5 hryvnia Ukraina đến Power Ledger

Giá cả 5 hryvnia Ukraina đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 02, 2024, Là 0.4166405 POWR.

Bao nhiêu 5 UAH trong POWR?

06 02, 2024
5 UAH = 0.4166405 POWR
▲ 2.06 %
5 POWR = 60 UAH
1 UAH = 0.0833281 POWR

Lịch sử thay đổi giá 5 UAH trong POWR

Thống kê chi phí 5 hryvnia Ukraina trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.39242185 POWR
Tối đa 0.4222795 POWR
Bình quân gia quyền 0.40545752 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.2772914 POWR
Tối đa 0.4416329 POWR
Bình quân gia quyền 0.37688623 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.1782839 POWR
Tối đa 1.104588 POWR
Bình quân gia quyền 0.60368233 POWR

Thay đổi chi phí 5 UAH đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 04, 2024 — 06 02, 2024) giá bán 5 hryvnia Ukraina chống lại Power Ledger thay đổi bởi -3.08% (0.42986615 POWR — 0.4166405 POWR)

Thay đổi chi phí 5 UAH đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 05, 2024 — 06 02, 2024) giá của 5 hryvnia Ukraina chống lại Power Ledger thay đổi bởi 20.91% (0.34459575 POWR — 0.4166405 POWR)

Thay đổi chi phí 5 UAH đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 04, 2023 — 06 02, 2024) giá của 5 hryvnia Ukraina chống lại Power Ledger thay đổi bởi -52.26% (0.8726509 POWR — 0.4166405 POWR)

Thay đổi chi phí 5 UAH đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 02, 2024) giá của 5 hryvnia Ukraina chống lại Power Ledger thay đổi bởi -87.14% (3.24067 POWR — 0.4166405 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5 UAH trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5 hryvnia Ukraina (UAH) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5 hryvnia Ukraina (UAH) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 5 hryvnia Ukraina trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 5 hryvnia Ukraina trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

04/06 0.40806006 POWR ▼ -2.06 %
05/06 0.4027882 POWR ▼ -1.29 %
06/06 0.39107921 POWR ▼ -2.91 %
07/06 0.37226759 POWR ▼ -4.81 %
08/06 0.38227255 POWR ▲ 2.69 %
09/06 0.38984006 POWR ▲ 1.98 %
10/06 0.39429921 POWR ▲ 1.14 %
11/06 0.40244589 POWR ▲ 2.07 %
12/06 0.39777454 POWR ▼ -1.16 %
13/06 0.37962636 POWR ▼ -4.56 %
14/06 0.40176482 POWR ▲ 5.83 %
15/06 0.40160244 POWR ▼ -0.04 %
16/06 0.39036997 POWR ▼ -2.8 %
17/06 0.3851368 POWR ▼ -1.34 %
18/06 0.38222392 POWR ▼ -0.76 %
19/06 0.39450364 POWR ▲ 3.21 %
20/06 0.38957007 POWR ▼ -1.25 %
21/06 0.3781187 POWR ▼ -2.94 %
22/06 0.38437296 POWR ▲ 1.65 %
23/06 0.3974012 POWR ▲ 3.39 %
24/06 0.3885373 POWR ▼ -2.23 %
25/06 0.38149627 POWR ▼ -1.81 %
26/06 0.3817203 POWR ▲ 0.06 %
27/06 0.38054864 POWR ▼ -0.31 %
28/06 0.37698488 POWR ▼ -0.94 %
29/06 0.3765127 POWR ▼ -0.13 %
30/06 0.37684328 POWR ▲ 0.09 %
01/07 0.38666862 POWR ▲ 2.61 %
02/07 0.39022756 POWR ▲ 0.92 %
03/07 0.38839171 POWR ▼ -0.47 %

* — Giá ước tính của 5 hryvnia Ukraina trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5 hryvnia Ukraina trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 5 hryvnia Ukraina trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.42247081 POWR ▲ 1.4 %
17/06 — 23/06 0.40186091 POWR ▼ -4.88 %
24/06 — 30/06 0.40039753 POWR ▼ -0.36 %
01/07 — 07/07 0.41549445 POWR ▲ 3.77 %
08/07 — 14/07 0.56072594 POWR ▲ 34.95 %
15/07 — 21/07 0.5367412 POWR ▼ -4.28 %
22/07 — 28/07 0.5500454 POWR ▲ 2.48 %
29/07 — 04/08 0.54013534 POWR ▼ -1.8 %
05/08 — 11/08 0.5260357 POWR ▼ -2.61 %
12/08 — 18/08 0.53879497 POWR ▲ 2.43 %
19/08 — 25/08 0.53502068 POWR ▼ -0.7 %
26/08 — 01/09 0.54657113 POWR ▲ 2.16 %

Giá ước tính của 5 hryvnia Ukraina trong Power Ledger cho năm sau*

07/2024 0.40081713 POWR ▼ -3.8 %
08/2024 0.51216035 POWR ▲ 27.78 %
09/2024 0.4226901 POWR ▼ -17.47 %
10/2024 0.27111724 POWR ▼ -35.86 %
10/2024 0.2215291 POWR ▼ -18.29 %
11/2024 0.14675322 POWR ▼ -33.75 %
12/2024 0.17713439 POWR ▲ 20.7 %
01/2025 0.13590901 POWR ▼ -23.27 %
02/2025 0.12584736 POWR ▼ -7.4 %
03/2025 0.19321009 POWR ▲ 53.53 %
04/2025 0.17228503 POWR ▼ -10.83 %
05/2025 0.1713802 POWR ▼ -0.53 %

FAQ

Giá bao nhiêu 5 UAH trong POWR hôm nay, 06 02, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5 hryvnia Ukraina đến Power Ledger Là - 0.4166405 POWR

Nó có giá bao nhiêu 5 UAH trong POWR Ngày mai 2024.06.04?

Ngày mai 5 hryvnia Ukraina đến Power Ledger sẽ có giá - 0 powr

Nó có giá bao nhiêu 5 UAH trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5 hryvnia Ukraina đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 5 UAH trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5 hryvnia Ukraina đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 5 UAH trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5 hryvnia Ukraina đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu