Tỷ giá hối đoái USD Coin chống lại ariary Madagascar
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về USD Coin tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về USDC/MGA
Lịch sử thay đổi trong USDC/MGA tỷ giá
USDC/MGA tỷ giá
05 23, 2024
1 USDC = 4,436 MGA
▼ -0.17 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ USD Coin/ariary Madagascar, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 USD Coin chi phí trong ariary Madagascar.
Dữ liệu về cặp tiền tệ USDC/MGA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ USDC/MGA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái USD Coin/ariary Madagascar, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong USDC/MGA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các USD Coin tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 0.57% (4,411 MGA — 4,436 MGA)
Thay đổi trong USDC/MGA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các USD Coin tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi -2.17% (4,535 MGA — 4,436 MGA)
Thay đổi trong USDC/MGA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các USD Coin tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 0.96% (4,394 MGA — 4,436 MGA)
Thay đổi trong USDC/MGA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce USD Coin tỷ giá hối đoái so với ariary Madagascar tiền tệ thay đổi bởi 18.3% (3,750 MGA — 4,436 MGA)
USD Coin/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái
USD Coin/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 4,436 MGA | ▲ 0 % |
25/05 | 4,451 MGA | ▲ 0.33 % |
26/05 | 4,452 MGA | ▲ 0.02 % |
27/05 | 4,465 MGA | ▲ 0.3 % |
28/05 | 4,465 MGA | ▲ 0 % |
29/05 | 4,453 MGA | ▼ -0.27 % |
30/05 | 4,452 MGA | ▼ -0.04 % |
31/05 | 4,464 MGA | ▲ 0.29 % |
01/06 | 4,428 MGA | ▼ -0.83 % |
02/06 | 4,444 MGA | ▲ 0.37 % |
03/06 | 4,408 MGA | ▼ -0.8 % |
04/06 | 4,409 MGA | ▲ 0.03 % |
05/06 | 4,436 MGA | ▲ 0.61 % |
06/06 | 4,444 MGA | ▲ 0.17 % |
07/06 | 4,452 MGA | ▲ 0.17 % |
08/06 | 4,452 MGA | ▲ 0.02 % |
09/06 | 4,421 MGA | ▼ -0.71 % |
10/06 | 4,421 MGA | ▲ 0.02 % |
11/06 | 4,423 MGA | ▲ 0.04 % |
12/06 | 4,423 MGA | ▲ 0 % |
13/06 | 4,429 MGA | ▲ 0.13 % |
14/06 | 4,431 MGA | ▲ 0.05 % |
15/06 | 4,417 MGA | ▼ -0.32 % |
16/06 | 4,444 MGA | ▲ 0.61 % |
17/06 | 4,427 MGA | ▼ -0.37 % |
18/06 | 4,403 MGA | ▼ -0.54 % |
19/06 | 4,425 MGA | ▲ 0.49 % |
20/06 | 4,429 MGA | ▲ 0.1 % |
21/06 | 4,428 MGA | ▼ -0.02 % |
22/06 | 4,432 MGA | ▲ 0.08 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của USD Coin/ariary Madagascar cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
USD Coin/ariary Madagascar dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 4,447 MGA | ▲ 0.25 % |
03/06 — 09/06 | 4,440 MGA | ▼ -0.17 % |
10/06 — 16/06 | 4,330 MGA | ▼ -2.47 % |
17/06 — 23/06 | 4,283 MGA | ▼ -1.09 % |
24/06 — 30/06 | 4,283 MGA | ▲ 0.02 % |
01/07 — 07/07 | 4,293 MGA | ▲ 0.22 % |
08/07 — 14/07 | 4,318 MGA | ▲ 0.58 % |
15/07 — 21/07 | 4,353 MGA | ▲ 0.81 % |
22/07 — 28/07 | 4,334 MGA | ▼ -0.44 % |
29/07 — 04/08 | 4,333 MGA | ▼ -0.01 % |
05/08 — 11/08 | 4,341 MGA | ▲ 0.19 % |
12/08 — 18/08 | 4,347 MGA | ▲ 0.13 % |
USD Coin/ariary Madagascar dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4,420 MGA | ▼ -0.36 % |
07/2024 | 4,387 MGA | ▼ -0.75 % |
08/2024 | 4,398 MGA | ▲ 0.24 % |
09/2024 | 4,445 MGA | ▲ 1.08 % |
10/2024 | 4,411 MGA | ▼ -0.77 % |
11/2024 | 4,399 MGA | ▼ -0.26 % |
12/2024 | 4,508 MGA | ▲ 2.47 % |
01/2025 | 4,424 MGA | ▼ -1.87 % |
02/2025 | 3,297 MGA | ▼ -25.46 % |
03/2025 | 4,276 MGA | ▲ 29.68 % |
04/2025 | 4,349 MGA | ▲ 1.72 % |
05/2025 | 4,329 MGA | ▼ -0.46 % |
USD Coin/ariary Madagascar thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4,402 MGA |
Tối đa | 4,455 MGA |
Bình quân gia quyền | 4,431 MGA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4,347 MGA |
Tối đa | 4,534 MGA |
Bình quân gia quyền | 4,426 MGA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4,347 MGA |
Tối đa | 4,622 MGA |
Bình quân gia quyền | 4,495 MGA |
Chia sẻ một liên kết đến USDC/MGA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến USD Coin (USDC) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến USD Coin (USDC) đến ariary Madagascar (MGA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: