1 hryvnia Ukraina đến Power Ledger

Giá cả 1 hryvnia Ukraina đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 20, 2024, Là 0.07986748 POWR.

Bao nhiêu 1 UAH trong POWR?

05 20, 2024
1 UAH = 0.07986748 POWR
▼ -4.25 %
1 POWR = 12.52 UAH
1 UAH = 0.07986748 POWR

Lịch sử thay đổi giá 1 UAH trong POWR

Thống kê chi phí 1 hryvnia Ukraina trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.07940725 POWR
Tối đa 0.08832658 POWR
Bình quân gia quyền 0.08253435 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.05545828 POWR
Tối đa 0.08832658 POWR
Bình quân gia quyền 0.07427629 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.03565678 POWR
Tối đa 0.2209175 POWR
Bình quân gia quyền 0.12414299 POWR

Thay đổi chi phí 1 UAH đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) giá bán 1 hryvnia Ukraina chống lại Power Ledger thay đổi bởi -0.36% (0.08015715 POWR — 0.07986748 POWR)

Thay đổi chi phí 1 UAH đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) giá của 1 hryvnia Ukraina chống lại Power Ledger thay đổi bởi 12.53% (0.07097252 POWR — 0.07986748 POWR)

Thay đổi chi phí 1 UAH đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) giá của 1 hryvnia Ukraina chống lại Power Ledger thay đổi bởi -53.25% (0.17083216 POWR — 0.07986748 POWR)

Thay đổi chi phí 1 UAH đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 20, 2024) giá của 1 hryvnia Ukraina chống lại Power Ledger thay đổi bởi -87.68% (0.64813409 POWR — 0.07986748 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 UAH trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 hryvnia Ukraina (UAH) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 hryvnia Ukraina (UAH) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1 hryvnia Ukraina trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1 hryvnia Ukraina trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

21/05 0.07783112 POWR ▼ -2.55 %
22/05 0.07684273 POWR ▼ -1.27 %
23/05 0.07642946 POWR ▼ -0.54 %
24/05 0.07781701 POWR ▲ 1.82 %
25/05 0.08075428 POWR ▲ 3.77 %
26/05 0.0811341 POWR ▲ 0.47 %
27/05 0.07738576 POWR ▼ -4.62 %
28/05 0.07633431 POWR ▼ -1.36 %
29/05 0.07880342 POWR ▲ 3.23 %
30/05 0.08177748 POWR ▲ 3.77 %
31/05 0.08655236 POWR ▲ 5.84 %
01/06 0.08527132 POWR ▼ -1.48 %
02/06 0.08313022 POWR ▼ -2.51 %
03/06 0.08126764 POWR ▼ -2.24 %
04/06 0.08005008 POWR ▼ -1.5 %
05/06 0.07596049 POWR ▼ -5.11 %
06/06 0.06993207 POWR ▼ -7.94 %
07/06 0.07161695 POWR ▲ 2.41 %
08/06 0.07376564 POWR ▲ 3 %
09/06 0.07478457 POWR ▲ 1.38 %
10/06 0.07674022 POWR ▲ 2.62 %
11/06 0.07599008 POWR ▼ -0.98 %
12/06 0.07279955 POWR ▼ -4.2 %
13/06 0.0762363 POWR ▲ 4.72 %
14/06 0.07619853 POWR ▼ -0.05 %
15/06 0.07420681 POWR ▼ -2.61 %
16/06 0.07329852 POWR ▼ -1.22 %
17/06 0.07294646 POWR ▼ -0.48 %
18/06 0.07494431 POWR ▲ 2.74 %
19/06 0.07650451 POWR ▲ 2.08 %

* — Giá ước tính của 1 hryvnia Ukraina trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 hryvnia Ukraina trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1 hryvnia Ukraina trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.0800097 POWR ▲ 0.18 %
03/06 — 09/06 0.06934339 POWR ▼ -13.33 %
10/06 — 16/06 0.07721094 POWR ▲ 11.35 %
17/06 — 23/06 0.07397959 POWR ▼ -4.19 %
24/06 — 30/06 0.07348475 POWR ▼ -0.67 %
01/07 — 07/07 0.07609402 POWR ▲ 3.55 %
08/07 — 14/07 0.0925878 POWR ▲ 21.68 %
15/07 — 21/07 0.08911789 POWR ▼ -3.75 %
22/07 — 28/07 0.09114903 POWR ▲ 2.28 %
29/07 — 04/08 0.09028672 POWR ▼ -0.95 %
05/08 — 11/08 0.08621798 POWR ▼ -4.51 %
12/08 — 18/08 0.09339532 POWR ▲ 8.32 %

Giá ước tính của 1 hryvnia Ukraina trong Power Ledger cho năm sau*

06/2024 0.07709396 POWR ▼ -3.47 %
07/2024 0.06735428 POWR ▼ -12.63 %
08/2024 0.08948528 POWR ▲ 32.86 %
09/2024 0.07214749 POWR ▼ -19.38 %
10/2024 0.04295556 POWR ▼ -40.46 %
11/2024 0.03843642 POWR ▼ -10.52 %
12/2024 0.02726167 POWR ▼ -29.07 %
01/2025 0.03482445 POWR ▲ 27.74 %
02/2025 0.02663341 POWR ▼ -23.52 %
03/2025 0.02359418 POWR ▼ -11.41 %
04/2025 0.03379671 POWR ▲ 43.24 %
05/2025 0.03193244 POWR ▼ -5.52 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1 UAH trong POWR hôm nay, 05 20, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 hryvnia Ukraina đến Power Ledger Là - 0.07986748 POWR

Nó có giá bao nhiêu 1 UAH trong POWR Ngày mai 2024.05.21?

Ngày mai 1 hryvnia Ukraina đến Power Ledger sẽ có giá - 0 powr

Nó có giá bao nhiêu 1 UAH trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 hryvnia Ukraina đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 UAH trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 hryvnia Ukraina đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 UAH trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 hryvnia Ukraina đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu