Tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina chống lại Ternio

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UAH/TERN

Lịch sử thay đổi trong UAH/TERN tỷ giá

UAH/TERN tỷ giá

03 02, 2021
1 UAH = 1.460637 TERN
▼ -8.88 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ hryvnia Ukraina/Ternio, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 hryvnia Ukraina chi phí trong Ternio.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UAH/TERN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UAH/TERN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái hryvnia Ukraina/Ternio, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UAH/TERN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -69.32% (4.761319 TERN — 1.460637 TERN)

Thay đổi trong UAH/TERN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -72.28% (5.26927 TERN — 1.460637 TERN)

Thay đổi trong UAH/TERN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -70.65% (4.976207 TERN — 1.460637 TERN)

Thay đổi trong UAH/TERN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce hryvnia Ukraina tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -70.65% (4.976207 TERN — 1.460637 TERN)

hryvnia Ukraina/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái

hryvnia Ukraina/Ternio dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

24/05 1.424908 TERN ▼ -2.45 %
25/05 1.43637 TERN ▲ 0.8 %
26/05 1.382021 TERN ▼ -3.78 %
27/05 1.367779 TERN ▼ -1.03 %
28/05 1.436314 TERN ▲ 5.01 %
29/05 1.402501 TERN ▼ -2.35 %
30/05 1.338104 TERN ▼ -4.59 %
31/05 1.359812 TERN ▲ 1.62 %
01/06 1.423845 TERN ▲ 4.71 %
02/06 1.415517 TERN ▼ -0.58 %
03/06 1.366139 TERN ▼ -3.49 %
04/06 1.370106 TERN ▲ 0.29 %
05/06 1.377329 TERN ▲ 0.53 %
06/06 1.382142 TERN ▲ 0.35 %
07/06 1.380572 TERN ▼ -0.11 %
08/06 1.376184 TERN ▼ -0.32 %
09/06 1.399597 TERN ▲ 1.7 %
10/06 1.412052 TERN ▲ 0.89 %
11/06 1.434891 TERN ▲ 1.62 %
12/06 1.416332 TERN ▼ -1.29 %
13/06 1.409158 TERN ▼ -0.51 %
14/06 1.209393 TERN ▼ -14.18 %
15/06 0.74315021 TERN ▼ -38.55 %
16/06 0.65949375 TERN ▼ -11.26 %
17/06 0.5739644 TERN ▼ -12.97 %
18/06 0.52300598 TERN ▼ -8.88 %
19/06 0.42410267 TERN ▼ -18.91 %
20/06 0.45024934 TERN ▲ 6.17 %
21/06 0.47700644 TERN ▲ 5.94 %
22/06 0.41169544 TERN ▼ -13.69 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của hryvnia Ukraina/Ternio cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

hryvnia Ukraina/Ternio dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 1.40131 TERN ▼ -4.06 %
03/06 — 09/06 1.384246 TERN ▼ -1.22 %
10/06 — 16/06 1.281614 TERN ▼ -7.41 %
17/06 — 23/06 1.354046 TERN ▲ 5.65 %
24/06 — 30/06 0.6758246 TERN ▼ -50.09 %
01/07 — 07/07 0.61682426 TERN ▼ -8.73 %
08/07 — 14/07 0.46807641 TERN ▼ -24.12 %
15/07 — 21/07 0.4110542 TERN ▼ -12.18 %
22/07 — 28/07 0.41804599 TERN ▲ 1.7 %
29/07 — 04/08 0.45796308 TERN ▲ 9.55 %
05/08 — 11/08 0.46738739 TERN ▲ 2.06 %
12/08 — 18/08 0.42934821 TERN ▼ -8.14 %

hryvnia Ukraina/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.473867 TERN ▲ 0.91 %
07/2024 1.577086 TERN ▲ 7 %
08/2024 1.416094 TERN ▼ -10.21 %
09/2024 1.465069 TERN ▲ 3.46 %
10/2024 1.996321 TERN ▲ 36.26 %
11/2024 0.80920956 TERN ▼ -59.46 %
12/2024 0.84669098 TERN ▲ 4.63 %
01/2025 1.525739 TERN ▲ 80.2 %
02/2025 1.684538 TERN ▲ 10.41 %
03/2025 1.503125 TERN ▼ -10.77 %
04/2025 0.6150461 TERN ▼ -59.08 %
05/2025 0.53739927 TERN ▼ -12.62 %

hryvnia Ukraina/Ternio thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.65803 TERN
Tối đa 4.64887 TERN
Bình quân gia quyền 2.80885 TERN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.65803 TERN
Tối đa 5.76428 TERN
Bình quân gia quyền 4.722407 TERN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.65803 TERN
Tối đa 5.769819 TERN
Bình quân gia quyền 4.357424 TERN

Chia sẻ một liên kết đến UAH/TERN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến hryvnia Ukraina (UAH) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu