Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại Electrify.Asia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/ELEC

Lịch sử thay đổi trong UAH/ELEC tỷ giá

UAH/ELEC tỷ giá

05 11, 2023
1 UAH = 39.3832 ELEC
▲ 10.63 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong Electrify.Asia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UAH/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 10.71% (35.5744 ELEC — 39.3832 ELEC)

Thay đổi trong UAH/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 27.2% (30.9616 ELEC — 39.3832 ELEC)

Thay đổi trong UAH/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 346.02% (8.829841 ELEC — 39.3832 ELEC)

Thay đổi trong UAH/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -51.65% (81.4501 ELEC — 39.3832 ELEC)

hryvnia Ukraina/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái

hryvnia Ukraina/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

04/05 39.2848 ELEC ▼ -0.25 %
05/05 39.7567 ELEC ▲ 1.2 %
06/05 39.7151 ELEC ▼ -0.1 %
07/05 39.6121 ELEC ▼ -0.26 %
08/05 38.871 ELEC ▼ -1.87 %
09/05 38.4199 ELEC ▼ -1.16 %
10/05 38.905 ELEC ▲ 1.26 %
11/05 39.3907 ELEC ▲ 1.25 %
12/05 41.4 ELEC ▲ 5.1 %
13/05 42.4036 ELEC ▲ 2.42 %
14/05 42.4329 ELEC ▲ 0.07 %
15/05 42.6192 ELEC ▲ 0.44 %
16/05 42.0072 ELEC ▼ -1.44 %
17/05 40.2722 ELEC ▼ -4.13 %
18/05 39.976 ELEC ▼ -0.74 %
19/05 40.6425 ELEC ▲ 1.67 %
20/05 42.7843 ELEC ▲ 5.27 %
21/05 42.6069 ELEC ▼ -0.41 %
22/05 42.4837 ELEC ▼ -0.29 %
23/05 41.1377 ELEC ▼ -3.17 %
24/05 41.2727 ELEC ▲ 0.33 %
25/05 41.5855 ELEC ▲ 0.76 %
26/05 41.6982 ELEC ▲ 0.27 %
27/05 42.244 ELEC ▲ 1.31 %
28/05 42.7056 ELEC ▲ 1.09 %
29/05 43.1385 ELEC ▲ 1.01 %
30/05 44.057 ELEC ▲ 2.13 %
31/05 44.9843 ELEC ▲ 2.1 %
01/06 42.6663 ELEC ▼ -5.15 %
02/06 44.3317 ELEC ▲ 3.9 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

hryvnia Ukraina/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 43.7211 ELEC ▲ 11.01 %
13/05 — 19/05 42.5027 ELEC ▼ -2.79 %
20/05 — 26/05 40.916 ELEC ▼ -3.73 %
27/05 — 02/06 44.3845 ELEC ▲ 8.48 %
03/06 — 09/06 41.9036 ELEC ▼ -5.59 %
10/06 — 16/06 44.5672 ELEC ▲ 6.36 %
17/06 — 23/06 45.0343 ELEC ▲ 1.05 %
24/06 — 30/06 182.74 ELEC ▲ 305.78 %
01/07 — 07/07 183.82 ELEC ▲ 0.59 %
08/07 — 14/07 169.58 ELEC ▼ -7.74 %
15/07 — 21/07 164.25 ELEC ▼ -3.14 %
22/07 — 28/07 42.1672 ELEC ▼ -74.33 %

hryvnia Ukraina/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 36.6319 ELEC ▼ -6.99 %
07/2024 35.6853 ELEC ▼ -2.58 %
08/2024 34.445 ELEC ▼ -3.48 %
08/2024 25.5279 ELEC ▼ -25.89 %
09/2024 24.0489 ELEC ▼ -5.79 %
10/2024 35.9069 ELEC ▲ 49.31 %
11/2024 44.5815 ELEC ▲ 24.16 %
12/2024 16.2068 ELEC ▼ -63.65 %
01/2025 51.5267 ELEC ▲ 217.93 %
02/2025 60.4394 ELEC ▲ 17.3 %
03/2025 53.089 ELEC ▼ -12.16 %
04/2025 57.4793 ELEC ▲ 8.27 %

hryvnia Ukraina/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 35.7538 ELEC
Tối đa 39.7062 ELEC
Bình quân gia quyền 37.4151 ELEC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 35.7538 ELEC
Tối đa 39.7062 ELEC
Bình quân gia quyền 37.5211 ELEC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 8.829837 ELEC
Tối đa 39.7062 ELEC
Bình quân gia quyền 36.8974 ELEC

Chia sẻ một liên kết đến UAH/ELEC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu