Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại Pillar

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/PLR

Lịch sử thay đổi trong UAH/PLR tỷ giá

UAH/PLR tỷ giá

05 12, 2024
1 UAH = 5.317463 PLR
▼ -0.85 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/Pillar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong Pillar.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/PLR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/PLR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/Pillar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UAH/PLR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 13, 2024 — 05 12, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi 14.11% (4.659741 PLR — 5.317463 PLR)

Thay đổi trong UAH/PLR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 13, 2024 — 05 12, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi 4.92% (5.06823 PLR — 5.317463 PLR)

Thay đổi trong UAH/PLR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 14, 2023 — 05 12, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi 463.52% (0.94361434 PLR — 5.317463 PLR)

Thay đổi trong UAH/PLR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 12, 2024) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Pillar tiền tệ thay đổi bởi 108.68% (2.548146 PLR — 5.317463 PLR)

hryvnia Ukraina/Pillar dự báo tỷ giá hối đoái

hryvnia Ukraina/Pillar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

13/05 5.64244 PLR ▲ 6.11 %
14/05 6.020925 PLR ▲ 6.71 %
15/05 6.082585 PLR ▲ 1.02 %
16/05 6.07824 PLR ▼ -0.07 %
17/05 6.212051 PLR ▲ 2.2 %
18/05 6.191335 PLR ▼ -0.33 %
19/05 6.174775 PLR ▼ -0.27 %
20/05 6.102779 PLR ▼ -1.17 %
21/05 5.889468 PLR ▼ -3.5 %
22/05 5.740082 PLR ▼ -2.54 %
23/05 5.67245 PLR ▼ -1.18 %
24/05 5.679905 PLR ▲ 0.13 %
25/05 5.760392 PLR ▲ 1.42 %
26/05 5.899686 PLR ▲ 2.42 %
27/05 5.845557 PLR ▼ -0.92 %
28/05 5.64147 PLR ▼ -3.49 %
29/05 5.68703 PLR ▲ 0.81 %
30/05 5.954089 PLR ▲ 4.7 %
31/05 6.356097 PLR ▲ 6.75 %
01/06 6.415994 PLR ▲ 0.94 %
02/06 6.279455 PLR ▼ -2.13 %
03/06 6.128279 PLR ▼ -2.41 %
04/06 6.016495 PLR ▼ -1.82 %
05/06 6.065932 PLR ▲ 0.82 %
06/06 6.340783 PLR ▲ 4.53 %
07/06 6.391226 PLR ▲ 0.8 %
08/06 6.469751 PLR ▲ 1.23 %
09/06 6.546635 PLR ▲ 1.19 %
10/06 6.61639 PLR ▲ 1.07 %
11/06 6.639113 PLR ▲ 0.34 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/Pillar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

hryvnia Ukraina/Pillar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 4.886665 PLR ▼ -8.1 %
20/05 — 26/05 4.541607 PLR ▼ -7.06 %
27/05 — 02/06 3.950374 PLR ▼ -13.02 %
03/06 — 09/06 4.169465 PLR ▲ 5.55 %
10/06 — 16/06 4.159038 PLR ▼ -0.25 %
17/06 — 23/06 4.201114 PLR ▲ 1.01 %
24/06 — 30/06 4.874991 PLR ▲ 16.04 %
01/07 — 07/07 5.55589 PLR ▲ 13.97 %
08/07 — 14/07 5.278816 PLR ▼ -4.99 %
15/07 — 21/07 5.158627 PLR ▼ -2.28 %
22/07 — 28/07 5.536131 PLR ▲ 7.32 %
29/07 — 04/08 5.861002 PLR ▲ 5.87 %

hryvnia Ukraina/Pillar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 5.463207 PLR ▲ 2.74 %
07/2024 5.868541 PLR ▲ 7.42 %
08/2024 6.959037 PLR ▲ 18.58 %
09/2024 6.656711 PLR ▼ -4.34 %
10/2024 7.613105 PLR ▲ 14.37 %
11/2024 6.564923 PLR ▼ -13.77 %
12/2024 5.890874 PLR ▼ -10.27 %
01/2025 6.342218 PLR ▲ 7.66 %
02/2025 4.312762 PLR ▼ -32 %
03/2025 4.075311 PLR ▼ -5.51 %
04/2025 5.173469 PLR ▲ 26.95 %
05/2025 5.302728 PLR ▲ 2.5 %

hryvnia Ukraina/Pillar thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 4.719391 PLR
Tối đa 5.336127 PLR
Bình quân gia quyền 5.015869 PLR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 3.551753 PLR
Tối đa 5.336127 PLR
Bình quân gia quyền 4.520351 PLR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.94225794 PLR
Tối đa 7.38653 PLR
Bình quân gia quyền 5.278709 PLR

Chia sẻ một liên kết đến UAH/PLR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Pillar (PLR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Pillar (PLR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu