Tỷ giá hối đoái dollar Mỹ chống lại Obyte
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Mỹ tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về USD/GBYTE
Lịch sử thay đổi trong USD/GBYTE tỷ giá
USD/GBYTE tỷ giá
05 19, 2024
1 USD = 0.10651368 GBYTE
▲ 1.45 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Mỹ/Obyte, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Mỹ chi phí trong Obyte.
Dữ liệu về cặp tiền tệ USD/GBYTE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ USD/GBYTE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Mỹ/Obyte, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong USD/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các dollar Mỹ tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi -2.49% (0.10923245 GBYTE — 0.10651368 GBYTE)
Thay đổi trong USD/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các dollar Mỹ tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 2.41% (0.10400224 GBYTE — 0.10651368 GBYTE)
Thay đổi trong USD/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các dollar Mỹ tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 22.39% (0.08702954 GBYTE — 0.10651368 GBYTE)
Thay đổi trong USD/GBYTE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce dollar Mỹ tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 90.64% (0.05587141 GBYTE — 0.10651368 GBYTE)
dollar Mỹ/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Mỹ/Obyte dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 0.10605693 GBYTE | ▼ -0.43 % |
22/05 | 0.09976449 GBYTE | ▼ -5.93 % |
23/05 | 0.10356124 GBYTE | ▲ 3.81 % |
24/05 | 0.10776862 GBYTE | ▲ 4.06 % |
25/05 | 0.11096587 GBYTE | ▲ 2.97 % |
26/05 | 0.10719568 GBYTE | ▼ -3.4 % |
27/05 | 0.10530882 GBYTE | ▼ -1.76 % |
28/05 | 0.10455566 GBYTE | ▼ -0.72 % |
29/05 | 0.1043963 GBYTE | ▼ -0.15 % |
30/05 | 0.10401709 GBYTE | ▼ -0.36 % |
31/05 | 0.10406668 GBYTE | ▲ 0.05 % |
01/06 | 0.1081115 GBYTE | ▲ 3.89 % |
02/06 | 0.10807466 GBYTE | ▼ -0.03 % |
03/06 | 0.10255874 GBYTE | ▼ -5.1 % |
04/06 | 0.10008956 GBYTE | ▼ -2.41 % |
05/06 | 0.10446887 GBYTE | ▲ 4.38 % |
06/06 | 0.11560317 GBYTE | ▲ 10.66 % |
07/06 | 0.11859477 GBYTE | ▲ 2.59 % |
08/06 | 0.1178088 GBYTE | ▼ -0.66 % |
09/06 | 0.11390455 GBYTE | ▼ -3.31 % |
10/06 | 0.10812303 GBYTE | ▼ -5.08 % |
11/06 | 0.11324045 GBYTE | ▲ 4.73 % |
12/06 | 0.11102477 GBYTE | ▼ -1.96 % |
13/06 | 0.1109835 GBYTE | ▼ -0.04 % |
14/06 | 0.11241702 GBYTE | ▲ 1.29 % |
15/06 | 0.10622143 GBYTE | ▼ -5.51 % |
16/06 | 0.10672484 GBYTE | ▲ 0.47 % |
17/06 | 0.10591338 GBYTE | ▼ -0.76 % |
18/06 | 0.10451312 GBYTE | ▼ -1.32 % |
19/06 | 0.10418665 GBYTE | ▼ -0.31 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Mỹ/Obyte cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Mỹ/Obyte dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.10844804 GBYTE | ▲ 1.82 % |
03/06 — 09/06 | 0.12713917 GBYTE | ▲ 17.24 % |
10/06 — 16/06 | 0.13089253 GBYTE | ▲ 2.95 % |
17/06 — 23/06 | 0.14247913 GBYTE | ▲ 8.85 % |
24/06 — 30/06 | 0.12840554 GBYTE | ▼ -9.88 % |
01/07 — 07/07 | 0.13498754 GBYTE | ▲ 5.13 % |
08/07 — 14/07 | 0.13474622 GBYTE | ▼ -0.18 % |
15/07 — 21/07 | 0.12922871 GBYTE | ▼ -4.09 % |
22/07 — 28/07 | 0.12883156 GBYTE | ▼ -0.31 % |
29/07 — 04/08 | 0.13675189 GBYTE | ▲ 6.15 % |
05/08 — 11/08 | 0.1317261 GBYTE | ▼ -3.68 % |
12/08 — 18/08 | 0.12307381 GBYTE | ▼ -6.57 % |
dollar Mỹ/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.10645628 GBYTE | ▼ -0.05 % |
07/2024 | 0.11410467 GBYTE | ▲ 7.18 % |
08/2024 | 0.11646806 GBYTE | ▲ 2.07 % |
09/2024 | 0.11436002 GBYTE | ▼ -1.81 % |
10/2024 | 0.1078152 GBYTE | ▼ -5.72 % |
11/2024 | 0.2469146 GBYTE | ▲ 129.02 % |
12/2024 | 0.0947768 GBYTE | ▼ -61.62 % |
01/2025 | 0.09275126 GBYTE | ▼ -2.14 % |
02/2025 | 0.07330532 GBYTE | ▼ -20.97 % |
03/2025 | 0.09779734 GBYTE | ▲ 33.41 % |
04/2025 | 0.10040472 GBYTE | ▲ 2.67 % |
05/2025 | 0.09847803 GBYTE | ▼ -1.92 % |
dollar Mỹ/Obyte thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.10271396 GBYTE |
Tối đa | 0.1147848 GBYTE |
Bình quân gia quyền | 0.10804319 GBYTE |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.08273855 GBYTE |
Tối đa | 0.1147848 GBYTE |
Bình quân gia quyền | 0.1047734 GBYTE |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.08273855 GBYTE |
Tối đa | 0.27933899 GBYTE |
Bình quân gia quyền | 0.10592834 GBYTE |
Chia sẻ một liên kết đến USD/GBYTE tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Mỹ (USD) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Mỹ (USD) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: