Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại TenX

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/PAY

Lịch sử thay đổi trong UAH/PAY tỷ giá

UAH/PAY tỷ giá

05 20, 2024
1 UAH = 3.207867 PAY
▲ 1.39 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/TenX, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong TenX.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/PAY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/PAY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/TenX, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UAH/PAY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 24.33% (2.580212 PAY — 3.207867 PAY)

Thay đổi trong UAH/PAY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi -10.75% (3.594447 PAY — 3.207867 PAY)

Thay đổi trong UAH/PAY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 29.43% (2.478427 PAY — 3.207867 PAY)

Thay đổi trong UAH/PAY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 165.64% (1.207614 PAY — 3.207867 PAY)

hryvnia Ukraina/TenX dự báo tỷ giá hối đoái

hryvnia Ukraina/TenX dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 3.185403 PAY ▼ -0.7 %
22/05 3.206147 PAY ▲ 0.65 %
23/05 3.162918 PAY ▼ -1.35 %
24/05 3.230623 PAY ▲ 2.14 %
25/05 3.356725 PAY ▲ 3.9 %
26/05 3.485662 PAY ▲ 3.84 %
27/05 3.398909 PAY ▼ -2.49 %
28/05 3.425404 PAY ▲ 0.78 %
29/05 3.457969 PAY ▲ 0.95 %
30/05 3.589621 PAY ▲ 3.81 %
31/05 3.827523 PAY ▲ 6.63 %
01/06 3.624937 PAY ▼ -5.29 %
02/06 3.552136 PAY ▼ -2.01 %
03/06 3.621945 PAY ▲ 1.97 %
04/06 3.744083 PAY ▲ 3.37 %
05/06 3.55454 PAY ▼ -5.06 %
06/06 3.592985 PAY ▲ 1.08 %
07/06 3.724743 PAY ▲ 3.67 %
08/06 3.660124 PAY ▼ -1.73 %
09/06 3.713277 PAY ▲ 1.45 %
10/06 3.836385 PAY ▲ 3.32 %
11/06 3.633492 PAY ▼ -5.29 %
12/06 3.559122 PAY ▼ -2.05 %
13/06 3.686795 PAY ▲ 3.59 %
14/06 3.681111 PAY ▼ -0.15 %
15/06 3.638174 PAY ▼ -1.17 %
16/06 3.603311 PAY ▼ -0.96 %
17/06 3.638692 PAY ▲ 0.98 %
18/06 3.706716 PAY ▲ 1.87 %
19/06 3.840552 PAY ▲ 3.61 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/TenX cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

hryvnia Ukraina/TenX dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 3.091216 PAY ▼ -3.64 %
03/06 — 09/06 3.115609 PAY ▲ 0.79 %
10/06 — 16/06 3.455085 PAY ▲ 10.9 %
17/06 — 23/06 3.101218 PAY ▼ -10.24 %
24/06 — 30/06 3.239421 PAY ▲ 4.46 %
01/07 — 07/07 3.270219 PAY ▲ 0.95 %
08/07 — 14/07 3.68313 PAY ▲ 12.63 %
15/07 — 21/07 3.338423 PAY ▼ -9.36 %
22/07 — 28/07 3.570189 PAY ▲ 6.94 %
29/07 — 04/08 3.658941 PAY ▲ 2.49 %
05/08 — 11/08 3.671351 PAY ▲ 0.34 %
12/08 — 18/08 4.098648 PAY ▲ 11.64 %

hryvnia Ukraina/TenX dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 3.219488 PAY ▲ 0.36 %
07/2024 3.33388 PAY ▲ 3.55 %
08/2024 3.322449 PAY ▼ -0.34 %
09/2024 3.181791 PAY ▼ -4.23 %
10/2024 2.668528 PAY ▼ -16.13 %
11/2024 3.471562 PAY ▲ 30.09 %
12/2024 3.038586 PAY ▼ -12.47 %
01/2025 3.160556 PAY ▲ 4.01 %
02/2025 2.471187 PAY ▼ -21.81 %
03/2025 2.213259 PAY ▼ -10.44 %
04/2025 2.746182 PAY ▲ 24.08 %
05/2025 2.806238 PAY ▲ 2.19 %

hryvnia Ukraina/TenX thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.580212 PAY
Tối đa 3.152267 PAY
Bình quân gia quyền 2.904924 PAY
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2.366239 PAY
Tối đa 3.484531 PAY
Bình quân gia quyền 2.721175 PAY
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.968842 PAY
Tối đa 3.843484 PAY
Bình quân gia quyền 2.915713 PAY

Chia sẻ một liên kết đến UAH/PAY tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu