Tỷ giá hối đoái shilling Uganda chống lại Electroneum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về shilling Uganda tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UGX/ETN
Lịch sử thay đổi trong UGX/ETN tỷ giá
UGX/ETN tỷ giá
05 20, 2024
1 UGX = 0.08713926 ETN
▲ 2.89 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ shilling Uganda/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 shilling Uganda chi phí trong Electroneum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UGX/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UGX/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái shilling Uganda/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UGX/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các shilling Uganda tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 63.59% (0.05326731 ETN — 0.08713926 ETN)
Thay đổi trong UGX/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các shilling Uganda tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -5.06% (0.09178746 ETN — 0.08713926 ETN)
Thay đổi trong UGX/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các shilling Uganda tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -27.95% (0.12094054 ETN — 0.08713926 ETN)
Thay đổi trong UGX/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce shilling Uganda tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -32.39% (0.12888225 ETN — 0.08713926 ETN)
shilling Uganda/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái
shilling Uganda/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 0.08864183 ETN | ▲ 1.72 % |
22/05 | 0.09380567 ETN | ▲ 5.83 % |
23/05 | 0.10346322 ETN | ▲ 10.3 % |
24/05 | 0.10374086 ETN | ▲ 0.27 % |
25/05 | 0.10428009 ETN | ▲ 0.52 % |
26/05 | 0.10836462 ETN | ▲ 3.92 % |
27/05 | 0.11022657 ETN | ▲ 1.72 % |
28/05 | 0.11322651 ETN | ▲ 2.72 % |
29/05 | 0.11883339 ETN | ▲ 4.95 % |
30/05 | 0.12799934 ETN | ▲ 7.71 % |
31/05 | 0.12919337 ETN | ▲ 0.93 % |
01/06 | 0.12988411 ETN | ▲ 0.53 % |
02/06 | 0.10407838 ETN | ▼ -19.87 % |
03/06 | 0.11261005 ETN | ▲ 8.2 % |
04/06 | 0.114584 ETN | ▲ 1.75 % |
05/06 | 0.1151997 ETN | ▲ 0.54 % |
06/06 | 0.11705849 ETN | ▲ 1.61 % |
07/06 | 0.1233153 ETN | ▲ 5.35 % |
08/06 | 0.12926096 ETN | ▲ 4.82 % |
09/06 | 0.11640498 ETN | ▼ -9.95 % |
10/06 | 0.12171508 ETN | ▲ 4.56 % |
11/06 | 0.1297912 ETN | ▲ 6.64 % |
12/06 | 0.12730156 ETN | ▼ -1.92 % |
13/06 | 0.12948868 ETN | ▲ 1.72 % |
14/06 | 0.1282986 ETN | ▼ -0.92 % |
15/06 | 0.12921895 ETN | ▲ 0.72 % |
16/06 | 0.13794103 ETN | ▲ 6.75 % |
17/06 | 0.13868383 ETN | ▲ 0.54 % |
18/06 | 0.13553277 ETN | ▼ -2.27 % |
19/06 | 0.13439527 ETN | ▼ -0.84 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của shilling Uganda/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
shilling Uganda/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.06951331 ETN | ▼ -20.23 % |
03/06 — 09/06 | 0.06745004 ETN | ▼ -2.97 % |
10/06 — 16/06 | 0.08021021 ETN | ▲ 18.92 % |
17/06 — 23/06 | 0.05838457 ETN | ▼ -27.21 % |
24/06 — 30/06 | 0.06413649 ETN | ▲ 9.85 % |
01/07 — 07/07 | 0.05827305 ETN | ▼ -9.14 % |
08/07 — 14/07 | 0.0751605 ETN | ▲ 28.98 % |
15/07 — 21/07 | 0.08555329 ETN | ▲ 13.83 % |
22/07 — 28/07 | 0.10097945 ETN | ▲ 18.03 % |
29/07 — 04/08 | 0.10194297 ETN | ▲ 0.95 % |
05/08 — 11/08 | 0.11638059 ETN | ▲ 14.16 % |
12/08 — 18/08 | 0.12586978 ETN | ▲ 8.15 % |
shilling Uganda/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.08637252 ETN | ▼ -0.88 % |
07/2024 | 0.0816498 ETN | ▼ -5.47 % |
08/2024 | 0.09291461 ETN | ▲ 13.8 % |
09/2024 | 0.07312508 ETN | ▼ -21.3 % |
10/2024 | 0.10254859 ETN | ▲ 40.24 % |
11/2024 | 0.09904156 ETN | ▼ -3.42 % |
12/2024 | 0.05970608 ETN | ▼ -39.72 % |
01/2025 | 0.08184943 ETN | ▲ 37.09 % |
02/2025 | 0.04507719 ETN | ▼ -44.93 % |
03/2025 | 0.02179572 ETN | ▼ -51.65 % |
04/2025 | 0.04450747 ETN | ▲ 104.2 % |
05/2025 | 0.04743278 ETN | ▲ 6.57 % |
shilling Uganda/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.05661574 ETN |
Tối đa | 0.08436791 ETN |
Bình quân gia quyền | 0.07367994 ETN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.03700392 ETN |
Tối đa | 0.09035992 ETN |
Bình quân gia quyền | 0.05901623 ETN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.03700392 ETN |
Tối đa | 0.16334291 ETN |
Bình quân gia quyền | 0.11028047 ETN |
Chia sẻ một liên kết đến UGX/ETN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến shilling Uganda (UGX) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến shilling Uganda (UGX) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: