Tỷ giá hối đoái Ubiq chống lại Electroneum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ubiq tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UBQ/ETN
Lịch sử thay đổi trong UBQ/ETN tỷ giá
UBQ/ETN tỷ giá
12 04, 2023
1 UBQ = 13.9733 ETN
▲ 190.15 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ubiq/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ubiq chi phí trong Electroneum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UBQ/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UBQ/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ubiq/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UBQ/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 05, 2023 — 12 04, 2023) các Ubiq tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 124.82% (6.215372 ETN — 13.9733 ETN)
Thay đổi trong UBQ/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 06, 2023 — 12 04, 2023) các Ubiq tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 132.23% (6.01698 ETN — 13.9733 ETN)
Thay đổi trong UBQ/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 05, 2022 — 12 04, 2023) các Ubiq tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -9.78% (15.4883 ETN — 13.9733 ETN)
Thay đổi trong UBQ/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 04, 2023) cáce Ubiq tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -53.5% (30.0478 ETN — 13.9733 ETN)
Ubiq/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái
Ubiq/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 13.0154 ETN | ▼ -6.86 % |
24/05 | 11.4356 ETN | ▼ -12.14 % |
25/05 | 10.7248 ETN | ▼ -6.22 % |
26/05 | 13.4504 ETN | ▲ 25.41 % |
27/05 | 13.1198 ETN | ▼ -2.46 % |
28/05 | 12.9656 ETN | ▼ -1.18 % |
29/05 | 13.8501 ETN | ▲ 6.82 % |
30/05 | 14.1692 ETN | ▲ 2.3 % |
31/05 | 13.441 ETN | ▼ -5.14 % |
01/06 | 14.0207 ETN | ▲ 4.31 % |
02/06 | 12.2513 ETN | ▼ -12.62 % |
03/06 | 11.0128 ETN | ▼ -10.11 % |
04/06 | 14.9032 ETN | ▲ 35.33 % |
05/06 | 12.3347 ETN | ▼ -17.23 % |
06/06 | 12.0987 ETN | ▼ -1.91 % |
07/06 | 11.6552 ETN | ▼ -3.67 % |
08/06 | 11.3315 ETN | ▼ -2.78 % |
09/06 | 11.0982 ETN | ▼ -2.06 % |
10/06 | 10.8779 ETN | ▼ -1.98 % |
11/06 | 10.9903 ETN | ▲ 1.03 % |
12/06 | 10.7067 ETN | ▼ -2.58 % |
13/06 | 10.1009 ETN | ▼ -5.66 % |
14/06 | 10.7559 ETN | ▲ 6.48 % |
15/06 | 10.8225 ETN | ▲ 0.62 % |
16/06 | 9.481672 ETN | ▼ -12.39 % |
17/06 | 9.79883 ETN | ▲ 3.34 % |
18/06 | 6.481624 ETN | ▼ -33.85 % |
19/06 | 9.74213 ETN | ▲ 50.3 % |
20/06 | 13.6735 ETN | ▲ 40.35 % |
21/06 | 26.9038 ETN | ▲ 96.76 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ubiq/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ubiq/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 10.7553 ETN | ▼ -23.03 % |
03/06 — 09/06 | 9.919407 ETN | ▼ -7.77 % |
10/06 — 16/06 | 8.629265 ETN | ▼ -13.01 % |
17/06 — 23/06 | 8.715546 ETN | ▲ 1 % |
24/06 — 30/06 | 7.414006 ETN | ▼ -14.93 % |
01/07 — 07/07 | 9.405544 ETN | ▲ 26.86 % |
08/07 — 14/07 | 9.40723 ETN | ▲ 0.02 % |
15/07 — 21/07 | 7.648165 ETN | ▼ -18.7 % |
22/07 — 28/07 | 8.049337 ETN | ▲ 5.25 % |
29/07 — 04/08 | 7.311377 ETN | ▼ -9.17 % |
05/08 — 11/08 | 6.970875 ETN | ▼ -4.66 % |
12/08 — 18/08 | 21.8787 ETN | ▲ 213.86 % |
Ubiq/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 14.4186 ETN | ▲ 3.19 % |
07/2024 | 9.654992 ETN | ▼ -33.04 % |
08/2024 | 9.011066 ETN | ▼ -6.67 % |
09/2024 | 7.717033 ETN | ▼ -14.36 % |
10/2024 | 8.530947 ETN | ▲ 10.55 % |
11/2024 | 9.377961 ETN | ▲ 9.93 % |
12/2024 | 4.653049 ETN | ▼ -50.38 % |
01/2025 | 3.240189 ETN | ▼ -30.36 % |
02/2025 | 3.270481 ETN | ▲ 0.93 % |
03/2025 | 3.918871 ETN | ▲ 19.83 % |
04/2025 | 2.70655 ETN | ▼ -30.94 % |
05/2025 | 8.848423 ETN | ▲ 226.93 % |
Ubiq/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.692527 ETN |
Tối đa | 12.568 ETN |
Bình quân gia quyền | 5.40767 ETN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.692527 ETN |
Tối đa | 12.568 ETN |
Bình quân gia quyền | 5.500701 ETN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.692527 ETN |
Tối đa | 17.9218 ETN |
Bình quân gia quyền | 10.0453 ETN |
Chia sẻ một liên kết đến UBQ/ETN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ubiq (UBQ) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ubiq (UBQ) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: