1,000 shilling Tanzania đến PayPie

Giá cả 1,000 shilling Tanzania đến PayPie dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 01 26, 2022, Là 13.1449 PPP.

Bao nhiêu 1,000 TZS trong PPP?

01 26, 2022
1,000 TZS = 13.1449 PPP
▲ 0.63 %
1,000 PPP = 76,075 TZS
1 TZS = 0.01314487 PPP

Lịch sử thay đổi giá 1,000 TZS trong PPP

Thống kê chi phí 1,000 shilling Tanzania trong PayPie

Trong 30 ngày
Tối thiểu 13.1392 PPP
Tối đa 13.4119 PPP
Bình quân gia quyền 13.2124 PPP
Trong 90 ngày
Tối thiểu 13.1392 PPP
Tối đa 13.4119 PPP
Bình quân gia quyền 13.2124 PPP
Trong 365 ngày
Tối thiểu 6.6849 PPP
Tối đa 20.0095 PPP
Bình quân gia quyền 13.767 PPP

Thay đổi chi phí 1,000 TZS đến PPP trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (01 21, 2022 — 01 26, 2022) giá bán 1,000 shilling Tanzania chống lại PayPie thay đổi bởi 11.49% (11.79 PPP — 13.1449 PPP)

Thay đổi chi phí 1,000 TZS đến PPP trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 21, 2022 — 01 26, 2022) giá của 1,000 shilling Tanzania chống lại PayPie thay đổi bởi 11.49% (11.79 PPP — 13.1449 PPP)

Thay đổi chi phí 1,000 TZS đến PPP trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 15, 2021 — 01 26, 2022) giá của 1,000 shilling Tanzania chống lại PayPie thay đổi bởi 101.6% (6.52041 PPP — 13.1449 PPP)

Thay đổi chi phí 1,000 TZS đến PPP trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 01 26, 2022) giá của 1,000 shilling Tanzania chống lại PayPie thay đổi bởi -62.23% (34.8012 PPP — 13.1449 PPP)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 TZS trong PPP

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 shilling Tanzania (TZS) trong PayPie (PPP) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 shilling Tanzania (TZS) trong PayPie (PPP) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 shilling Tanzania trong PayPie

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 shilling Tanzania trong PayPie trong 30 ngày tới*

08/05 14.0788 PPP ▲ 7.11 %
09/05 14.5778 PPP ▲ 3.54 %
10/05 14.0149 PPP ▼ -3.86 %
11/05 15.0247 PPP ▲ 7.2 %
12/05 14.9628 PPP ▼ -0.41 %
13/05 15.2312 PPP ▲ 1.79 %
14/05 14.637 PPP ▼ -3.9 %
15/05 19.8828 PPP ▲ 35.84 %
16/05 19.3477 PPP ▼ -2.69 %
17/05 19.5645 PPP ▲ 1.12 %
18/05 23.4098 PPP ▲ 19.65 %
19/05 23.2977 PPP ▼ -0.48 %
20/05 23.6204 PPP ▲ 1.39 %
21/05 24.5548 PPP ▲ 3.96 %
22/05 19.4561 PPP ▼ -20.76 %
23/05 19.5849 PPP ▲ 0.66 %
24/05 18.7642 PPP ▼ -4.19 %
25/05 18.6872 PPP ▼ -0.41 %
26/05 18.5312 PPP ▼ -0.83 %
27/05 18.1168 PPP ▼ -2.24 %
28/05 18.1118 PPP ▼ -0.03 %
29/05 18.8471 PPP ▲ 4.06 %
30/05 19.4625 PPP ▲ 3.27 %
31/05 16.897 PPP ▼ -13.18 %
01/06 15.7591 PPP ▼ -6.73 %
02/06 17.5181 PPP ▲ 11.16 %
03/06 17.5722 PPP ▲ 0.31 %
04/06 17.4813 PPP ▼ -0.52 %
05/06 17.0066 PPP ▼ -2.72 %
06/06 16.9251 PPP ▼ -0.48 %

* — Giá ước tính của 1,000 shilling Tanzania trong PayPie được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 shilling Tanzania trong PayPie trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 shilling Tanzania trong PayPie trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 14.162 PPP ▲ 7.74 %
20/05 — 26/05 13.5907 PPP ▼ -4.03 %
27/05 — 02/06 18.8349 PPP ▲ 38.59 %
03/06 — 09/06 20.4688 PPP ▲ 8.67 %
10/06 — 16/06 22.2145 PPP ▲ 8.53 %
17/06 — 23/06 22.5456 PPP ▲ 1.49 %
24/06 — 30/06 31.9198 PPP ▲ 41.58 %
01/07 — 07/07 42.4496 PPP ▲ 32.99 %
08/07 — 14/07 43.0652 PPP ▲ 1.45 %
15/07 — 21/07 33.5508 PPP ▼ -22.09 %
22/07 — 28/07 32.3175 PPP ▼ -3.68 %
29/07 — 04/08 26.618 PPP ▼ -17.64 %

Giá ước tính của 1,000 shilling Tanzania trong PayPie cho năm sau*

06/2024 13.7929 PPP ▲ 4.93 %
07/2024 6.743906 PPP ▼ -51.11 %
08/2024 6.93241 PPP ▲ 2.8 %
09/2024 8.390097 PPP ▲ 21.03 %
10/2024 4.703353 PPP ▼ -43.94 %
11/2024 3.828497 PPP ▼ -18.6 %
12/2024 1.265205 PPP ▼ -66.95 %
01/2025 2.268429 PPP ▲ 79.29 %
02/2025 4.716878 PPP ▲ 107.94 %
03/2025 3.855647 PPP ▼ -18.26 %
04/2025 3.256805 PPP ▼ -15.53 %
05/2025 3.427635 PPP ▲ 5.25 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 TZS trong PPP hôm nay, 01 26, 2022?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 shilling Tanzania đến PayPie Là - 13.1449 PPP

Nó có giá bao nhiêu 1,000 TZS trong PPP Ngày mai 2024.05.08?

Ngày mai 1,000 shilling Tanzania đến PayPie sẽ có giá - 14 ppp

Nó có giá bao nhiêu 1,000 TZS trong PPP trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 shilling Tanzania đến PayPie cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 TZS trong PPP trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 shilling Tanzania đến PayPie cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 TZS trong PPP trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 shilling Tanzania đến PayPie cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu