Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại SingularityNET

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/AGI

Lịch sử thay đổi trong UAH/AGI tỷ giá

UAH/AGI tỷ giá

05 20, 2024
1 UAH = 0.08136926 AGI
▼ -0.54 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/SingularityNET, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong SingularityNET.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/AGI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/AGI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/SingularityNET, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UAH/AGI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi -9.26% (0.08967769 AGI — 0.08136926 AGI)

Thay đổi trong UAH/AGI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi -48.57% (0.15822847 AGI — 0.08136926 AGI)

Thay đổi trong UAH/AGI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi -59.59% (0.20135815 AGI — 0.08136926 AGI)

Thay đổi trong UAH/AGI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với SingularityNET tiền tệ thay đổi bởi -97.44% (3.173902 AGI — 0.08136926 AGI)

hryvnia Ukraina/SingularityNET dự báo tỷ giá hối đoái

hryvnia Ukraina/SingularityNET dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 0.07731953 AGI ▼ -4.98 %
22/05 0.07149803 AGI ▼ -7.53 %
23/05 0.06781496 AGI ▼ -5.15 %
24/05 0.07454766 AGI ▲ 9.93 %
25/05 0.07955329 AGI ▲ 6.71 %
26/05 0.08237292 AGI ▲ 3.54 %
27/05 0.08229369 AGI ▼ -0.1 %
28/05 0.07884515 AGI ▼ -4.19 %
29/05 0.0835712 AGI ▲ 5.99 %
30/05 0.08490392 AGI ▲ 1.59 %
31/05 0.08598613 AGI ▲ 1.27 %
01/06 0.08414453 AGI ▼ -2.14 %
02/06 0.07997404 AGI ▼ -4.96 %
03/06 0.07420761 AGI ▼ -7.21 %
04/06 0.07096221 AGI ▼ -4.37 %
05/06 0.06418801 AGI ▼ -9.55 %
06/06 0.0650329 AGI ▲ 1.32 %
07/06 0.06664468 AGI ▲ 2.48 %
08/06 0.06787213 AGI ▲ 1.84 %
09/06 0.06581888 AGI ▼ -3.03 %
10/06 0.06721267 AGI ▲ 2.12 %
11/06 0.0680382 AGI ▲ 1.23 %
12/06 0.06855481 AGI ▲ 0.76 %
13/06 0.07201552 AGI ▲ 5.05 %
14/06 0.0686463 AGI ▼ -4.68 %
15/06 0.06246931 AGI ▼ -9 %
16/06 0.06157339 AGI ▼ -1.43 %
17/06 0.06007538 AGI ▼ -2.43 %
18/06 0.06152112 AGI ▲ 2.41 %
19/06 0.0649221 AGI ▲ 5.53 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/SingularityNET cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

hryvnia Ukraina/SingularityNET dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.08469251 AGI ▲ 4.08 %
03/06 — 09/06 0.03314178 AGI ▼ -60.87 %
10/06 — 16/06 0.03656931 AGI ▲ 10.34 %
17/06 — 23/06 0.04139937 AGI ▲ 13.21 %
24/06 — 30/06 0.04748534 AGI ▲ 14.7 %
01/07 — 07/07 0.05539025 AGI ▲ 16.65 %
08/07 — 14/07 0.07143255 AGI ▲ 28.96 %
15/07 — 21/07 0.06325299 AGI ▼ -11.45 %
22/07 — 28/07 0.07147114 AGI ▲ 12.99 %
29/07 — 04/08 0.06258166 AGI ▼ -12.44 %
05/08 — 11/08 0.06864289 AGI ▲ 9.69 %
12/08 — 18/08 0.06436452 AGI ▼ -6.23 %

hryvnia Ukraina/SingularityNET dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.08703436 AGI ▲ 6.96 %
07/2024 0.10060599 AGI ▲ 15.59 %
08/2024 0.1300614 AGI ▲ 29.28 %
09/2024 0.19858581 AGI ▲ 52.69 %
10/2024 0.48334908 AGI ▲ 143.4 %
11/2024 0.30890016 AGI ▼ -36.09 %
12/2024 0.15742843 AGI ▼ -49.04 %
01/2025 0.18536749 AGI ▲ 17.75 %
02/2025 -0.02961351 AGI ▼ -115.98 %
03/2025 -0.01948621 AGI ▼ -34.2 %
04/2025 -0.03308789 AGI ▲ 69.8 %
05/2025 -0.02861143 AGI ▼ -13.53 %

hryvnia Ukraina/SingularityNET thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.07884768 AGI
Tối đa 0.09712019 AGI
Bình quân gia quyền 0.08806026 AGI
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.04460202 AGI
Tối đa 0.15314449 AGI
Bình quân gia quyền 0.08138268 AGI
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.04460202 AGI
Tối đa 2.119158 AGI
Bình quân gia quyền 0.56533759 AGI

Chia sẻ một liên kết đến UAH/AGI tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến SingularityNET (AGI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến SingularityNET (AGI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu