Tỷ giá hối đoái shilling Tanzania chống lại NEM

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về TZS/XEM

Lịch sử thay đổi trong TZS/XEM tỷ giá

TZS/XEM tỷ giá

05 20, 2024
1 TZS = 0.01031371 XEM
▼ -1.43 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Tanzania/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Tanzania chi phí trong NEM.

Dữ liệu về cặp tiền tệ TZS/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ TZS/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Tanzania/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong TZS/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 6.71% (0.00966476 XEM — 0.01031371 XEM)

Thay đổi trong TZS/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 0.45% (0.01026709 XEM — 0.01031371 XEM)

Thay đổi trong TZS/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -21.75% (0.01318042 XEM — 0.01031371 XEM)

Thay đổi trong TZS/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce shilling Tanzania tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -6.56% (0.01103795 XEM — 0.01031371 XEM)

shilling Tanzania/NEM dự báo tỷ giá hối đoái

shilling Tanzania/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 0.00993592 XEM ▼ -3.66 %
22/05 0.00972945 XEM ▼ -2.08 %
23/05 0.00950145 XEM ▼ -2.34 %
24/05 0.0094516 XEM ▼ -0.52 %
25/05 0.00990006 XEM ▲ 4.74 %
26/05 0.01012419 XEM ▲ 2.26 %
27/05 0.01033162 XEM ▲ 2.05 %
28/05 0.01003078 XEM ▼ -2.91 %
29/05 0.01046712 XEM ▲ 4.35 %
30/05 0.01078627 XEM ▲ 3.05 %
31/05 0.01095784 XEM ▲ 1.59 %
01/06 0.01073396 XEM ▼ -2.04 %
02/06 0.01015884 XEM ▼ -5.36 %
03/06 0.00987095 XEM ▼ -2.83 %
04/06 0.00979192 XEM ▼ -0.8 %
05/06 0.00957749 XEM ▼ -2.19 %
06/06 0.00975061 XEM ▲ 1.81 %
07/06 0.00992219 XEM ▲ 1.76 %
08/06 0.0099349 XEM ▲ 0.13 %
09/06 0.00988986 XEM ▼ -0.45 %
10/06 0.01016705 XEM ▲ 2.8 %
11/06 0.01052318 XEM ▲ 3.5 %
12/06 0.01069056 XEM ▲ 1.59 %
13/06 0.01063886 XEM ▼ -0.48 %
14/06 0.01038364 XEM ▼ -2.4 %
15/06 0.0100521 XEM ▼ -3.19 %
16/06 0.00984142 XEM ▼ -2.1 %
17/06 0.00972393 XEM ▼ -1.19 %
18/06 0.00998652 XEM ▲ 2.7 %
19/06 0.01016068 XEM ▲ 1.74 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Tanzania/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

shilling Tanzania/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.0098683 XEM ▼ -4.32 %
03/06 — 09/06 0.00827315 XEM ▼ -16.16 %
10/06 — 16/06 0.00948763 XEM ▲ 14.68 %
17/06 — 23/06 0.00908166 XEM ▼ -4.28 %
24/06 — 30/06 0.00927554 XEM ▲ 2.13 %
01/07 — 07/07 0.00914664 XEM ▼ -1.39 %
08/07 — 14/07 0.01174066 XEM ▲ 28.36 %
15/07 — 21/07 0.01107551 XEM ▼ -5.67 %
22/07 — 28/07 0.01175482 XEM ▲ 6.13 %
29/07 — 04/08 0.01130811 XEM ▼ -3.8 %
05/08 — 11/08 0.01305289 XEM ▲ 15.43 %
12/08 — 18/08 0.01209121 XEM ▼ -7.37 %

shilling Tanzania/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00959551 XEM ▼ -6.96 %
07/2024 0.00935339 XEM ▼ -2.52 %
08/2024 0.01193164 XEM ▲ 27.56 %
09/2024 0.01060324 XEM ▼ -11.13 %
10/2024 0.00840706 XEM ▼ -20.71 %
11/2024 0.00763826 XEM ▼ -9.14 %
12/2024 0.00689637 XEM ▼ -9.71 %
01/2025 0.00795077 XEM ▲ 15.29 %
02/2025 0.00564383 XEM ▼ -29.02 %
03/2025 0.00501022 XEM ▼ -11.23 %
04/2025 0.00709205 XEM ▲ 41.55 %
05/2025 0.00685654 XEM ▼ -3.32 %

shilling Tanzania/NEM thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00955666 XEM
Tối đa 0.01084682 XEM
Bình quân gia quyền 0.01019817 XEM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00690601 XEM
Tối đa 0.01084682 XEM
Bình quân gia quyền 0.00913457 XEM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00690601 XEM
Tối đa 0.01646755 XEM
Bình quân gia quyền 0.01215281 XEM

Chia sẻ một liên kết đến TZS/XEM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Tanzania (TZS) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu