Tỷ giá hối đoái dollar Mỹ chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Mỹ tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về USD/MTL
Lịch sử thay đổi trong USD/MTL tỷ giá
USD/MTL tỷ giá
05 23, 2024
1 USD = 0.55083812 MTL
▲ 8.76 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Mỹ/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Mỹ chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ USD/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ USD/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Mỹ/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong USD/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các dollar Mỹ tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -6.97% (0.59208429 MTL — 0.55083812 MTL)
Thay đổi trong USD/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các dollar Mỹ tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -11.56% (0.62284007 MTL — 0.55083812 MTL)
Thay đổi trong USD/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các dollar Mỹ tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -45.43% (1.009446 MTL — 0.55083812 MTL)
Thay đổi trong USD/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce dollar Mỹ tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -86.01% (3.938682 MTL — 0.55083812 MTL)
dollar Mỹ/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Mỹ/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 0.5417525 MTL | ▼ -1.65 % |
25/05 | 0.55400768 MTL | ▲ 2.26 % |
26/05 | 0.53757318 MTL | ▼ -2.97 % |
27/05 | 0.54932559 MTL | ▲ 2.19 % |
28/05 | 0.54699322 MTL | ▼ -0.42 % |
29/05 | 0.57040224 MTL | ▲ 4.28 % |
30/05 | 0.58307206 MTL | ▲ 2.22 % |
31/05 | 0.59167915 MTL | ▲ 1.48 % |
01/06 | 0.57911038 MTL | ▼ -2.12 % |
02/06 | 0.56582947 MTL | ▼ -2.29 % |
03/06 | 0.54743726 MTL | ▼ -3.25 % |
04/06 | 0.54581142 MTL | ▼ -0.3 % |
05/06 | 0.54540753 MTL | ▼ -0.07 % |
06/06 | 0.54563985 MTL | ▲ 0.04 % |
07/06 | 0.53586864 MTL | ▼ -1.79 % |
08/06 | 0.52145168 MTL | ▼ -2.69 % |
09/06 | 0.49553368 MTL | ▼ -4.97 % |
10/06 | 0.50346026 MTL | ▲ 1.6 % |
11/06 | 0.51487318 MTL | ▲ 2.27 % |
12/06 | 0.53006703 MTL | ▲ 2.95 % |
13/06 | 0.53098085 MTL | ▲ 0.17 % |
14/06 | 0.50591672 MTL | ▼ -4.72 % |
15/06 | 0.48887621 MTL | ▼ -3.37 % |
16/06 | 0.46899175 MTL | ▼ -4.07 % |
17/06 | 0.46243414 MTL | ▼ -1.4 % |
18/06 | 0.48819224 MTL | ▲ 5.57 % |
19/06 | 0.4871991 MTL | ▼ -0.2 % |
20/06 | 0.46386258 MTL | ▼ -4.79 % |
21/06 | 0.46329605 MTL | ▼ -0.12 % |
22/06 | 0.46799577 MTL | ▲ 1.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Mỹ/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Mỹ/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.55894271 MTL | ▲ 1.47 % |
03/06 — 09/06 | 0.63185274 MTL | ▲ 13.04 % |
10/06 — 16/06 | 0.5764815 MTL | ▼ -8.76 % |
17/06 — 23/06 | 0.58455594 MTL | ▲ 1.4 % |
24/06 — 30/06 | 0.60601439 MTL | ▲ 3.67 % |
01/07 — 07/07 | 0.80074564 MTL | ▲ 32.13 % |
08/07 — 14/07 | 0.73900784 MTL | ▼ -7.71 % |
15/07 — 21/07 | 0.77269384 MTL | ▲ 4.56 % |
22/07 — 28/07 | 0.75510436 MTL | ▼ -2.28 % |
29/07 — 04/08 | 0.73461521 MTL | ▼ -2.71 % |
05/08 — 11/08 | 0.6562853 MTL | ▼ -10.66 % |
12/08 — 18/08 | 0.63321659 MTL | ▼ -3.52 % |
dollar Mỹ/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.55400492 MTL | ▲ 0.57 % |
07/2024 | 0.51704212 MTL | ▼ -6.67 % |
08/2024 | 0.60947681 MTL | ▲ 17.88 % |
09/2024 | 0.51933035 MTL | ▼ -14.79 % |
10/2024 | 0.42644284 MTL | ▼ -17.89 % |
11/2024 | 0.41110197 MTL | ▼ -3.6 % |
12/2024 | 0.41111239 MTL | ▲ 0 % |
01/2025 | 0.46029832 MTL | ▲ 11.96 % |
02/2025 | 0.34622019 MTL | ▼ -24.78 % |
03/2025 | 0.29560253 MTL | ▼ -14.62 % |
04/2025 | 0.39904635 MTL | ▲ 34.99 % |
05/2025 | 0.3119602 MTL | ▼ -21.82 % |
dollar Mỹ/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.51186217 MTL |
Tối đa | 0.60364061 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.56760205 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.37783442 MTL |
Tối đa | 0.65683751 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.52672731 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.37783442 MTL |
Tối đa | 0.98877394 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.67568058 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến USD/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Mỹ (USD) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Mỹ (USD) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: