Tỷ giá hối đoái som Uzbekistan chống lại Time New Bank

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UZS/TNB

Lịch sử thay đổi trong UZS/TNB tỷ giá

UZS/TNB tỷ giá

08 25, 2023
1 UZS = 1.858506 TNB
▲ 0.35 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Uzbekistan/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Uzbekistan chi phí trong Time New Bank.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UZS/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UZS/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Uzbekistan/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UZS/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 560.05% (0.28157085 TNB — 1.858506 TNB)

Thay đổi trong UZS/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 607.39% (0.26272608 TNB — 1.858506 TNB)

Thay đổi trong UZS/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 11362.95% (0.01621315 TNB — 1.858506 TNB)

Thay đổi trong UZS/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 1968.15% (0.0898632 TNB — 1.858506 TNB)

som Uzbekistan/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái

som Uzbekistan/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

24/05 1.848112 TNB ▼ -0.56 %
25/05 1.873364 TNB ▲ 1.37 %
26/05 1.883413 TNB ▲ 0.54 %
27/05 1.887428 TNB ▲ 0.21 %
28/05 1.862933 TNB ▼ -1.3 %
29/05 1.834568 TNB ▼ -1.52 %
30/05 1.801535 TNB ▼ -1.8 %
31/05 1.810052 TNB ▲ 0.47 %
01/06 1.882529 TNB ▲ 4 %
02/06 3.210243 TNB ▲ 70.53 %
03/06 7.469698 TNB ▲ 132.68 %
04/06 16.6443 TNB ▲ 122.82 %
05/06 16.6282 TNB ▼ -0.1 %
06/06 16.6172 TNB ▼ -0.07 %
07/06 16.5863 TNB ▼ -0.19 %
08/06 16.3472 TNB ▼ -1.44 %
09/06 15.4742 TNB ▼ -5.34 %
10/06 15.1765 TNB ▼ -1.92 %
11/06 15.3688 TNB ▲ 1.27 %
12/06 15.2409 TNB ▼ -0.83 %
13/06 15.2469 TNB ▲ 0.04 %
14/06 15.2927 TNB ▲ 0.3 %
15/06 15.7394 TNB ▲ 2.92 %
16/06 16.2424 TNB ▲ 3.2 %
17/06 16.2752 TNB ▲ 0.2 %
18/06 16.179 TNB ▼ -0.59 %
19/06 16.1845 TNB ▲ 0.03 %
20/06 16.1968 TNB ▲ 0.08 %
21/06 16.2458 TNB ▲ 0.3 %
22/06 16.259 TNB ▲ 0.08 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Uzbekistan/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

som Uzbekistan/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 1.878548 TNB ▲ 1.08 %
03/06 — 09/06 2.144016 TNB ▲ 14.13 %
10/06 — 16/06 1.996414 TNB ▼ -6.88 %
17/06 — 23/06 2.053623 TNB ▲ 2.87 %
24/06 — 30/06 2.171078 TNB ▲ 5.72 %
01/07 — 07/07 1.974208 TNB ▼ -9.07 %
08/07 — 14/07 2.042963 TNB ▲ 3.48 %
15/07 — 21/07 3.221288 TNB ▲ 57.68 %
22/07 — 28/07 14.1523 TNB ▲ 339.34 %
29/07 — 04/08 12.7235 TNB ▼ -10.1 %
05/08 — 11/08 13.485 TNB ▲ 5.98 %
12/08 — 18/08 13.5544 TNB ▲ 0.51 %

som Uzbekistan/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.843532 TNB ▼ -0.81 %
07/2024 18.6459 TNB ▲ 911.42 %
08/2024 20.6566 TNB ▲ 10.78 %
09/2024 23.9847 TNB ▲ 16.11 %
10/2024 22.8967 TNB ▼ -4.54 %
11/2024 29.0166 TNB ▲ 26.73 %
12/2024 33.2619 TNB ▲ 14.63 %
01/2025 33.1576 TNB ▼ -0.31 %
02/2025 44.6551 TNB ▲ 34.68 %
03/2025 42.058 TNB ▼ -5.82 %
04/2025 131.88 TNB ▲ 213.56 %
05/2025 288.29 TNB ▲ 118.61 %

som Uzbekistan/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.27489113 TNB
Tối đa 1.903763 TNB
Bình quân gia quyền 1.485025 TNB
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.26357362 TNB
Tối đa 1.903763 TNB
Bình quân gia quyền 0.77063334 TNB
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01420029 TNB
Tối đa 1.903763 TNB
Bình quân gia quyền 0.26983842 TNB

Chia sẻ một liên kết đến UZS/TNB tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Uzbekistan (UZS) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Uzbekistan (UZS) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu