Tỷ giá hối đoái som Uzbekistan chống lại Ryo Currency
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UZS/RYO
Lịch sử thay đổi trong UZS/RYO tỷ giá
UZS/RYO tỷ giá
07 20, 2023
1 UZS = 0.00380336 RYO
▼ -0.63 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Uzbekistan/Ryo Currency, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Uzbekistan chi phí trong Ryo Currency.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UZS/RYO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UZS/RYO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Uzbekistan/Ryo Currency, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UZS/RYO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi 5.67% (0.00359923 RYO — 0.00380336 RYO)
Thay đổi trong UZS/RYO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -51.25% (0.007801 RYO — 0.00380336 RYO)
Thay đổi trong UZS/RYO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 07 20, 2023) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -51.69% (0.00787206 RYO — 0.00380336 RYO)
Thay đổi trong UZS/RYO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Ryo Currency tiền tệ thay đổi bởi -69.24% (0.01236424 RYO — 0.00380336 RYO)
som Uzbekistan/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái
som Uzbekistan/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 0.00379193 RYO | ▼ -0.3 % |
25/05 | 0.0039207 RYO | ▲ 3.4 % |
26/05 | 0.0040157 RYO | ▲ 2.42 % |
27/05 | 0.00392754 RYO | ▼ -2.2 % |
28/05 | 0.00415011 RYO | ▲ 5.67 % |
29/05 | 0.00423898 RYO | ▲ 2.14 % |
30/05 | 0.00441584 RYO | ▲ 4.17 % |
31/05 | 0.00512104 RYO | ▲ 15.97 % |
01/06 | 0.00521592 RYO | ▲ 1.85 % |
02/06 | 0.0048036 RYO | ▼ -7.9 % |
03/06 | 0.00471883 RYO | ▼ -1.76 % |
04/06 | 0.00460365 RYO | ▼ -2.44 % |
05/06 | 0.00455903 RYO | ▼ -0.97 % |
06/06 | 0.00244843 RYO | ▼ -46.29 % |
07/06 | 0.00268349 RYO | ▲ 9.6 % |
08/06 | 0.00277046 RYO | ▲ 3.24 % |
09/06 | 0.00172162 RYO | ▼ -37.86 % |
10/06 | 0.00172867 RYO | ▲ 0.41 % |
11/06 | 0.00255165 RYO | ▲ 47.61 % |
12/06 | 0.00241054 RYO | ▼ -5.53 % |
13/06 | 0.00241047 RYO | ▼ -0 % |
14/06 | 0.00249983 RYO | ▲ 3.71 % |
15/06 | 0.00214169 RYO | ▼ -14.33 % |
16/06 | 0.00228232 RYO | ▲ 6.57 % |
17/06 | 0.00233051 RYO | ▲ 2.11 % |
18/06 | 0.00233897 RYO | ▲ 0.36 % |
19/06 | 0.00249525 RYO | ▲ 6.68 % |
20/06 | 0.00204072 RYO | ▼ -18.22 % |
21/06 | 0.00208196 RYO | ▲ 2.02 % |
22/06 | 0.00215423 RYO | ▲ 3.47 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Uzbekistan/Ryo Currency cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
som Uzbekistan/Ryo Currency dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00418698 RYO | ▲ 10.09 % |
03/06 — 09/06 | 0.00351319 RYO | ▼ -16.09 % |
10/06 — 16/06 | 0.00335992 RYO | ▼ -4.36 % |
17/06 — 23/06 | 0.0042832 RYO | ▲ 27.48 % |
24/06 — 30/06 | 0.00428631 RYO | ▲ 0.07 % |
01/07 — 07/07 | 0.00530226 RYO | ▲ 23.7 % |
08/07 — 14/07 | 0.00188246 RYO | ▼ -64.5 % |
15/07 — 21/07 | 0.0015344 RYO | ▼ -18.49 % |
22/07 — 28/07 | 0.00217477 RYO | ▲ 41.73 % |
29/07 — 04/08 | 0.00228964 RYO | ▲ 5.28 % |
05/08 — 11/08 | 0.0019104 RYO | ▼ -16.56 % |
12/08 — 18/08 | 0.0156483 RYO | ▲ 719.11 % |
som Uzbekistan/Ryo Currency dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00374918 RYO | ▼ -1.42 % |
07/2024 | 0.00399182 RYO | ▲ 6.47 % |
08/2024 | 0.00362815 RYO | ▼ -9.11 % |
09/2024 | 0.00539506 RYO | ▲ 48.7 % |
10/2024 | 0.00042499 RYO | ▼ -92.12 % |
11/2024 | 0.00039532 RYO | ▼ -6.98 % |
12/2024 | 0.00339775 RYO | ▲ 759.5 % |
01/2025 | 0.0032449 RYO | ▼ -4.5 % |
02/2025 | 0.00364383 RYO | ▲ 12.29 % |
03/2025 | 0.00142266 RYO | ▼ -60.96 % |
04/2025 | 0.00119849 RYO | ▼ -15.76 % |
05/2025 | 0.00159718 RYO | ▲ 33.27 % |
som Uzbekistan/Ryo Currency thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00297157 RYO |
Tối đa | 0.0044433 RYO |
Bình quân gia quyền | 0.00392 RYO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00297157 RYO |
Tối đa | 0.01094781 RYO |
Bình quân gia quyền | 0.0066709 RYO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00297157 RYO |
Tối đa | 0.01094781 RYO |
Bình quân gia quyền | 0.00704363 RYO |
Chia sẻ một liên kết đến UZS/RYO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Uzbekistan (UZS) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Uzbekistan (UZS) đến Ryo Currency (RYO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: