Tỷ giá hối đoái som Uzbekistan chống lại Datum

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UZS/DAT

Lịch sử thay đổi trong UZS/DAT tỷ giá

UZS/DAT tỷ giá

07 20, 2021
1 UZS = 0.06592924 DAT
▲ 2.29 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Uzbekistan/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Uzbekistan chi phí trong Datum.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UZS/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UZS/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Uzbekistan/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UZS/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 28, 2021 — 07 20, 2021) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 111.21% (0.03121433 DAT — 0.06592924 DAT)

Thay đổi trong UZS/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 333.21% (0.0152189 DAT — 0.06592924 DAT)

Thay đổi trong UZS/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -21.48% (0.08396106 DAT — 0.06592924 DAT)

Thay đổi trong UZS/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -57.28% (0.15431324 DAT — 0.06592924 DAT)

som Uzbekistan/Datum dự báo tỷ giá hối đoái

som Uzbekistan/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

24/05 0.07658581 DAT ▲ 16.16 %
25/05 0.07845314 DAT ▲ 2.44 %
26/05 0.08001866 DAT ▲ 2 %
27/05 0.08235101 DAT ▲ 2.91 %
28/05 0.07911859 DAT ▼ -3.93 %
29/05 0.07685022 DAT ▼ -2.87 %
30/05 0.0751233 DAT ▼ -2.25 %
31/05 0.08471619 DAT ▲ 12.77 %
01/06 0.08710954 DAT ▲ 2.83 %
02/06 0.08540036 DAT ▼ -1.96 %
03/06 0.07932535 DAT ▼ -7.11 %
04/06 0.07588496 DAT ▼ -4.34 %
05/06 0.10373479 DAT ▲ 36.7 %
06/06 0.1176817 DAT ▲ 13.44 %
07/06 0.1232764 DAT ▲ 4.75 %
08/06 0.12264544 DAT ▼ -0.51 %
09/06 0.12080222 DAT ▼ -1.5 %
10/06 0.12094436 DAT ▲ 0.12 %
11/06 0.12034676 DAT ▼ -0.49 %
12/06 0.11897682 DAT ▼ -1.14 %
13/06 0.12216084 DAT ▲ 2.68 %
14/06 0.12810788 DAT ▲ 4.87 %
15/06 0.13376155 DAT ▲ 4.41 %
16/06 0.13112168 DAT ▼ -1.97 %
17/06 0.14084717 DAT ▲ 7.42 %
18/06 0.14263865 DAT ▲ 1.27 %
19/06 0.14176901 DAT ▼ -0.61 %
20/06 0.14674028 DAT ▲ 3.51 %
21/06 0.15142303 DAT ▲ 3.19 %
22/06 0.15620749 DAT ▲ 3.16 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Uzbekistan/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

som Uzbekistan/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.08448994 DAT ▲ 28.15 %
03/06 — 09/06 0.07275786 DAT ▼ -13.89 %
10/06 — 16/06 0.12965571 DAT ▲ 78.2 %
17/06 — 23/06 0.22842916 DAT ▲ 76.18 %
24/06 — 30/06 0.24522023 DAT ▲ 7.35 %
01/07 — 07/07 0.24779856 DAT ▲ 1.05 %
08/07 — 14/07 0.28447786 DAT ▲ 14.8 %
15/07 — 21/07 0.35833125 DAT ▲ 25.96 %
22/07 — 28/07 0.37952826 DAT ▲ 5.92 %
29/07 — 04/08 0.47157102 DAT ▲ 24.25 %
05/08 — 11/08 0.48749513 DAT ▲ 3.38 %
12/08 — 18/08 0.08562087 DAT ▼ -82.44 %

som Uzbekistan/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.06535922 DAT ▼ -0.86 %
07/2024 0.06180917 DAT ▼ -5.43 %
08/2024 0.05928761 DAT ▼ -4.08 %
09/2024 0.05273588 DAT ▼ -11.05 %
10/2024 0.04535431 DAT ▼ -14 %
11/2024 0.05586897 DAT ▲ 23.18 %
12/2024 0.07559478 DAT ▲ 35.31 %
01/2025 0.01200578 DAT ▼ -84.12 %
02/2025 0.01570457 DAT ▲ 30.81 %
03/2025 0.03739341 DAT ▲ 138.11 %
04/2025 0.05331768 DAT ▲ 42.59 %
05/2025 0.06948828 DAT ▲ 30.33 %

som Uzbekistan/Datum thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.05063033 DAT
Tối đa 0.0639473 DAT
Bình quân gia quyền 0.05358933 DAT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0132151 DAT
Tối đa 0.0639473 DAT
Bình quân gia quyền 0.03627745 DAT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00956936 DAT
Tối đa 0.12881494 DAT
Bình quân gia quyền 0.07264212 DAT

Chia sẻ một liên kết đến UZS/DAT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Uzbekistan (UZS) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Uzbekistan (UZS) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu