Tỷ giá hối đoái peso Uruguay chống lại Lamden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UYU/TAU
Lịch sử thay đổi trong UYU/TAU tỷ giá
UYU/TAU tỷ giá
05 15, 2023
1 UYU = 4.64147 TAU
▼ -0.89 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ peso Uruguay/Lamden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 peso Uruguay chi phí trong Lamden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UYU/TAU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UYU/TAU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái peso Uruguay/Lamden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UYU/TAU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2023 — 05 15, 2023) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 11.51% (4.162515 TAU — 4.64147 TAU)
Thay đổi trong UYU/TAU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2023 — 05 15, 2023) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 185.71% (1.624526 TAU — 4.64147 TAU)
Thay đổi trong UYU/TAU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2022 — 05 15, 2023) các peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 420.21% (0.89222797 TAU — 4.64147 TAU)
Thay đổi trong UYU/TAU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2023) cáce peso Uruguay tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 161.8% (1.772886 TAU — 4.64147 TAU)
peso Uruguay/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái
peso Uruguay/Lamden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 4.845993 TAU | ▲ 4.41 % |
22/05 | 4.449732 TAU | ▼ -8.18 % |
23/05 | 4.043008 TAU | ▼ -9.14 % |
24/05 | 4.182617 TAU | ▲ 3.45 % |
25/05 | 4.423638 TAU | ▲ 5.76 % |
26/05 | 4.430594 TAU | ▲ 0.16 % |
27/05 | 4.356814 TAU | ▼ -1.67 % |
28/05 | 4.682872 TAU | ▲ 7.48 % |
29/05 | 4.922314 TAU | ▲ 5.11 % |
30/05 | 5.116888 TAU | ▲ 3.95 % |
31/05 | 5.429197 TAU | ▲ 6.1 % |
01/06 | 5.020176 TAU | ▼ -7.53 % |
02/06 | 5.070644 TAU | ▲ 1.01 % |
03/06 | 5.003386 TAU | ▼ -1.33 % |
04/06 | 4.046568 TAU | ▼ -19.12 % |
05/06 | 3.40136 TAU | ▼ -15.94 % |
06/06 | 3.48295 TAU | ▲ 2.4 % |
07/06 | 3.470516 TAU | ▼ -0.36 % |
08/06 | 3.824694 TAU | ▲ 10.21 % |
09/06 | 4.059947 TAU | ▲ 6.15 % |
10/06 | 3.961611 TAU | ▼ -2.42 % |
11/06 | 4.051503 TAU | ▲ 2.27 % |
12/06 | 4.186031 TAU | ▲ 3.32 % |
13/06 | 4.284776 TAU | ▲ 2.36 % |
14/06 | 4.334654 TAU | ▲ 1.16 % |
15/06 | 4.534257 TAU | ▲ 4.6 % |
16/06 | 4.645599 TAU | ▲ 2.46 % |
17/06 | 4.528053 TAU | ▼ -2.53 % |
18/06 | 4.513201 TAU | ▼ -0.33 % |
19/06 | 4.463796 TAU | ▼ -1.09 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của peso Uruguay/Lamden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
peso Uruguay/Lamden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 4.741059 TAU | ▲ 2.15 % |
03/06 — 09/06 | 5.262619 TAU | ▲ 11 % |
10/06 — 16/06 | 4.958438 TAU | ▼ -5.78 % |
17/06 — 23/06 | 6.202633 TAU | ▲ 25.09 % |
24/06 — 30/06 | 6.43074 TAU | ▲ 3.68 % |
01/07 — 07/07 | 8.716843 TAU | ▲ 35.55 % |
08/07 — 14/07 | 8.557538 TAU | ▼ -1.83 % |
15/07 — 21/07 | 7.825889 TAU | ▼ -8.55 % |
22/07 — 28/07 | 8.597229 TAU | ▲ 9.86 % |
29/07 — 04/08 | 7.232137 TAU | ▼ -15.88 % |
05/08 — 11/08 | 9.351929 TAU | ▲ 29.31 % |
12/08 — 18/08 | 10.0551 TAU | ▲ 7.52 % |
peso Uruguay/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.927189 TAU | ▼ -15.39 % |
07/2024 | 3.347264 TAU | ▼ -14.77 % |
08/2024 | 4.538946 TAU | ▲ 35.6 % |
09/2024 | 4.141672 TAU | ▼ -8.75 % |
10/2024 | 4.041575 TAU | ▼ -2.42 % |
11/2024 | 5.36964 TAU | ▲ 32.86 % |
12/2024 | 4.072053 TAU | ▼ -24.17 % |
01/2025 | 3.070529 TAU | ▼ -24.6 % |
02/2025 | 8.943511 TAU | ▲ 191.27 % |
03/2025 | 15.169 TAU | ▲ 69.61 % |
04/2025 | 11.7513 TAU | ▼ -22.53 % |
05/2025 | 14.4146 TAU | ▲ 22.66 % |
peso Uruguay/Lamden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.61929 TAU |
Tối đa | 4.890494 TAU |
Bình quân gia quyền | 4.325713 TAU |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.652081 TAU |
Tối đa | 4.890494 TAU |
Bình quân gia quyền | 3.600634 TAU |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.68905847 TAU |
Tối đa | 4.890494 TAU |
Bình quân gia quyền | 1.868026 TAU |
Chia sẻ một liên kết đến UYU/TAU tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến peso Uruguay (UYU) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến peso Uruguay (UYU) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: