Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại Namecoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/NMC
Lịch sử thay đổi trong UAH/NMC tỷ giá
UAH/NMC tỷ giá
06 07, 2024
1 UAH = 0.05917647 NMC
▲ 4.15 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/Namecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong Namecoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/NMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/NMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/Namecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UAH/NMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -14.12% (0.06890622 NMC — 0.05917647 NMC)
Thay đổi trong UAH/NMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 23.64% (0.04786147 NMC — 0.05917647 NMC)
Thay đổi trong UAH/NMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi 222.27% (0.01836235 NMC — 0.05917647 NMC)
Thay đổi trong UAH/NMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 07, 2024) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Namecoin tiền tệ thay đổi bởi -38.71% (0.09654503 NMC — 0.05917647 NMC)
hryvnia Ukraina/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái
hryvnia Ukraina/Namecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 0.06079645 NMC | ▲ 2.74 % |
09/06 | 0.06085879 NMC | ▲ 0.1 % |
10/06 | 0.06114622 NMC | ▲ 0.47 % |
11/06 | 0.06181372 NMC | ▲ 1.09 % |
12/06 | 0.0602304 NMC | ▼ -2.56 % |
13/06 | 0.06029529 NMC | ▲ 0.11 % |
14/06 | 0.0568061 NMC | ▼ -5.79 % |
15/06 | 0.05577539 NMC | ▼ -1.81 % |
16/06 | 0.05753566 NMC | ▲ 3.16 % |
17/06 | 0.05549129 NMC | ▼ -3.55 % |
18/06 | 0.05344951 NMC | ▼ -3.68 % |
19/06 | 0.05210051 NMC | ▼ -2.52 % |
20/06 | 0.05076063 NMC | ▼ -2.57 % |
21/06 | 0.05083154 NMC | ▲ 0.14 % |
22/06 | 0.0517229 NMC | ▲ 1.75 % |
23/06 | 0.05315892 NMC | ▲ 2.78 % |
24/06 | 0.05238469 NMC | ▼ -1.46 % |
25/06 | 0.04961034 NMC | ▼ -5.3 % |
26/06 | 0.04750139 NMC | ▼ -4.25 % |
27/06 | 0.04755089 NMC | ▲ 0.1 % |
28/06 | 0.04928794 NMC | ▲ 3.65 % |
29/06 | 0.05105564 NMC | ▲ 3.59 % |
30/06 | 0.04936045 NMC | ▼ -3.32 % |
01/07 | 0.0510853 NMC | ▲ 3.49 % |
02/07 | 0.05075684 NMC | ▼ -0.64 % |
03/07 | 0.05018133 NMC | ▼ -1.13 % |
04/07 | 0.04862724 NMC | ▼ -3.1 % |
05/07 | 0.04893775 NMC | ▲ 0.64 % |
06/07 | 0.04925843 NMC | ▲ 0.66 % |
07/07 | 0.04782896 NMC | ▼ -2.9 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/Namecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
hryvnia Ukraina/Namecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.0575301 NMC | ▼ -2.78 % |
17/06 — 23/06 | 0.05765451 NMC | ▲ 0.22 % |
24/06 — 30/06 | 0.0628195 NMC | ▲ 8.96 % |
01/07 — 07/07 | 0.0669452 NMC | ▲ 6.57 % |
08/07 — 14/07 | 0.06440236 NMC | ▼ -3.8 % |
15/07 — 21/07 | 0.06892551 NMC | ▲ 7.02 % |
22/07 — 28/07 | 0.07337909 NMC | ▲ 6.46 % |
29/07 — 04/08 | 0.07781866 NMC | ▲ 6.05 % |
05/08 — 11/08 | 0.06787426 NMC | ▼ -12.78 % |
12/08 — 18/08 | 0.06005702 NMC | ▼ -11.52 % |
19/08 — 25/08 | 0.0643771 NMC | ▲ 7.19 % |
26/08 — 01/09 | 0.06124386 NMC | ▼ -4.87 % |
hryvnia Ukraina/Namecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.06285552 NMC | ▲ 6.22 % |
08/2024 | 0.0685497 NMC | ▲ 9.06 % |
09/2024 | 0.07186276 NMC | ▲ 4.83 % |
10/2024 | 0.09051007 NMC | ▲ 25.95 % |
11/2024 | 0.08453024 NMC | ▼ -6.61 % |
12/2024 | 0.12743396 NMC | ▲ 50.76 % |
01/2025 | 0.19399462 NMC | ▲ 52.23 % |
02/2025 | 0.20303761 NMC | ▲ 4.66 % |
03/2025 | 0.21307139 NMC | ▲ 4.94 % |
04/2025 | 0.2847677 NMC | ▲ 33.65 % |
05/2025 | 0.26340143 NMC | ▼ -7.5 % |
06/2025 | 0.24523704 NMC | ▼ -6.9 % |
hryvnia Ukraina/Namecoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.05521305 NMC |
Tối đa | 0.06900123 NMC |
Bình quân gia quyền | 0.06126911 NMC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0483089 NMC |
Tối đa | 0.06900123 NMC |
Bình quân gia quyền | 0.05773446 NMC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01582153 NMC |
Tối đa | 0.0715772 NMC |
Bình quân gia quyền | 0.03527699 NMC |
Chia sẻ một liên kết đến UAH/NMC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Namecoin (NMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: