Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại Fusion

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/FSN

Lịch sử thay đổi trong UAH/FSN tỷ giá

UAH/FSN tỷ giá

05 12, 2024
1 UAH = 0.15823569 FSN
▼ -2.7 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/Fusion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong Fusion.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/FSN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/FSN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/Fusion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UAH/FSN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 13, 2024 — 05 12, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi 11.62% (0.14176417 FSN — 0.15823569 FSN)

Thay đổi trong UAH/FSN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 13, 2024 — 05 12, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi 3.36% (0.15308903 FSN — 0.15823569 FSN)

Thay đổi trong UAH/FSN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 14, 2023 — 05 12, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi 100.65% (0.07886108 FSN — 0.15823569 FSN)

Thay đổi trong UAH/FSN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 12, 2024) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi -49.55% (0.313647 FSN — 0.15823569 FSN)

hryvnia Ukraina/Fusion dự báo tỷ giá hối đoái

hryvnia Ukraina/Fusion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

14/05 0.17166731 FSN ▲ 8.49 %
15/05 0.17373459 FSN ▲ 1.2 %
16/05 0.15822481 FSN ▼ -8.93 %
17/05 0.16078544 FSN ▲ 1.62 %
18/05 0.16738013 FSN ▲ 4.1 %
19/05 0.17471321 FSN ▲ 4.38 %
20/05 0.17030298 FSN ▼ -2.52 %
21/05 0.1692562 FSN ▼ -0.61 %
22/05 0.16933443 FSN ▲ 0.05 %
23/05 0.17131635 FSN ▲ 1.17 %
24/05 0.17338527 FSN ▲ 1.21 %
25/05 0.17367203 FSN ▲ 0.17 %
26/05 0.17199786 FSN ▼ -0.96 %
27/05 0.17704724 FSN ▲ 2.94 %
28/05 0.17897012 FSN ▲ 1.09 %
29/05 0.18250852 FSN ▲ 1.98 %
30/05 0.18586994 FSN ▲ 1.84 %
31/05 0.19268284 FSN ▲ 3.67 %
01/06 0.20651274 FSN ▲ 7.18 %
02/06 0.20872893 FSN ▲ 1.07 %
03/06 0.20091978 FSN ▼ -3.74 %
04/06 0.19239277 FSN ▼ -4.24 %
05/06 0.18784027 FSN ▼ -2.37 %
06/06 0.18029093 FSN ▼ -4.02 %
07/06 0.18553989 FSN ▲ 2.91 %
08/06 0.1890208 FSN ▲ 1.88 %
09/06 0.18772717 FSN ▼ -0.68 %
10/06 0.18806375 FSN ▲ 0.18 %
11/06 0.1893724 FSN ▲ 0.7 %
12/06 0.19409194 FSN ▲ 2.49 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/Fusion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

hryvnia Ukraina/Fusion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.15451962 FSN ▼ -2.35 %
27/05 — 02/06 0.14965615 FSN ▼ -3.15 %
03/06 — 09/06 0.14734971 FSN ▼ -1.54 %
10/06 — 16/06 0.14179526 FSN ▼ -3.77 %
17/06 — 23/06 0.15196357 FSN ▲ 7.17 %
24/06 — 30/06 0.18976374 FSN ▲ 24.87 %
01/07 — 07/07 0.1919027 FSN ▲ 1.13 %
08/07 — 14/07 0.19153923 FSN ▼ -0.19 %
15/07 — 21/07 0.20929776 FSN ▲ 9.27 %
22/07 — 28/07 0.2205257 FSN ▲ 5.36 %
29/07 — 04/08 0.20786148 FSN ▼ -5.74 %
05/08 — 11/08 0.22187834 FSN ▲ 6.74 %

hryvnia Ukraina/Fusion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.1566513 FSN ▼ -1 %
07/2024 0.16341603 FSN ▲ 4.32 %
08/2024 0.19610061 FSN ▲ 20 %
09/2024 0.20119797 FSN ▲ 2.6 %
10/2024 0.18340778 FSN ▼ -8.84 %
11/2024 0.17797007 FSN ▼ -2.96 %
12/2024 0.18658179 FSN ▲ 4.84 %
01/2025 0.22511498 FSN ▲ 20.65 %
02/2025 0.17085676 FSN ▼ -24.1 %
03/2025 0.19013402 FSN ▲ 11.28 %
04/2025 0.24051685 FSN ▲ 26.5 %
05/2025 0.21960723 FSN ▼ -8.69 %

hryvnia Ukraina/Fusion thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.1430948 FSN
Tối đa 0.17144162 FSN
Bình quân gia quyền 0.15487156 FSN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.09150239 FSN
Tối đa 0.17144162 FSN
Bình quân gia quyền 0.13434225 FSN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.07592601 FSN
Tối đa 0.17144162 FSN
Bình quân gia quyền 0.12523467 FSN

Chia sẻ một liên kết đến UAH/FSN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Fusion (FSN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Fusion (FSN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu