Tỷ giá hối đoái shilling Tanzania chống lại MediBloc
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TZS/MED
Lịch sử thay đổi trong TZS/MED tỷ giá
TZS/MED tỷ giá
05 23, 2024
1 TZS = 0.03086036 MED
▲ 0.29 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Tanzania/MediBloc, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Tanzania chi phí trong MediBloc.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TZS/MED được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TZS/MED và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Tanzania/MediBloc, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TZS/MED tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi 13.07% (0.02729413 MED — 0.03086036 MED)
Thay đổi trong TZS/MED tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi -3.47% (0.03196888 MED — 0.03086036 MED)
Thay đổi trong TZS/MED tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi -2.33% (0.03159538 MED — 0.03086036 MED)
Thay đổi trong TZS/MED tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với MediBloc tiền tệ thay đổi bởi -82.08% (0.17221943 MED — 0.03086036 MED)
shilling Tanzania/MediBloc dự báo tỷ giá hối đoái
shilling Tanzania/MediBloc dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 0.03132851 MED | ▲ 1.52 % |
25/05 | 0.03206056 MED | ▲ 2.34 % |
26/05 | 0.03219915 MED | ▲ 0.43 % |
27/05 | 0.03259133 MED | ▲ 1.22 % |
28/05 | 0.03182328 MED | ▼ -2.36 % |
29/05 | 0.0331293 MED | ▲ 4.1 % |
30/05 | 0.03410057 MED | ▲ 2.93 % |
31/05 | 0.03543809 MED | ▲ 3.92 % |
01/06 | 0.03565502 MED | ▲ 0.61 % |
02/06 | 0.03428966 MED | ▼ -3.83 % |
03/06 | 0.03337071 MED | ▼ -2.68 % |
04/06 | 0.0331161 MED | ▼ -0.76 % |
05/06 | 0.03315049 MED | ▲ 0.1 % |
06/06 | 0.03348559 MED | ▲ 1.01 % |
07/06 | 0.0339796 MED | ▲ 1.48 % |
08/06 | 0.03429549 MED | ▲ 0.93 % |
09/06 | 0.03459626 MED | ▲ 0.88 % |
10/06 | 0.0348429 MED | ▲ 0.71 % |
11/06 | 0.03488311 MED | ▲ 0.12 % |
12/06 | 0.03542021 MED | ▲ 1.54 % |
13/06 | 0.03536103 MED | ▼ -0.17 % |
14/06 | 0.03471662 MED | ▼ -1.82 % |
15/06 | 0.03385847 MED | ▼ -2.47 % |
16/06 | 0.03396228 MED | ▲ 0.31 % |
17/06 | 0.03344386 MED | ▼ -1.53 % |
18/06 | 0.0338932 MED | ▲ 1.34 % |
19/06 | 0.03368785 MED | ▼ -0.61 % |
20/06 | 0.03322833 MED | ▼ -1.36 % |
21/06 | 0.03336052 MED | ▲ 0.4 % |
22/06 | 0.03378117 MED | ▲ 1.26 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Tanzania/MediBloc cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
shilling Tanzania/MediBloc dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.03108729 MED | ▲ 0.74 % |
03/06 — 09/06 | 0.03562803 MED | ▲ 14.61 % |
10/06 — 16/06 | 0.0319521 MED | ▼ -10.32 % |
17/06 — 23/06 | 0.03365708 MED | ▲ 5.34 % |
24/06 — 30/06 | 0.03421117 MED | ▲ 1.65 % |
01/07 — 07/07 | 0.0422213 MED | ▲ 23.41 % |
08/07 — 14/07 | 0.03989747 MED | ▼ -5.5 % |
15/07 — 21/07 | 0.04299827 MED | ▲ 7.77 % |
22/07 — 28/07 | 0.04410736 MED | ▲ 2.58 % |
29/07 — 04/08 | 0.04874309 MED | ▲ 10.51 % |
05/08 — 11/08 | 0.04556967 MED | ▼ -6.51 % |
12/08 — 18/08 | 0.04566889 MED | ▲ 0.22 % |
shilling Tanzania/MediBloc dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.03054983 MED | ▼ -1.01 % |
07/2024 | 0.02647655 MED | ▼ -13.33 % |
08/2024 | 0.03347865 MED | ▲ 26.45 % |
09/2024 | 0.03278067 MED | ▼ -2.08 % |
10/2024 | 0.02849369 MED | ▼ -13.08 % |
11/2024 | 0.02485454 MED | ▼ -12.77 % |
12/2024 | 0.02346704 MED | ▼ -5.58 % |
01/2025 | 0.0277213 MED | ▲ 18.13 % |
02/2025 | 0.01893541 MED | ▼ -31.69 % |
03/2025 | 0.01689474 MED | ▼ -10.78 % |
04/2025 | 0.02277389 MED | ▲ 34.8 % |
05/2025 | 0.02207096 MED | ▼ -3.09 % |
shilling Tanzania/MediBloc thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.02849006 MED |
Tối đa | 0.03207731 MED |
Bình quân gia quyền | 0.03066593 MED |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.02020061 MED |
Tối đa | 0.03284201 MED |
Bình quân gia quyền | 0.02682829 MED |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02020061 MED |
Tối đa | 0.04678056 MED |
Bình quân gia quyền | 0.03420032 MED |
Chia sẻ một liên kết đến TZS/MED tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến MediBloc (MED) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến MediBloc (MED) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: