Tỷ giá hối đoái Ubiq chống lại Lykke
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ubiq tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UBQ/LKK
Lịch sử thay đổi trong UBQ/LKK tỷ giá
UBQ/LKK tỷ giá
03 02, 2021
1 UBQ = 19.9303 LKK
▼ -2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ubiq/Lykke, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ubiq chi phí trong Lykke.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UBQ/LKK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UBQ/LKK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ubiq/Lykke, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UBQ/LKK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các Ubiq tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi 7.97% (18.459 LKK — 19.9303 LKK)
Thay đổi trong UBQ/LKK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các Ubiq tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi 57.3% (12.6704 LKK — 19.9303 LKK)
Thay đổi trong UBQ/LKK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các Ubiq tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi 230.03% (6.03889 LKK — 19.9303 LKK)
Thay đổi trong UBQ/LKK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce Ubiq tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi 230.03% (6.03889 LKK — 19.9303 LKK)
Ubiq/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái
Ubiq/Lykke dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 19.8499 LKK | ▼ -0.4 % |
25/05 | 18.9901 LKK | ▼ -4.33 % |
26/05 | 19.3308 LKK | ▲ 1.79 % |
27/05 | 19.0958 LKK | ▼ -1.22 % |
28/05 | 19.1739 LKK | ▲ 0.41 % |
29/05 | 20.1805 LKK | ▲ 5.25 % |
30/05 | 19.7413 LKK | ▼ -2.18 % |
31/05 | 17.8873 LKK | ▼ -9.39 % |
01/06 | 17.4034 LKK | ▼ -2.71 % |
02/06 | 19.0441 LKK | ▲ 9.43 % |
03/06 | 19.5903 LKK | ▲ 2.87 % |
04/06 | 23.6419 LKK | ▲ 20.68 % |
05/06 | 27.0044 LKK | ▲ 14.22 % |
06/06 | 28.5006 LKK | ▲ 5.54 % |
07/06 | 26.5488 LKK | ▼ -6.85 % |
08/06 | 22.8134 LKK | ▼ -14.07 % |
09/06 | 23.7832 LKK | ▲ 4.25 % |
10/06 | 23.7241 LKK | ▼ -0.25 % |
11/06 | 23.9035 LKK | ▲ 0.76 % |
12/06 | 23.8892 LKK | ▼ -0.06 % |
13/06 | 25.8584 LKK | ▲ 8.24 % |
14/06 | 23.8178 LKK | ▼ -7.89 % |
15/06 | 22.4023 LKK | ▼ -5.94 % |
16/06 | 21.2192 LKK | ▼ -5.28 % |
17/06 | 19.73 LKK | ▼ -7.02 % |
18/06 | 25.5287 LKK | ▲ 29.39 % |
19/06 | 24.9539 LKK | ▼ -2.25 % |
20/06 | 26.4423 LKK | ▲ 5.96 % |
21/06 | 27.351 LKK | ▲ 3.44 % |
22/06 | 27.3997 LKK | ▲ 0.18 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ubiq/Lykke cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ubiq/Lykke dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 24.5145 LKK | ▲ 23 % |
03/06 — 09/06 | 22.4109 LKK | ▼ -8.58 % |
10/06 — 16/06 | 27.0857 LKK | ▲ 20.86 % |
17/06 — 23/06 | 25.3196 LKK | ▼ -6.52 % |
24/06 — 30/06 | 25.1335 LKK | ▼ -0.73 % |
01/07 — 07/07 | 23.7878 LKK | ▼ -5.35 % |
08/07 — 14/07 | 27.9909 LKK | ▲ 17.67 % |
15/07 — 21/07 | 28.0352 LKK | ▲ 0.16 % |
22/07 — 28/07 | 30.4115 LKK | ▲ 8.48 % |
29/07 — 04/08 | 27.1477 LKK | ▼ -10.73 % |
05/08 — 11/08 | 25.0369 LKK | ▼ -7.78 % |
12/08 — 18/08 | 24.8469 LKK | ▼ -0.76 % |
Ubiq/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 19.6841 LKK | ▼ -1.24 % |
07/2024 | 28.6866 LKK | ▲ 45.74 % |
08/2024 | 27.094 LKK | ▼ -5.55 % |
09/2024 | 21.4967 LKK | ▼ -20.66 % |
10/2024 | 73.9219 LKK | ▲ 243.88 % |
11/2024 | 56.9579 LKK | ▼ -22.95 % |
12/2024 | 52.5678 LKK | ▼ -7.71 % |
01/2025 | 35.693 LKK | ▼ -32.1 % |
02/2025 | 40.5414 LKK | ▲ 13.58 % |
03/2025 | 55.9239 LKK | ▲ 37.94 % |
04/2025 | 61.7871 LKK | ▲ 10.48 % |
05/2025 | 61.8884 LKK | ▲ 0.16 % |
Ubiq/Lykke thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 15.1531 LKK |
Tối đa | 21.8481 LKK |
Bình quân gia quyền | 18.6234 LKK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11.87 LKK |
Tối đa | 24.8188 LKK |
Bình quân gia quyền | 16.7211 LKK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.62113 LKK |
Tối đa | 26.8792 LKK |
Bình quân gia quyền | 13.3014 LKK |
Chia sẻ một liên kết đến UBQ/LKK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ubiq (UBQ) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ubiq (UBQ) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: