Tỷ giá hối đoái shilling Tanzania chống lại WePower
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TZS/WPR
Lịch sử thay đổi trong TZS/WPR tỷ giá
TZS/WPR tỷ giá
05 11, 2023
1 TZS = 1.160875 WPR
▲ 0.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Tanzania/WePower, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Tanzania chi phí trong WePower.
Dữ liệu về cặp tiền tệ TZS/WPR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TZS/WPR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Tanzania/WePower, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong TZS/WPR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi -0.66% (1.168577 WPR — 1.160875 WPR)
Thay đổi trong TZS/WPR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi -0.85% (1.170836 WPR — 1.160875 WPR)
Thay đổi trong TZS/WPR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 16, 2022 — 05 11, 2023) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 767.07% (0.13388518 WPR — 1.160875 WPR)
Thay đổi trong TZS/WPR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với WePower tiền tệ thay đổi bởi 1270.14% (0.08472682 WPR — 1.160875 WPR)
shilling Tanzania/WePower dự báo tỷ giá hối đoái
shilling Tanzania/WePower dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 1.160037 WPR | ▼ -0.07 % |
22/05 | 1.154084 WPR | ▼ -0.51 % |
23/05 | 1.152491 WPR | ▼ -0.14 % |
24/05 | 1.156986 WPR | ▲ 0.39 % |
25/05 | 1.159433 WPR | ▲ 0.21 % |
26/05 | 1.155895 WPR | ▼ -0.31 % |
27/05 | 1.157445 WPR | ▲ 0.13 % |
28/05 | 1.160271 WPR | ▲ 0.24 % |
29/05 | 1.158662 WPR | ▼ -0.14 % |
30/05 | 1.157293 WPR | ▼ -0.12 % |
31/05 | 1.353367 WPR | ▲ 16.94 % |
01/06 | 1.15479 WPR | ▼ -14.67 % |
02/06 | 1.15662 WPR | ▲ 0.16 % |
03/06 | 1.153523 WPR | ▼ -0.27 % |
04/06 | 1.151996 WPR | ▼ -0.13 % |
05/06 | 1.149966 WPR | ▼ -0.18 % |
06/06 | 1.149859 WPR | ▼ -0.01 % |
07/06 | 1.155282 WPR | ▲ 0.47 % |
08/06 | 1.32042 WPR | ▲ 14.29 % |
09/06 | 1.145283 WPR | ▼ -13.26 % |
10/06 | 1.145063 WPR | ▼ -0.02 % |
11/06 | 1.144096 WPR | ▼ -0.08 % |
12/06 | 1.143285 WPR | ▼ -0.07 % |
13/06 | 1.142863 WPR | ▼ -0.04 % |
14/06 | 1.143027 WPR | ▲ 0.01 % |
15/06 | 1.51623 WPR | ▲ 32.65 % |
16/06 | 1.516716 WPR | ▲ 0.03 % |
17/06 | 1.290598 WPR | ▼ -14.91 % |
18/06 | 1.291436 WPR | ▲ 0.06 % |
19/06 | 1.290668 WPR | ▼ -0.06 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Tanzania/WePower cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
shilling Tanzania/WePower dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.94169828 WPR | ▼ -18.88 % |
03/06 — 09/06 | 0.93705345 WPR | ▼ -0.49 % |
10/06 — 16/06 | 0.93570656 WPR | ▼ -0.14 % |
17/06 — 23/06 | 0.9362818 WPR | ▲ 0.06 % |
24/06 — 30/06 | 0.93062185 WPR | ▼ -0.6 % |
01/07 — 07/07 | 1.135969 WPR | ▲ 22.07 % |
08/07 — 14/07 | 0.94107684 WPR | ▼ -17.16 % |
15/07 — 21/07 | 6.082602 WPR | ▲ 546.34 % |
22/07 — 28/07 | 6.15994 WPR | ▲ 1.27 % |
29/07 — 04/08 | 6.043284 WPR | ▼ -1.89 % |
05/08 — 11/08 | 6.60397 WPR | ▲ 9.28 % |
12/08 — 18/08 | 18.9931 WPR | ▲ 187.6 % |
shilling Tanzania/WePower dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.125703 WPR | ▼ -3.03 % |
07/2024 | 0.98470684 WPR | ▼ -12.53 % |
08/2024 | 2.910182 WPR | ▲ 195.54 % |
09/2024 | 5.254358 WPR | ▲ 80.55 % |
10/2024 | 9.922336 WPR | ▲ 88.84 % |
11/2024 | 8.324036 WPR | ▼ -16.11 % |
12/2024 | 12.1218 WPR | ▲ 45.62 % |
01/2025 | 38.9172 WPR | ▲ 221.05 % |
02/2025 | 423.87 WPR | ▲ 989.16 % |
03/2025 | 324.84 WPR | ▼ -23.36 % |
04/2025 | 321.17 WPR | ▼ -1.13 % |
05/2025 | 321.23 WPR | ▲ 0.02 % |
shilling Tanzania/WePower thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.156826 WPR |
Tối đa | 1.174957 WPR |
Bình quân gia quyền | 1.191425 WPR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.156826 WPR |
Tối đa | 1.174957 WPR |
Bình quân gia quyền | 1.2199 WPR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.22290471 WPR |
Tối đa | 1.174957 WPR |
Bình quân gia quyền | 1.156764 WPR |
Chia sẻ một liên kết đến TZS/WPR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến WePower (WPR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến WePower (WPR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: