Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại SONM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/SNM
Lịch sử thay đổi trong UAH/SNM tỷ giá
UAH/SNM tỷ giá
05 03, 2024
1 UAH = 13.1258 SNM
▼ -11.47 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/SONM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong SONM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/SNM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/SNM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/SONM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UAH/SNM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 04, 2024 — 05 03, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 58.13% (8.300745 SNM — 13.1258 SNM)
Thay đổi trong UAH/SNM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 04, 2024 — 05 03, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 51.57% (8.660078 SNM — 13.1258 SNM)
Thay đổi trong UAH/SNM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 05, 2023 — 05 03, 2024) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 30526.48% (0.04285755 SNM — 13.1258 SNM)
Thay đổi trong UAH/SNM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 03, 2024) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với SONM tiền tệ thay đổi bởi 135.72% (5.568464 SNM — 13.1258 SNM)
hryvnia Ukraina/SONM dự báo tỷ giá hối đoái
hryvnia Ukraina/SONM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/05 | 26.4824 SNM | ▲ 101.76 % |
05/05 | 31.0439 SNM | ▲ 17.22 % |
06/05 | 19.621 SNM | ▼ -36.8 % |
07/05 | 18.6769 SNM | ▼ -4.81 % |
08/05 | 20.6404 SNM | ▲ 10.51 % |
09/05 | 16.9733 SNM | ▼ -17.77 % |
10/05 | 32.7397 SNM | ▲ 92.89 % |
11/05 | 35.2986 SNM | ▲ 7.82 % |
12/05 | 21.2969 SNM | ▼ -39.67 % |
13/05 | 20.4774 SNM | ▼ -3.85 % |
14/05 | 23.8032 SNM | ▲ 16.24 % |
15/05 | 19.232 SNM | ▼ -19.2 % |
16/05 | 20.0662 SNM | ▲ 4.34 % |
17/05 | 19.8615 SNM | ▼ -1.02 % |
18/05 | 15.1554 SNM | ▼ -23.69 % |
19/05 | 13.8573 SNM | ▼ -8.56 % |
20/05 | 15.3449 SNM | ▲ 10.73 % |
21/05 | 16.7965 SNM | ▲ 9.46 % |
22/05 | 13.8339 SNM | ▼ -17.64 % |
23/05 | 22.187 SNM | ▲ 60.38 % |
24/05 | 26.8813 SNM | ▲ 21.16 % |
25/05 | 29.8588 SNM | ▲ 11.08 % |
26/05 | 33.2734 SNM | ▲ 11.44 % |
27/05 | 23.5115 SNM | ▼ -29.34 % |
28/05 | 20.2237 SNM | ▼ -13.98 % |
29/05 | 16.6276 SNM | ▼ -17.78 % |
30/05 | 31.4245 SNM | ▲ 88.99 % |
31/05 | 39.0693 SNM | ▲ 24.33 % |
01/06 | 23.7337 SNM | ▼ -39.25 % |
02/06 | 26.0205 SNM | ▲ 9.64 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/SONM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
hryvnia Ukraina/SONM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 16.0285 SNM | ▲ 22.11 % |
13/05 — 19/05 | 17.3927 SNM | ▲ 8.51 % |
20/05 — 26/05 | 10.5261 SNM | ▼ -39.48 % |
27/05 — 02/06 | 12.7436 SNM | ▲ 21.07 % |
03/06 — 09/06 | 11.3369 SNM | ▼ -11.04 % |
10/06 — 16/06 | 10.2662 SNM | ▼ -9.44 % |
17/06 — 23/06 | 17.5539 SNM | ▲ 70.99 % |
24/06 — 30/06 | 18.536 SNM | ▲ 5.6 % |
01/07 — 07/07 | 16.9806 SNM | ▼ -8.39 % |
08/07 — 14/07 | 11.9672 SNM | ▼ -29.52 % |
15/07 — 21/07 | 12.1943 SNM | ▲ 1.9 % |
22/07 — 28/07 | 19.9654 SNM | ▲ 63.73 % |
hryvnia Ukraina/SONM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 13.6173 SNM | ▲ 3.74 % |
07/2024 | 20.7488 SNM | ▲ 52.37 % |
08/2024 | 19.212 SNM | ▼ -7.41 % |
08/2024 | 23.9373 SNM | ▲ 24.6 % |
09/2024 | 795.31 SNM | ▲ 3222.46 % |
10/2024 | 8,404 SNM | ▲ 956.66 % |
11/2024 | 7,932 SNM | ▼ -5.62 % |
12/2024 | 6,368 SNM | ▼ -19.71 % |
01/2025 | 5,926 SNM | ▼ -6.95 % |
02/2025 | 6,125 SNM | ▲ 3.37 % |
03/2025 | 11,329 SNM | ▲ 84.96 % |
04/2025 | 7,923 SNM | ▼ -30.07 % |
hryvnia Ukraina/SONM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9.087436 SNM |
Tối đa | 15.1558 SNM |
Bình quân gia quyền | 14.0987 SNM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8.416206 SNM |
Tối đa | 17.824 SNM |
Bình quân gia quyền | 12.1493 SNM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.04480877 SNM |
Tối đa | 24.4324 SNM |
Bình quân gia quyền | 6.561225 SNM |
Chia sẻ một liên kết đến UAH/SNM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến SONM (SNM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến SONM (SNM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: