Tỷ giá hối đoái som Uzbekistan chống lại Electra

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UZS/ECA

Lịch sử thay đổi trong UZS/ECA tỷ giá

UZS/ECA tỷ giá

11 28, 2020
1 UZS = 1.241945 ECA
▲ 170.07 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Uzbekistan/Electra, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Uzbekistan chi phí trong Electra.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UZS/ECA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UZS/ECA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Uzbekistan/Electra, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UZS/ECA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 30, 2020 — 11 28, 2020) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 182.88% (0.43902836 ECA — 1.241945 ECA)

Thay đổi trong UZS/ECA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (09 07, 2020 — 11 28, 2020) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 271.31% (0.33447829 ECA — 1.241945 ECA)

Thay đổi trong UZS/ECA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 28, 2020) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 156.81% (0.48360676 ECA — 1.241945 ECA)

Thay đổi trong UZS/ECA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 28, 2020) cáce som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Electra tiền tệ thay đổi bởi 156.81% (0.48360676 ECA — 1.241945 ECA)

som Uzbekistan/Electra dự báo tỷ giá hối đoái

som Uzbekistan/Electra dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

13/05 1.199698 ECA ▼ -3.4 %
14/05 1.17314 ECA ▼ -2.21 %
15/05 1.178249 ECA ▲ 0.44 %
16/05 1.205961 ECA ▲ 2.35 %
17/05 1.218115 ECA ▲ 1.01 %
18/05 1.250507 ECA ▲ 2.66 %
19/05 1.24478 ECA ▼ -0.46 %
20/05 1.130671 ECA ▼ -9.17 %
21/05 0.8524747 ECA ▼ -24.6 %
22/05 0.84489745 ECA ▼ -0.89 %
23/05 0.87725417 ECA ▲ 3.83 %
24/05 0.90441793 ECA ▲ 3.1 %
25/05 0.99036652 ECA ▲ 9.5 %
26/05 0.9676549 ECA ▼ -2.29 %
27/05 0.92076328 ECA ▼ -4.85 %
28/05 0.92893662 ECA ▲ 0.89 %
29/05 0.98547528 ECA ▲ 6.09 %
30/05 0.98341146 ECA ▼ -0.21 %
31/05 0.94917891 ECA ▼ -3.48 %
01/06 0.98862318 ECA ▲ 4.16 %
02/06 0.96223164 ECA ▼ -2.67 %
03/06 0.95628605 ECA ▼ -0.62 %
04/06 0.90388727 ECA ▼ -5.48 %
05/06 0.84635956 ECA ▼ -6.36 %
06/06 0.80852657 ECA ▼ -4.47 %
07/06 0.95723899 ECA ▲ 18.39 %
08/06 0.92892408 ECA ▼ -2.96 %
09/06 0.96228635 ECA ▲ 3.59 %
10/06 1.130012 ECA ▲ 17.43 %
11/06 3.520575 ECA ▲ 211.55 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Uzbekistan/Electra cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

som Uzbekistan/Electra dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 1.23308 ECA ▼ -0.71 %
20/05 — 26/05 1.398791 ECA ▲ 13.44 %
27/05 — 02/06 1.472016 ECA ▲ 5.23 %
03/06 — 09/06 1.749505 ECA ▲ 18.85 %
10/06 — 16/06 1.474374 ECA ▼ -15.73 %
17/06 — 23/06 1.632609 ECA ▲ 10.73 %
24/06 — 30/06 1.418138 ECA ▼ -13.14 %
01/07 — 07/07 1.444194 ECA ▲ 1.84 %
08/07 — 14/07 1.185658 ECA ▼ -17.9 %
15/07 — 21/07 1.237599 ECA ▲ 4.38 %
22/07 — 28/07 1.200758 ECA ▼ -2.98 %
29/07 — 04/08 3.120439 ECA ▲ 159.87 %

som Uzbekistan/Electra dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.634428 ECA ▲ 31.6 %
07/2024 0.96999847 ECA ▼ -40.65 %
08/2024 0.71544352 ECA ▼ -26.24 %
09/2024 0.48920389 ECA ▼ -31.62 %
10/2024 1.014369 ECA ▲ 107.35 %
11/2024 1.567664 ECA ▲ 54.55 %
12/2024 1.438507 ECA ▼ -8.24 %
01/2025 3.544132 ECA ▲ 146.38 %

som Uzbekistan/Electra thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.37534661 ECA
Tối đa 1.236922 ECA
Bình quân gia quyền 0.43652097 ECA
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.36566729 ECA
Tối đa 1.236922 ECA
Bình quân gia quyền 0.4505286 ECA
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.1889457 ECA
Tối đa 1.303787 ECA
Bình quân gia quyền 0.42967982 ECA

Chia sẻ một liên kết đến UZS/ECA tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Uzbekistan (UZS) đến Electra (ECA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Uzbekistan (UZS) đến Electra (ECA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu