 1.25463 FUEL ▲ 0.59 %
28/06 1.222108 FUEL ▼ -2.59 %
29/06 1.200226 FUEL ▼ -1.79 %
30/06 1.096146 FUEL ▼ -8.67 %
01/07 1.145562 FUEL ▲ 4.51 %
02/07 1.170608 FUEL ▲ 2.19 %
03/07 1.167788 FUEL ▼ -0.24 %
04/07 1.150995 FUEL ▼ -1.44 %
05/07 1.123155 FUEL ▼ -2.42 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Tanzania/Etherparty cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

shilling Tanzania/Etherparty dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 1.340467 FUEL ▲ 6.4 %
17/06 — 23/06 1.093399 FUEL ▼ -18.43 %
24/06 — 30/06 1.102972 FUEL ▲ 0.88 %
01/07 — 07/07 1.040289 FUEL ▼ -5.68 %
08/07 — 14/07 1.081922 FUEL ▲ 4 %
15/07 — 21/07 1.012876 FUEL ▼ -6.38 %
22/07 — 28/07 0.96587847 FUEL ▼ -4.64 %
29/07 — 04/08 0.98496238 FUEL ▲ 1.98 %
05/08 — 11/08 0.86064022 FUEL ▼ -12.62 %
12/08 — 18/08 0.86014807 FUEL ▼ -0.06 %
19/08 — 25/08 1.136901 FUEL ▲ 32.18 %
26/08 — 01/09 1.197713 FUEL ▲ 5.35 %

shilling Tanzania/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 1.134069 FUEL ▼ -9.98 %
08/2024 0.7252843 FUEL ▼ -36.05 %
09/2024 0.69244015 FUEL ▼ -4.53 %
10/2024 2.67989 FUEL ▲ 287.02 %
11/2024 2.783148 FUEL ▲ 3.85 %
12/2024 5.433418 FUEL ▲ 95.23 %
01/2025 7.818811 FUEL ▲ 43.9 %
01/2025 9.406895 FUEL ▲ 20.31 %
03/2025 9.995673 FUEL ▲ 6.26 %
04/2025 8.562346 FUEL ▼ -14.34 %
05/2025 7.777618 FUEL ▼ -9.16 %

shilling Tanzania/Etherparty thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.283333 FUEL
Tối đa 1.442695 FUEL
Bình quân gia quyền 1.358995 FUEL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.283333 FUEL
Tối đa 1.606047 FUEL
Bình quân gia quyền 1.420089 FUEL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.283333 FUEL
Tối đa 1.606047 FUEL
Bình quân gia quyền 1.420089 FUEL

Chia sẻ một liên kết đến TZS/FUEL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu