Tỷ giá hối đoái peso Uruguay chống lại Dent
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UYU/DENT
Lịch sử thay đổi trong UYU/DENT tỷ giá
UYU/DENT tỷ giá
05 22, 2024
1 UYU = 16.9476 DENT
▲ 0.4 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Uruguay/Dent, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Uruguay chi phí trong Dent.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UYU/DENT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UYU/DENT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Uruguay/Dent, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UYU/DENT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 23, 2024 — 05 22, 2024) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 1.5% (16.6977 DENT — 16.9476 DENT)
Thay đổi trong UYU/DENT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 23, 2024 — 05 22, 2024) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 5.68% (16.0369 DENT — 16.9476 DENT)
Thay đổi trong UYU/DENT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 24, 2023 — 05 22, 2024) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -38.74% (27.6668 DENT — 16.9476 DENT)
Thay đổi trong UYU/DENT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 22, 2024) cáce peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -90.85% (185.22 DENT — 16.9476 DENT)
peso Uruguay/Dent dự báo tỷ giá hối đoái
peso Uruguay/Dent dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 16.8443 DENT | ▼ -0.61 % |
24/05 | 17.0653 DENT | ▲ 1.31 % |
25/05 | 17.7219 DENT | ▲ 3.85 % |
26/05 | 17.974 DENT | ▲ 1.42 % |
27/05 | 18.3367 DENT | ▲ 2.02 % |
28/05 | 18.2433 DENT | ▼ -0.51 % |
29/05 | 18.8721 DENT | ▲ 3.45 % |
30/05 | 19.3627 DENT | ▲ 2.6 % |
31/05 | 19.8575 DENT | ▲ 2.56 % |
01/06 | 19.6509 DENT | ▼ -1.04 % |
02/06 | 18.7393 DENT | ▼ -4.64 % |
03/06 | 18.1247 DENT | ▼ -3.28 % |
04/06 | 18.1529 DENT | ▲ 0.16 % |
05/06 | 17.9784 DENT | ▼ -0.96 % |
06/06 | 18.4323 DENT | ▲ 2.52 % |
07/06 | 19.0306 DENT | ▲ 3.25 % |
08/06 | 18.5195 DENT | ▼ -2.69 % |
09/06 | 18.2026 DENT | ▼ -1.71 % |
10/06 | 18.692 DENT | ▲ 2.69 % |
11/06 | 19.0895 DENT | ▲ 2.13 % |
12/06 | 19.2266 DENT | ▲ 0.72 % |
13/06 | 19.4967 DENT | ▲ 1.4 % |
14/06 | 18.8488 DENT | ▼ -3.32 % |
15/06 | 18.1027 DENT | ▼ -3.96 % |
16/06 | 17.7282 DENT | ▼ -2.07 % |
17/06 | 17.3526 DENT | ▼ -2.12 % |
18/06 | 17.7383 DENT | ▲ 2.22 % |
19/06 | 17.0401 DENT | ▼ -3.94 % |
20/06 | 16.0967 DENT | ▼ -5.54 % |
21/06 | 16.1587 DENT | ▲ 0.39 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Uruguay/Dent cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Uruguay/Dent dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 17.1849 DENT | ▲ 1.4 % |
03/06 — 09/06 | 19.404 DENT | ▲ 12.91 % |
10/06 — 16/06 | 18.6129 DENT | ▼ -4.08 % |
17/06 — 23/06 | 19.9932 DENT | ▲ 7.42 % |
24/06 — 30/06 | 18.6467 DENT | ▼ -6.73 % |
01/07 — 07/07 | 25.6021 DENT | ▲ 37.3 % |
08/07 — 14/07 | 22.7444 DENT | ▼ -11.16 % |
15/07 — 21/07 | 26.1754 DENT | ▲ 15.08 % |
22/07 — 28/07 | 25.0359 DENT | ▼ -4.35 % |
29/07 — 04/08 | 26.5442 DENT | ▲ 6.02 % |
05/08 — 11/08 | 24.0407 DENT | ▼ -9.43 % |
12/08 — 18/08 | 22.9823 DENT | ▼ -4.4 % |
peso Uruguay/Dent dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 16.1547 DENT | ▼ -4.68 % |
07/2024 | 17.6142 DENT | ▲ 9.03 % |
08/2024 | 21.4603 DENT | ▲ 21.83 % |
09/2024 | 21.4139 DENT | ▼ -0.22 % |
10/2024 | 18.2341 DENT | ▼ -14.85 % |
11/2024 | 15.173 DENT | ▼ -16.79 % |
12/2024 | 8.67388 DENT | ▼ -42.83 % |
01/2025 | 11.9204 DENT | ▲ 37.43 % |
02/2025 | 7.347084 DENT | ▼ -38.37 % |
03/2025 | 7.383006 DENT | ▲ 0.49 % |
04/2025 | 11.4492 DENT | ▲ 55.07 % |
05/2025 | 9.160105 DENT | ▼ -19.99 % |
peso Uruguay/Dent thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 16.7981 DENT |
Tối đa | 19.7389 DENT |
Bình quân gia quyền | 18.4116 DENT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10.5778 DENT |
Tối đa | 19.7389 DENT |
Bình quân gia quyền | 15.3564 DENT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10.5778 DENT |
Tối đa | 41.3461 DENT |
Bình quân gia quyền | 26.3742 DENT |
Chia sẻ một liên kết đến UYU/DENT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Uruguay (UYU) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Uruguay (UYU) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: