500 hryvnia Ukraina đến Namecoin
Giá cả 500 hryvnia Ukraina đến Namecoin dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 13, 2024, Là 33.0856 NMC.
Bao nhiêu 500 UAH trong NMC?
05 13, 2024
500 UAH = 33.0856 NMC
▼ -3.94 %
500 NMC = 7,556 UAH
1 UAH = 0.06617112 NMC
Lịch sử thay đổi giá 500 UAH trong NMC
Thống kê chi phí 500 hryvnia Ukraina trong Namecoin
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 28.3388 NMC |
Tối đa | 34.5006 NMC |
Bình quân gia quyền | 30.6829 NMC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 23.0505 NMC |
Tối đa | 35.7886 NMC |
Bình quân gia quyền | 28.229 NMC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.910765 NMC |
Tối đa | 35.7886 NMC |
Bình quân gia quyền | 16.2108 NMC |
Thay đổi chi phí 500 UAH đến NMC trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) giá bán 500 hryvnia Ukraina chống lại Namecoin thay đổi bởi 13.27% (29.2083 NMC — 33.0856 NMC)
Thay đổi chi phí 500 UAH đến NMC trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) giá của 500 hryvnia Ukraina chống lại Namecoin thay đổi bởi -3.7% (34.3581 NMC — 33.0856 NMC)
Thay đổi chi phí 500 UAH đến NMC trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) giá của 500 hryvnia Ukraina chống lại Namecoin thay đổi bởi 245.27% (9.582625 NMC — 33.0856 NMC)
Thay đổi chi phí 500 UAH đến NMC trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 13, 2024) giá của 500 hryvnia Ukraina chống lại Namecoin thay đổi bởi -31.46% (48.2725 NMC — 33.0856 NMC)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 UAH trong NMC
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 hryvnia Ukraina (UAH) trong Namecoin (NMC) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 hryvnia Ukraina (UAH) trong Namecoin (NMC) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 500 hryvnia Ukraina trong Namecoin
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 500 hryvnia Ukraina trong Namecoin trong 30 ngày tới*
14/05 | 32.7703 NMC | ▼ -0.95 % |
15/05 | 32.2955 NMC | ▼ -1.45 % |
16/05 | 32.323 NMC | ▲ 0.09 % |
17/05 | 32.3782 NMC | ▲ 0.17 % |
18/05 | 32.2776 NMC | ▼ -0.31 % |
19/05 | 31.9684 NMC | ▼ -0.96 % |
20/05 | 31.5039 NMC | ▼ -1.45 % |
21/05 | 31.4249 NMC | ▼ -0.25 % |
22/05 | 31.1631 NMC | ▼ -0.83 % |
23/05 | 31.1597 NMC | ▼ -0.01 % |
24/05 | 31.6192 NMC | ▲ 1.47 % |
25/05 | 32.4337 NMC | ▲ 2.58 % |
26/05 | 33.1083 NMC | ▲ 2.08 % |
27/05 | 33.2942 NMC | ▲ 0.56 % |
28/05 | 33.0784 NMC | ▼ -0.65 % |
29/05 | 33.182 NMC | ▲ 0.31 % |
30/05 | 33.3016 NMC | ▲ 0.36 % |
31/05 | 36.915 NMC | ▲ 10.85 % |
01/06 | 38.267 NMC | ▲ 3.66 % |
02/06 | 37.5749 NMC | ▼ -1.81 % |
03/06 | 36.5232 NMC | ▼ -2.8 % |
04/06 | 36.0213 NMC | ▼ -1.37 % |
05/06 | 36.8598 NMC | ▲ 2.33 % |
06/06 | 38.5233 NMC | ▲ 4.51 % |
07/06 | 39.1046 NMC | ▲ 1.51 % |
08/06 | 40.2024 NMC | ▲ 2.81 % |
09/06 | 40.2432 NMC | ▲ 0.1 % |
10/06 | 40.4509 NMC | ▲ 0.52 % |
11/06 | 40.9547 NMC | ▲ 1.25 % |
12/06 | 40.7546 NMC | ▼ -0.49 % |
* — Giá ước tính của 500 hryvnia Ukraina trong Namecoin được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 500 hryvnia Ukraina trong Namecoin trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 500 hryvnia Ukraina trong Namecoin trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 34.9609 NMC | ▲ 5.67 % |
27/05 — 02/06 | 29.2152 NMC | ▼ -16.43 % |
03/06 — 09/06 | 30.3107 NMC | ▲ 3.75 % |
10/06 — 16/06 | 31.6845 NMC | ▲ 4.53 % |
17/06 — 23/06 | 32.8333 NMC | ▲ 3.63 % |
24/06 — 30/06 | 32.9222 NMC | ▲ 0.27 % |
01/07 — 07/07 | 35.8506 NMC | ▲ 8.89 % |
08/07 — 14/07 | 38.1791 NMC | ▲ 6.5 % |
15/07 — 21/07 | 36.7878 NMC | ▼ -3.64 % |
22/07 — 28/07 | 38.5312 NMC | ▲ 4.74 % |
29/07 — 04/08 | 41.1259 NMC | ▲ 6.73 % |
05/08 — 11/08 | 44.2413 NMC | ▲ 7.58 % |
Giá ước tính của 500 hryvnia Ukraina trong Namecoin cho năm sau*
06/2024 | 33.3381 NMC | ▲ 0.76 % |
07/2024 | 36.1713 NMC | ▲ 8.5 % |
08/2024 | 40.6409 NMC | ▲ 12.36 % |
09/2024 | 42.024 NMC | ▲ 3.4 % |
10/2024 | 54.4069 NMC | ▲ 29.47 % |
11/2024 | 48.3701 NMC | ▼ -11.1 % |
12/2024 | 70.5555 NMC | ▲ 45.87 % |
01/2025 | 96.5365 NMC | ▲ 36.82 % |
02/2025 | 102.61 NMC | ▲ 6.29 % |
03/2025 | 106.46 NMC | ▲ 3.75 % |
04/2025 | 132.84 NMC | ▲ 24.78 % |
05/2025 | 146.23 NMC | ▲ 10.08 % |
Phổ biến số lượng trao đổi UAH/NMC
FAQ
Giá bao nhiêu 500 UAH trong NMC hôm nay, 05 13, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 500 hryvnia Ukraina đến Namecoin Là - 33.0856 NMC
Nó có giá bao nhiêu 500 UAH trong NMC Ngày mai 2024.05.14?
Ngày mai 500 hryvnia Ukraina đến Namecoin sẽ có giá - 33 nmc
Nó có giá bao nhiêu 500 UAH trong NMC trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 hryvnia Ukraina đến Namecoin cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 500 UAH trong NMC trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 hryvnia Ukraina đến Namecoin cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 500 UAH trong NMC trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 hryvnia Ukraina đến Namecoin cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.