Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại Commercium
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/CMM
Lịch sử thay đổi trong UAH/CMM tỷ giá
UAH/CMM tỷ giá
11 23, 2020
1 UAH = 17.7851 CMM
▲ 2.93 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/Commercium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong Commercium.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/CMM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/CMM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/Commercium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UAH/CMM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -34.72% (27.2438 CMM — 17.7851 CMM)
Thay đổi trong UAH/CMM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -28.56% (24.8938 CMM — 17.7851 CMM)
Thay đổi trong UAH/CMM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -34.26% (27.0539 CMM — 17.7851 CMM)
Thay đổi trong UAH/CMM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -34.26% (27.0539 CMM — 17.7851 CMM)
hryvnia Ukraina/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái
hryvnia Ukraina/Commercium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/06 | 17.6517 CMM | ▼ -0.75 % |
05/06 | 17.7296 CMM | ▲ 0.44 % |
06/06 | 17.4319 CMM | ▼ -1.68 % |
07/06 | 17.3237 CMM | ▼ -0.62 % |
08/06 | 17.7052 CMM | ▲ 2.2 % |
09/06 | 19.7709 CMM | ▲ 11.67 % |
10/06 | 19.5709 CMM | ▼ -1.01 % |
11/06 | 16.3293 CMM | ▼ -16.56 % |
12/06 | 16.4317 CMM | ▲ 0.63 % |
13/06 | 16.34 CMM | ▼ -0.56 % |
14/06 | 15.2857 CMM | ▼ -6.45 % |
15/06 | 14.9045 CMM | ▼ -2.49 % |
16/06 | 15.0379 CMM | ▲ 0.9 % |
17/06 | 16.0087 CMM | ▲ 6.46 % |
18/06 | 14.2922 CMM | ▼ -10.72 % |
19/06 | 13.6901 CMM | ▼ -4.21 % |
20/06 | 13.9378 CMM | ▲ 1.81 % |
21/06 | 14.2911 CMM | ▲ 2.53 % |
22/06 | 13.3695 CMM | ▼ -6.45 % |
23/06 | 13.2131 CMM | ▼ -1.17 % |
24/06 | 13.7317 CMM | ▲ 3.93 % |
25/06 | 13.693 CMM | ▼ -0.28 % |
26/06 | 13.8206 CMM | ▲ 0.93 % |
27/06 | 13.5174 CMM | ▼ -2.19 % |
28/06 | 11.6544 CMM | ▼ -13.78 % |
29/06 | 12.8926 CMM | ▲ 10.62 % |
30/06 | 13.0801 CMM | ▲ 1.45 % |
01/07 | 11.8343 CMM | ▼ -9.52 % |
02/07 | 11.3019 CMM | ▼ -4.5 % |
03/07 | 11.4229 CMM | ▲ 1.07 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/Commercium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
hryvnia Ukraina/Commercium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 26.2327 CMM | ▲ 47.5 % |
17/06 — 23/06 | 20.8611 CMM | ▼ -20.48 % |
24/06 — 30/06 | 20.4465 CMM | ▼ -1.99 % |
01/07 — 07/07 | 19.2773 CMM | ▼ -5.72 % |
08/07 — 14/07 | 20.8508 CMM | ▲ 8.16 % |
15/07 — 21/07 | 19.6978 CMM | ▼ -5.53 % |
22/07 — 28/07 | 19.4902 CMM | ▼ -1.05 % |
29/07 — 04/08 | 16.6587 CMM | ▼ -14.53 % |
05/08 — 11/08 | 16.0282 CMM | ▼ -3.78 % |
12/08 — 18/08 | 13.6276 CMM | ▼ -14.98 % |
19/08 — 25/08 | 13.7181 CMM | ▲ 0.66 % |
26/08 — 01/09 | 10.8002 CMM | ▼ -21.27 % |
hryvnia Ukraina/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 12.8675 CMM | ▼ -27.65 % |
08/2024 | 15.5457 CMM | ▲ 20.81 % |
09/2024 | 17.3596 CMM | ▲ 11.67 % |
10/2024 | 15.614 CMM | ▼ -10.06 % |
10/2024 | 25.0863 CMM | ▲ 60.67 % |
11/2024 | 19.9359 CMM | ▼ -20.53 % |
12/2024 | 15.2072 CMM | ▼ -23.72 % |
01/2025 | 8.881773 CMM | ▼ -41.6 % |
hryvnia Ukraina/Commercium thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 17.7851 CMM |
Tối đa | 26.8886 CMM |
Bình quân gia quyền | 23.2886 CMM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 17.7851 CMM |
Tối đa | 40.1817 CMM |
Bình quân gia quyền | 28.5191 CMM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 17.7851 CMM |
Tối đa | 40.1836 CMM |
Bình quân gia quyền | 29.1604 CMM |
Chia sẻ một liên kết đến UAH/CMM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: