Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại Pascal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Pascal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/PASC
Lịch sử thay đổi trong UAH/PASC tỷ giá
UAH/PASC tỷ giá
05 07, 2024
1 UAH = 9.303762 PASC
▲ 1.19 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/Pascal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong Pascal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/PASC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/PASC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/Pascal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UAH/PASC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 13, 2024 — 05 07, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Pascal tiền tệ thay đổi bởi 164.25% (3.520752 PASC — 9.303762 PASC)
Thay đổi trong UAH/PASC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 13, 2024 — 05 07, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Pascal tiền tệ thay đổi bởi 90.52% (4.883236 PASC — 9.303762 PASC)
Thay đổi trong UAH/PASC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 09, 2023 — 05 07, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Pascal tiền tệ thay đổi bởi -29.82% (13.2569 PASC — 9.303762 PASC)
Thay đổi trong UAH/PASC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 07, 2024) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Pascal tiền tệ thay đổi bởi 465.62% (1.64487 PASC — 9.303762 PASC)
hryvnia Ukraina/Pascal dự báo tỷ giá hối đoái
hryvnia Ukraina/Pascal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/05 | 9.446958 PASC | ▲ 1.54 % |
14/05 | 9.636667 PASC | ▲ 2.01 % |
15/05 | 9.496499 PASC | ▼ -1.45 % |
16/05 | 9.49888 PASC | ▲ 0.03 % |
17/05 | 9.49845 PASC | ▼ -0 % |
18/05 | 9.795851 PASC | ▲ 3.13 % |
19/05 | 9.933401 PASC | ▲ 1.4 % |
20/05 | 10.0234 PASC | ▲ 0.91 % |
21/05 | 10.4533 PASC | ▲ 4.29 % |
22/05 | 11.414 PASC | ▲ 9.19 % |
23/05 | 12.7065 PASC | ▲ 11.32 % |
24/05 | 12.798 PASC | ▲ 0.72 % |
25/05 | 12.8555 PASC | ▲ 0.45 % |
26/05 | 4.8411 PASC | ▼ -62.34 % |
27/05 | 4.910441 PASC | ▲ 1.43 % |
28/05 | 4.97392 PASC | ▲ 1.29 % |
29/05 | 8.766285 PASC | ▲ 76.24 % |
30/05 | 12.8092 PASC | ▲ 46.12 % |
31/05 | 12.782 PASC | ▼ -0.21 % |
01/06 | 12.6933 PASC | ▼ -0.69 % |
02/06 | 12.8965 PASC | ▲ 1.6 % |
03/06 | 12.8034 PASC | ▼ -0.72 % |
04/06 | 12.5513 PASC | ▼ -1.97 % |
05/06 | 12.535 PASC | ▼ -0.13 % |
06/06 | 13.0276 PASC | ▲ 3.93 % |
07/06 | 13.2624 PASC | ▲ 1.8 % |
08/06 | 13.2218 PASC | ▼ -0.31 % |
09/06 | 13.4256 PASC | ▲ 1.54 % |
10/06 | 12.6501 PASC | ▼ -5.78 % |
11/06 | 12.7029 PASC | ▲ 0.42 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/Pascal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
hryvnia Ukraina/Pascal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 9.202574 PASC | ▼ -1.09 % |
20/05 — 26/05 | 10.8498 PASC | ▲ 17.9 % |
27/05 — 02/06 | 11.2578 PASC | ▲ 3.76 % |
03/06 — 09/06 | 5.875287 PASC | ▼ -47.81 % |
10/06 — 16/06 | 6.079708 PASC | ▲ 3.48 % |
17/06 — 23/06 | 13.0612 PASC | ▲ 114.83 % |
24/06 — 30/06 | 13.2403 PASC | ▲ 1.37 % |
01/07 — 07/07 | 13.2863 PASC | ▲ 0.35 % |
08/07 — 14/07 | 14.7259 PASC | ▲ 10.84 % |
15/07 — 21/07 | 17.5559 PASC | ▲ 19.22 % |
22/07 — 28/07 | 26.0633 PASC | ▲ 48.46 % |
29/07 — 04/08 | 13.8312 PASC | ▼ -46.93 % |
hryvnia Ukraina/Pascal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7.944758 PASC | ▼ -14.61 % |
07/2024 | 126.35 PASC | ▲ 1490.31 % |
08/2024 | 92.4112 PASC | ▼ -26.86 % |
09/2024 | 497.97 PASC | ▲ 438.86 % |
10/2024 | 12.0059 PASC | ▼ -97.59 % |
11/2024 | 12.1717 PASC | ▲ 1.38 % |
12/2024 | 29.9558 PASC | ▲ 146.11 % |
01/2025 | 52.3578 PASC | ▲ 74.78 % |
02/2025 | 13.934 PASC | ▼ -73.39 % |
03/2025 | 16.7728 PASC | ▲ 20.37 % |
04/2025 | 23.8198 PASC | ▲ 42.01 % |
05/2025 | 23.887 PASC | ▲ 0.28 % |
hryvnia Ukraina/Pascal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.762875 PASC |
Tối đa | 9.577219 PASC |
Bình quân gia quyền | 8.189102 PASC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.762875 PASC |
Tối đa | 9.577219 PASC |
Bình quân gia quyền | 6.841443 PASC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.135886 PASC |
Tối đa | 13.8963 PASC |
Bình quân gia quyền | 6.222429 PASC |
Chia sẻ một liên kết đến UAH/PASC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Pascal (PASC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Pascal (PASC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: