Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại Power Ledger

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/POWR

Lịch sử thay đổi trong UAH/POWR tỷ giá

UAH/POWR tỷ giá

05 28, 2024
1 UAH = 0.07869645 POWR
▼ -0.5 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong Power Ledger.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UAH/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 29, 2024 — 05 28, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -2.6% (0.0808009 POWR — 0.07869645 POWR)

Thay đổi trong UAH/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 29, 2024 — 05 28, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 3.95% (0.07570495 POWR — 0.07869645 POWR)

Thay đổi trong UAH/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 30, 2023 — 05 28, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -55.14% (0.1754237 POWR — 0.07869645 POWR)

Thay đổi trong UAH/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 28, 2024) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -87.86% (0.64813409 POWR — 0.07869645 POWR)

hryvnia Ukraina/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái

hryvnia Ukraina/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

30/05 0.08118936 POWR ▲ 3.17 %
31/05 0.08414291 POWR ▲ 3.64 %
01/06 0.08668191 POWR ▲ 3.02 %
02/06 0.08587094 POWR ▼ -0.94 %
03/06 0.08461912 POWR ▼ -1.46 %
04/06 0.08334988 POWR ▼ -1.5 %
05/06 0.08257416 POWR ▼ -0.93 %
06/06 0.08015318 POWR ▼ -2.93 %
07/06 0.07369909 POWR ▼ -8.05 %
08/06 0.07645202 POWR ▲ 3.74 %
09/06 0.07806706 POWR ▲ 2.11 %
10/06 0.07882784 POWR ▲ 0.97 %
11/06 0.08006819 POWR ▲ 1.57 %
12/06 0.0795173 POWR ▼ -0.69 %
13/06 0.07344915 POWR ▼ -7.63 %
14/06 0.07887601 POWR ▲ 7.39 %
15/06 0.0788283 POWR ▼ -0.06 %
16/06 0.07742415 POWR ▼ -1.78 %
17/06 0.07632987 POWR ▼ -1.41 %
18/06 0.07577981 POWR ▼ -0.72 %
19/06 0.07833208 POWR ▲ 3.37 %
20/06 0.0766879 POWR ▼ -2.1 %
21/06 0.07480188 POWR ▼ -2.46 %
22/06 0.07573973 POWR ▲ 1.25 %
23/06 0.0790585 POWR ▲ 4.38 %
24/06 0.07787551 POWR ▼ -1.5 %
25/06 0.07657658 POWR ▼ -1.67 %
26/06 0.07662808 POWR ▲ 0.07 %
27/06 0.07641965 POWR ▼ -0.27 %
28/06 0.07533856 POWR ▼ -1.41 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

hryvnia Ukraina/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.08058747 POWR ▲ 2.4 %
10/06 — 16/06 0.07669913 POWR ▼ -4.82 %
17/06 — 23/06 0.07628443 POWR ▼ -0.54 %
24/06 — 30/06 0.07948654 POWR ▲ 4.2 %
01/07 — 07/07 0.10084109 POWR ▲ 26.87 %
08/07 — 14/07 0.09447611 POWR ▼ -6.31 %
15/07 — 21/07 0.09700963 POWR ▲ 2.68 %
22/07 — 28/07 0.09579517 POWR ▼ -1.25 %
29/07 — 04/08 0.09128623 POWR ▼ -4.71 %
05/08 — 11/08 0.09384643 POWR ▲ 2.8 %
12/08 — 18/08 0.09283546 POWR ▼ -1.08 %
19/08 — 25/08 0.09118552 POWR ▼ -1.78 %

hryvnia Ukraina/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.07713181 POWR ▼ -1.99 %
07/2024 0.06925795 POWR ▼ -10.21 %
08/2024 0.09157008 POWR ▲ 32.22 %
09/2024 0.07855272 POWR ▼ -14.22 %
10/2024 0.06026156 POWR ▼ -23.29 %
11/2024 0.05377115 POWR ▼ -10.77 %
12/2024 0.03405268 POWR ▼ -36.67 %
01/2025 0.04029978 POWR ▲ 18.35 %
02/2025 0.03528687 POWR ▼ -12.44 %
03/2025 0.03264496 POWR ▼ -7.49 %
04/2025 0.0429516 POWR ▲ 31.57 %
05/2025 0.03787527 POWR ▼ -11.82 %

hryvnia Ukraina/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.07848437 POWR
Tối đa 0.08832658 POWR
Bình quân gia quyền 0.08210233 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.05545828 POWR
Tối đa 0.08832658 POWR
Bình quân gia quyền 0.07479245 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.03565678 POWR
Tối đa 0.2209175 POWR
Bình quân gia quyền 0.12206387 POWR

Chia sẻ một liên kết đến UAH/POWR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu