Tỷ giá hối đoái shilling Tanzania chống lại PayPie

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TZS/PPP

Lịch sử thay đổi trong TZS/PPP tỷ giá

TZS/PPP tỷ giá

01 26, 2022
1 TZS = 0.01314487 PPP
▲ 0.63 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Tanzania/PayPie, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Tanzania chi phí trong PayPie.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TZS/PPP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TZS/PPP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Tanzania/PayPie, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TZS/PPP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (01 21, 2022 — 01 26, 2022) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi 11.49% (0.01179002 PPP — 0.01314487 PPP)

Thay đổi trong TZS/PPP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 21, 2022 — 01 26, 2022) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi 11.49% (0.01179002 PPP — 0.01314487 PPP)

Thay đổi trong TZS/PPP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 15, 2021 — 01 26, 2022) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi 101.6% (0.00652041 PPP — 0.01314487 PPP)

Thay đổi trong TZS/PPP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 26, 2022) cáce shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi -62.23% (0.03480115 PPP — 0.01314487 PPP)

shilling Tanzania/PayPie dự báo tỷ giá hối đoái

shilling Tanzania/PayPie dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

11/05 0.0137958 PPP ▲ 4.95 %
12/05 0.0144561 PPP ▲ 4.79 %
13/05 0.01398753 PPP ▼ -3.24 %
14/05 0.01476333 PPP ▲ 5.55 %
15/05 0.01468167 PPP ▼ -0.55 %
16/05 0.01495977 PPP ▲ 1.89 %
17/05 0.01458372 PPP ▼ -2.51 %
18/05 0.02190322 PPP ▲ 50.19 %
19/05 0.02148763 PPP ▼ -1.9 %
20/05 0.02178582 PPP ▲ 1.39 %
21/05 0.02686331 PPP ▲ 23.31 %
22/05 0.02676191 PPP ▼ -0.38 %
23/05 0.02725819 PPP ▲ 1.85 %
24/05 0.02791751 PPP ▲ 2.42 %
25/05 0.02062458 PPP ▼ -26.12 %
26/05 0.02080607 PPP ▲ 0.88 %
27/05 0.01965535 PPP ▼ -5.53 %
28/05 0.01959234 PPP ▼ -0.32 %
29/05 0.01943283 PPP ▼ -0.81 %
30/05 0.01884988 PPP ▼ -3 %
31/05 0.01884374 PPP ▼ -0.03 %
01/06 0.01959625 PPP ▲ 3.99 %
02/06 0.02020307 PPP ▲ 3.1 %
03/06 0.01709295 PPP ▼ -15.39 %
04/06 0.01574271 PPP ▼ -7.9 %
05/06 0.01688883 PPP ▲ 7.28 %
06/06 0.016953 PPP ▲ 0.38 %
07/06 0.01686268 PPP ▼ -0.53 %
08/06 0.01652106 PPP ▼ -2.03 %
09/06 0.01642795 PPP ▼ -0.56 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Tanzania/PayPie cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

shilling Tanzania/PayPie dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.01395419 PPP ▲ 6.16 %
20/05 — 26/05 0.01361478 PPP ▼ -2.43 %
27/05 — 02/06 0.01783316 PPP ▲ 30.98 %
03/06 — 09/06 0.01945245 PPP ▲ 9.08 %
10/06 — 16/06 0.02095735 PPP ▲ 7.74 %
17/06 — 23/06 0.02132754 PPP ▲ 1.77 %
24/06 — 30/06 0.0312158 PPP ▲ 46.36 %
01/07 — 07/07 0.03792346 PPP ▲ 21.49 %
08/07 — 14/07 0.03833899 PPP ▲ 1.1 %
15/07 — 21/07 0.03332772 PPP ▼ -13.07 %
22/07 — 28/07 0.03178134 PPP ▼ -4.64 %
29/07 — 04/08 0.02328449 PPP ▼ -26.74 %

shilling Tanzania/PayPie dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.01368484 PPP ▲ 4.11 %
07/2024 0.00801223 PPP ▼ -41.45 %
08/2024 0.00827227 PPP ▲ 3.25 %
09/2024 0.01130371 PPP ▲ 36.65 %
10/2024 0.00516948 PPP ▼ -54.27 %
11/2024 0.00416438 PPP ▼ -19.44 %
12/2024 0.00184364 PPP ▼ -55.73 %
01/2025 0.00330873 PPP ▲ 79.47 %
02/2025 0.00571638 PPP ▲ 72.77 %
03/2025 0.00406552 PPP ▼ -28.88 %
04/2025 0.00318886 PPP ▼ -21.56 %
05/2025 0.00335415 PPP ▲ 5.18 %

shilling Tanzania/PayPie thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01313919 PPP
Tối đa 0.01341185 PPP
Bình quân gia quyền 0.01321244 PPP
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01313919 PPP
Tối đa 0.01341185 PPP
Bình quân gia quyền 0.01321244 PPP
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0066849 PPP
Tối đa 0.02000949 PPP
Bình quân gia quyền 0.01376701 PPP

Chia sẻ một liên kết đến TZS/PPP tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến PayPie (PPP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến PayPie (PPP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu