Tỷ giá hối đoái peso Uruguay chống lại Pundi X
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UYU/NPXS
Lịch sử thay đổi trong UYU/NPXS tỷ giá
UYU/NPXS tỷ giá
04 20, 2021
1 UYU = 5.051218 NPXS
▲ 4.73 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Uruguay/Pundi X, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Uruguay chi phí trong Pundi X.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UYU/NPXS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UYU/NPXS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Uruguay/Pundi X, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UYU/NPXS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 22, 2021 — 04 20, 2021) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi 91.92% (2.631972 NPXS — 5.051218 NPXS)
Thay đổi trong UYU/NPXS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 21, 2021 — 04 20, 2021) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -90.15% (51.2905 NPXS — 5.051218 NPXS)
Thay đổi trong UYU/NPXS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 21, 2020 — 04 20, 2021) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -97.4% (194.5 NPXS — 5.051218 NPXS)
Thay đổi trong UYU/NPXS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 20, 2021) cáce peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -97.34% (189.61 NPXS — 5.051218 NPXS)
peso Uruguay/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái
peso Uruguay/Pundi X dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 5.054484 NPXS | ▲ 0.06 % |
22/05 | 5.675815 NPXS | ▲ 12.29 % |
23/05 | 5.057794 NPXS | ▼ -10.89 % |
24/05 | 4.435018 NPXS | ▼ -12.31 % |
25/05 | 4.266792 NPXS | ▼ -3.79 % |
26/05 | 4.342174 NPXS | ▲ 1.77 % |
27/05 | 4.667681 NPXS | ▲ 7.5 % |
28/05 | 4.742142 NPXS | ▲ 1.6 % |
29/05 | 4.736382 NPXS | ▼ -0.12 % |
30/05 | 4.561545 NPXS | ▼ -3.69 % |
31/05 | 4.818514 NPXS | ▲ 5.63 % |
01/06 | 5.202536 NPXS | ▲ 7.97 % |
02/06 | 5.316869 NPXS | ▲ 2.2 % |
03/06 | 5.169813 NPXS | ▼ -2.77 % |
04/06 | 5.276333 NPXS | ▲ 2.06 % |
05/06 | 4.851315 NPXS | ▼ -8.06 % |
06/06 | 5.158433 NPXS | ▲ 6.33 % |
07/06 | 5.301312 NPXS | ▲ 2.77 % |
08/06 | 5.56713 NPXS | ▲ 5.01 % |
09/06 | 7.157289 NPXS | ▲ 28.56 % |
10/06 | 7.819069 NPXS | ▲ 9.25 % |
11/06 | 7.846068 NPXS | ▲ 0.35 % |
12/06 | 8.222841 NPXS | ▲ 4.8 % |
13/06 | 8.557841 NPXS | ▲ 4.07 % |
14/06 | 8.471144 NPXS | ▼ -1.01 % |
15/06 | 8.530355 NPXS | ▲ 0.7 % |
16/06 | 7.943681 NPXS | ▼ -6.88 % |
17/06 | 8.148527 NPXS | ▲ 2.58 % |
18/06 | 8.954958 NPXS | ▲ 9.9 % |
19/06 | 9.558556 NPXS | ▲ 6.74 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Uruguay/Pundi X cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Uruguay/Pundi X dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 4.360776 NPXS | ▼ -13.67 % |
03/06 — 09/06 | 2.440616 NPXS | ▼ -44.03 % |
10/06 — 16/06 | 1.028074 NPXS | ▼ -57.88 % |
17/06 — 23/06 | 1.478915 NPXS | ▲ 43.85 % |
24/06 — 30/06 | 1.401495 NPXS | ▼ -5.23 % |
01/07 — 07/07 | 0.84706319 NPXS | ▼ -39.56 % |
08/07 — 14/07 | 0.48551118 NPXS | ▼ -42.68 % |
15/07 — 21/07 | 0.46527626 NPXS | ▼ -4.17 % |
22/07 — 28/07 | 0.48782358 NPXS | ▲ 4.85 % |
29/07 — 04/08 | 0.64934693 NPXS | ▲ 33.11 % |
05/08 — 11/08 | 0.79589888 NPXS | ▲ 22.57 % |
12/08 — 18/08 | 0.85414803 NPXS | ▲ 7.32 % |
peso Uruguay/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 5.027169 NPXS | ▼ -0.48 % |
07/2024 | 4.573495 NPXS | ▼ -9.02 % |
08/2024 | 3.174432 NPXS | ▼ -30.59 % |
09/2024 | 4.431874 NPXS | ▲ 39.61 % |
10/2024 | 4.872377 NPXS | ▲ 9.94 % |
11/2024 | 4.541759 NPXS | ▼ -6.79 % |
12/2024 | 3.533893 NPXS | ▼ -22.19 % |
01/2025 | 4.020325 NPXS | ▲ 13.76 % |
02/2025 | 0.82627262 NPXS | ▼ -79.45 % |
03/2025 | 0.06357563 NPXS | ▼ -92.31 % |
04/2025 | 0.01059328 NPXS | ▼ -83.34 % |
05/2025 | 0.01824444 NPXS | ▲ 72.23 % |
peso Uruguay/Pundi X thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.335034 NPXS |
Tối đa | 4.818674 NPXS |
Bình quân gia quyền | 3.165519 NPXS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.335034 NPXS |
Tối đa | 58.5855 NPXS |
Bình quân gia quyền | 15.6907 NPXS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.335034 NPXS |
Tối đa | 185.67 NPXS |
Bình quân gia quyền | 94.6369 NPXS |
Chia sẻ một liên kết đến UYU/NPXS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Uruguay (UYU) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Uruguay (UYU) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: