Tỷ giá hối đoái shilling Tanzania chống lại GAS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TZS/GAS

Lịch sử thay đổi trong TZS/GAS tỷ giá

TZS/GAS tỷ giá

05 12, 2024
1 TZS = 0.00007884 GAS
▲ 1.01 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Tanzania/GAS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Tanzania chi phí trong GAS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TZS/GAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TZS/GAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Tanzania/GAS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TZS/GAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 13, 2024 — 05 12, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 25.68% (0.00006273 GAS — 0.00007884 GAS)

Thay đổi trong TZS/GAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 13, 2024 — 05 12, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 21.97% (0.00006464 GAS — 0.00007884 GAS)

Thay đổi trong TZS/GAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 14, 2023 — 05 12, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -50.16% (0.00015818 GAS — 0.00007884 GAS)

Thay đổi trong TZS/GAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 12, 2024) cáce shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -79.3% (0.00038092 GAS — 0.00007884 GAS)

shilling Tanzania/GAS dự báo tỷ giá hối đoái

shilling Tanzania/GAS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

14/05 0.00010027 GAS ▲ 27.18 %
15/05 0.00010808 GAS ▲ 7.78 %
16/05 0.00009864 GAS ▼ -8.74 %
17/05 0.00010188 GAS ▲ 3.29 %
18/05 0.00010453 GAS ▲ 2.6 %
19/05 0.00010392 GAS ▼ -0.58 %
20/05 0.00009499 GAS ▼ -8.6 %
21/05 0.00009429 GAS ▼ -0.74 %
22/05 0.00009278 GAS ▼ -1.6 %
23/05 0.00009021 GAS ▼ -2.77 %
24/05 0.00009035 GAS ▲ 0.15 %
25/05 0.00009436 GAS ▲ 4.44 %
26/05 0.00009645 GAS ▲ 2.21 %
27/05 0.0000954 GAS ▼ -1.09 %
28/05 0.00009592 GAS ▲ 0.55 %
29/05 0.00009333 GAS ▼ -2.7 %
30/05 0.0000951 GAS ▲ 1.9 %
31/05 0.00010204 GAS ▲ 7.3 %
01/06 0.00010959 GAS ▲ 7.4 %
02/06 0.00011025 GAS ▲ 0.6 %
03/06 0.00010768 GAS ▼ -2.33 %
04/06 0.00010576 GAS ▼ -1.78 %
05/06 0.00010512 GAS ▼ -0.6 %
06/06 0.00010353 GAS ▼ -1.51 %
07/06 0.00010448 GAS ▲ 0.92 %
08/06 0.00010533 GAS ▲ 0.81 %
09/06 0.00010425 GAS ▼ -1.02 %
10/06 0.00010597 GAS ▲ 1.64 %
11/06 0.00010933 GAS ▲ 3.18 %
12/06 0.00011006 GAS ▲ 0.66 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Tanzania/GAS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

shilling Tanzania/GAS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00007856 GAS ▼ -0.36 %
27/05 — 02/06 0.00006524 GAS ▼ -16.95 %
03/06 — 09/06 0.00006781 GAS ▲ 3.93 %
10/06 — 16/06 0.00007822 GAS ▲ 15.35 %
17/06 — 23/06 0.00007325 GAS ▼ -6.36 %
24/06 — 30/06 0.00007326 GAS ▲ 0.02 %
01/07 — 07/07 0.00007406 GAS ▲ 1.09 %
08/07 — 14/07 0.00009361 GAS ▲ 26.39 %
15/07 — 21/07 0.00008687 GAS ▼ -7.2 %
22/07 — 28/07 0.00009003 GAS ▲ 3.64 %
29/07 — 04/08 0.00009475 GAS ▲ 5.24 %
05/08 — 11/08 0.00009918 GAS ▲ 4.69 %

shilling Tanzania/GAS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00007099 GAS ▼ -9.96 %
07/2024 0.00007072 GAS ▼ -0.39 %
08/2024 0.00009253 GAS ▲ 30.86 %
09/2024 0.00008601 GAS ▼ -7.05 %
10/2024 0.00001297 GAS ▼ -84.92 %
11/2024 0.00001024 GAS ▼ -21.04 %
12/2024 0.00001202 GAS ▲ 17.42 %
01/2025 0.00001383 GAS ▲ 15.06 %
02/2025 0.00001178 GAS ▼ -14.86 %
03/2025 0.00001174 GAS ▼ -0.31 %
04/2025 0.00001585 GAS ▲ 35.02 %
05/2025 0.00001566 GAS ▼ -1.21 %

shilling Tanzania/GAS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00006787 GAS
Tối đa 0.00007828 GAS
Bình quân gia quyền 0.00007367 GAS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0000522 GAS
Tối đa 0.00007828 GAS
Bình quân gia quyền 0.00006396 GAS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00001983 GAS
Tối đa 0.00018464 GAS
Bình quân gia quyền 0.00010767 GAS

Chia sẻ một liên kết đến TZS/GAS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu