Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại TaaS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/TAAS

Lịch sử thay đổi trong UAH/TAAS tỷ giá

UAH/TAAS tỷ giá

09 21, 2020
1 UAH = 0.04229214 TAAS
▲ 21.78 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/TaaS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong TaaS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/TAAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/TAAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/TaaS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UAH/TAAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (08 23, 2020 — 09 21, 2020) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -7.63% (0.04578357 TAAS — 0.04229214 TAAS)

Thay đổi trong UAH/TAAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (06 24, 2020 — 09 21, 2020) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi 9.67% (0.0385635 TAAS — 0.04229214 TAAS)

Thay đổi trong UAH/TAAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 09 21, 2020) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -52.56% (0.08914004 TAAS — 0.04229214 TAAS)

Thay đổi trong UAH/TAAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 09 21, 2020) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với TaaS tiền tệ thay đổi bởi -52.56% (0.08914004 TAAS — 0.04229214 TAAS)

hryvnia Ukraina/TaaS dự báo tỷ giá hối đoái

hryvnia Ukraina/TaaS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

07/06 0.03595832 TAAS ▼ -14.98 %
08/06 0.04200856 TAAS ▲ 16.83 %
09/06 0.03878744 TAAS ▼ -7.67 %
10/06 0.02882768 TAAS ▼ -25.68 %
11/06 0.02541014 TAAS ▼ -11.86 %
12/06 0.02763114 TAAS ▲ 8.74 %
13/06 0.02767889 TAAS ▲ 0.17 %
14/06 0.02568714 TAAS ▼ -7.2 %
15/06 0.02494698 TAAS ▼ -2.88 %
16/06 0.02824162 TAAS ▲ 13.21 %
17/06 0.03045408 TAAS ▲ 7.83 %
18/06 0.03068268 TAAS ▲ 0.75 %
19/06 0.03471669 TAAS ▲ 13.15 %
20/06 0.03268815 TAAS ▼ -5.84 %
21/06 0.0326518 TAAS ▼ -0.11 %
22/06 0.03291398 TAAS ▲ 0.8 %
23/06 0.03391844 TAAS ▲ 3.05 %
24/06 0.03427507 TAAS ▲ 1.05 %
25/06 0.03384526 TAAS ▼ -1.25 %
26/06 0.03430185 TAAS ▲ 1.35 %
27/06 0.03381085 TAAS ▼ -1.43 %
28/06 0.03538487 TAAS ▲ 4.66 %
29/06 0.034994 TAAS ▼ -1.1 %
30/06 0.03729526 TAAS ▲ 6.58 %
01/07 0.03489475 TAAS ▼ -6.44 %
02/07 0.03093759 TAAS ▼ -11.34 %
03/07 0.02986083 TAAS ▼ -3.48 %
04/07 0.02997969 TAAS ▲ 0.4 %
05/07 0.03136595 TAAS ▲ 4.62 %
06/07 0.03049158 TAAS ▼ -2.79 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/TaaS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

hryvnia Ukraina/TaaS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.04211175 TAAS ▼ -0.43 %
17/06 — 23/06 0.05931305 TAAS ▲ 40.85 %
24/06 — 30/06 0.06882796 TAAS ▲ 16.04 %
01/07 — 07/07 0.07043424 TAAS ▲ 2.33 %
08/07 — 14/07 0.04177411 TAAS ▼ -40.69 %
15/07 — 21/07 0.0428764 TAAS ▲ 2.64 %
22/07 — 28/07 0.03033799 TAAS ▼ -29.24 %
29/07 — 04/08 0.02091169 TAAS ▼ -31.07 %
05/08 — 11/08 0.02620526 TAAS ▲ 25.31 %
12/08 — 18/08 0.02675664 TAAS ▲ 2.1 %
19/08 — 25/08 0.02787323 TAAS ▲ 4.17 %
26/08 — 01/09 0.02391947 TAAS ▼ -14.18 %

hryvnia Ukraina/TaaS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.03025877 TAAS ▼ -28.45 %
08/2024 0.02040397 TAAS ▼ -32.57 %
09/2024 0.03294299 TAAS ▲ 61.45 %
10/2024 0.01626266 TAAS ▼ -50.63 %
11/2024 0.01310388 TAAS ▼ -19.42 %
12/2024 0.0111382 TAAS ▼ -15 %

hryvnia Ukraina/TaaS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.03646614 TAAS
Tối đa 0.04003484 TAAS
Bình quân gia quyền 0.03800723 TAAS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.03011779 TAAS
Tối đa 0.10240861 TAAS
Bình quân gia quyền 0.05366213 TAAS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.03011779 TAAS
Tối đa 0.10240861 TAAS
Bình quân gia quyền 0.05566767 TAAS

Chia sẻ một liên kết đến UAH/TAAS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến TaaS (TAAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến TaaS (TAAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu