Tỷ giá hối đoái som Uzbekistan chống lại NEM

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UZS/XEM

Lịch sử thay đổi trong UZS/XEM tỷ giá

UZS/XEM tỷ giá

05 23, 2024
1 UZS = 0.00187696 XEM
▲ 1.43 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Uzbekistan/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Uzbekistan chi phí trong NEM.

Dữ liệu về cặp tiền tệ UZS/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UZS/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Uzbekistan/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong UZS/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 6.39% (0.00176429 XEM — 0.00187696 XEM)

Thay đổi trong UZS/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -1.83% (0.001912 XEM — 0.00187696 XEM)

Thay đổi trong UZS/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -27.8% (0.00259964 XEM — 0.00187696 XEM)

Thay đổi trong UZS/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -22.8% (0.00243117 XEM — 0.00187696 XEM)

som Uzbekistan/NEM dự báo tỷ giá hối đoái

som Uzbekistan/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

24/05 0.0018618 XEM ▼ -0.81 %
25/05 0.00193483 XEM ▲ 3.92 %
26/05 0.00197985 XEM ▲ 2.33 %
27/05 0.00201333 XEM ▲ 1.69 %
28/05 0.00196193 XEM ▼ -2.55 %
29/05 0.00205812 XEM ▲ 4.9 %
30/05 0.00211728 XEM ▲ 2.87 %
31/05 0.0021491 XEM ▲ 1.5 %
01/06 0.00209276 XEM ▼ -2.62 %
02/06 0.0019615 XEM ▼ -6.27 %
03/06 0.00191402 XEM ▼ -2.42 %
04/06 0.00190219 XEM ▼ -0.62 %
05/06 0.00185618 XEM ▼ -2.42 %
06/06 0.00187197 XEM ▲ 0.85 %
07/06 0.00191821 XEM ▲ 2.47 %
08/06 0.00191647 XEM ▼ -0.09 %
09/06 0.00190214 XEM ▼ -0.75 %
10/06 0.00193141 XEM ▲ 1.54 %
11/06 0.00199604 XEM ▲ 3.35 %
12/06 0.00204193 XEM ▲ 2.3 %
13/06 0.00202495 XEM ▼ -0.83 %
14/06 0.00196228 XEM ▼ -3.09 %
15/06 0.00191293 XEM ▼ -2.52 %
16/06 0.001848 XEM ▼ -3.39 %
17/06 0.00181315 XEM ▼ -1.89 %
18/06 0.00188067 XEM ▲ 3.72 %
19/06 0.00185425 XEM ▼ -1.4 %
20/06 0.00178658 XEM ▼ -3.65 %
21/06 0.00179821 XEM ▲ 0.65 %
22/06 0.00182894 XEM ▲ 1.71 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Uzbekistan/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

som Uzbekistan/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00174347 XEM ▼ -7.11 %
03/06 — 09/06 0.00203439 XEM ▲ 16.69 %
10/06 — 16/06 0.00193924 XEM ▼ -4.68 %
17/06 — 23/06 0.00199488 XEM ▲ 2.87 %
24/06 — 30/06 0.00194627 XEM ▼ -2.44 %
01/07 — 07/07 0.00264338 XEM ▲ 35.82 %
08/07 — 14/07 0.00244546 XEM ▼ -7.49 %
15/07 — 21/07 0.00267828 XEM ▲ 9.52 %
22/07 — 28/07 0.00251428 XEM ▼ -6.12 %
29/07 — 04/08 0.0029138 XEM ▲ 15.89 %
05/08 — 11/08 0.00256738 XEM ▼ -11.89 %
12/08 — 18/08 0.00253783 XEM ▼ -1.15 %

som Uzbekistan/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00180072 XEM ▼ -4.06 %
07/2024 0.00175102 XEM ▼ -2.76 %
08/2024 0.00205732 XEM ▲ 17.49 %
09/2024 0.00186883 XEM ▼ -9.16 %
10/2024 0.00156451 XEM ▼ -16.28 %
11/2024 0.00132224 XEM ▼ -15.49 %
12/2024 0.00116978 XEM ▼ -11.53 %
01/2025 0.0013242 XEM ▲ 13.2 %
02/2025 0.0010272 XEM ▼ -22.43 %
03/2025 0.00092521 XEM ▼ -9.93 %
04/2025 0.0012812 XEM ▲ 38.48 %
05/2025 0.00112154 XEM ▼ -12.46 %

som Uzbekistan/NEM thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00181893 XEM
Tối đa 0.00206977 XEM
Bình quân gia quyền 0.00193714 XEM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.001219 XEM
Tối đa 0.00207805 XEM
Bình quân gia quyền 0.00171896 XEM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.001219 XEM
Tối đa 0.00315747 XEM
Bình quân gia quyền 0.00230749 XEM

Chia sẻ một liên kết đến UZS/XEM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Uzbekistan (UZS) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Uzbekistan (UZS) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu