Tỷ giá hối đoái som Uzbekistan chống lại Myriad
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UZS/XMY
Lịch sử thay đổi trong UZS/XMY tỷ giá
UZS/XMY tỷ giá
10 24, 2023
1 UZS = 1.103126 XMY
▼ -1.44 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Uzbekistan/Myriad, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Uzbekistan chi phí trong Myriad.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UZS/XMY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UZS/XMY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Uzbekistan/Myriad, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UZS/XMY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 25, 2023 — 10 24, 2023) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi -21.27% (1.401159 XMY — 1.103126 XMY)
Thay đổi trong UZS/XMY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 04, 2023 — 10 24, 2023) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 26.72% (0.87052294 XMY — 1.103126 XMY)
Thay đổi trong UZS/XMY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 10 24, 2023) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 42.96% (0.77160717 XMY — 1.103126 XMY)
Thay đổi trong UZS/XMY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 24, 2023) cáce som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 1095.19% (0.09229724 XMY — 1.103126 XMY)
som Uzbekistan/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái
som Uzbekistan/Myriad dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 1.118403 XMY | ▲ 1.38 % |
25/05 | 1.198482 XMY | ▲ 7.16 % |
26/05 | 1.337511 XMY | ▲ 11.6 % |
27/05 | 1.286756 XMY | ▼ -3.79 % |
28/05 | 1.17209 XMY | ▼ -8.91 % |
29/05 | 1.189065 XMY | ▲ 1.45 % |
30/05 | 1.18908 XMY | ▲ 0 % |
31/05 | 1.195109 XMY | ▲ 0.51 % |
01/06 | 1.201642 XMY | ▲ 0.55 % |
02/06 | 1.204336 XMY | ▲ 0.22 % |
03/06 | 1.20036 XMY | ▼ -0.33 % |
04/06 | 1.167457 XMY | ▼ -2.74 % |
05/06 | 1.160526 XMY | ▼ -0.59 % |
06/06 | 1.158585 XMY | ▼ -0.17 % |
07/06 | 1.057561 XMY | ▼ -8.72 % |
08/06 | 1.046032 XMY | ▼ -1.09 % |
09/06 | 1.226291 XMY | ▲ 17.23 % |
10/06 | 1.227238 XMY | ▲ 0.08 % |
11/06 | 1.22971 XMY | ▲ 0.2 % |
12/06 | 1.228565 XMY | ▼ -0.09 % |
13/06 | 1.244593 XMY | ▲ 1.3 % |
14/06 | 1.257858 XMY | ▲ 1.07 % |
15/06 | 1.151779 XMY | ▼ -8.43 % |
16/06 | 1.215091 XMY | ▲ 5.5 % |
17/06 | 1.279854 XMY | ▲ 5.33 % |
18/06 | 1.264414 XMY | ▼ -1.21 % |
19/06 | 1.030919 XMY | ▼ -18.47 % |
20/06 | 1.030605 XMY | ▼ -0.03 % |
21/06 | 1.028585 XMY | ▼ -0.2 % |
22/06 | 1.011336 XMY | ▼ -1.68 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Uzbekistan/Myriad cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
som Uzbekistan/Myriad dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.151142 XMY | ▲ 4.35 % |
03/06 — 09/06 | 1.154064 XMY | ▲ 0.25 % |
10/06 — 16/06 | 1.447204 XMY | ▲ 25.4 % |
17/06 — 23/06 | 1.943477 XMY | ▲ 34.29 % |
24/06 — 30/06 | 1.599506 XMY | ▼ -17.7 % |
01/07 — 07/07 | 2.075503 XMY | ▲ 29.76 % |
08/07 — 14/07 | 2.019959 XMY | ▼ -2.68 % |
15/07 — 21/07 | 2.068931 XMY | ▲ 2.42 % |
22/07 — 28/07 | 1.800783 XMY | ▼ -12.96 % |
29/07 — 04/08 | 2.091339 XMY | ▲ 16.13 % |
05/08 — 11/08 | 2.152876 XMY | ▲ 2.94 % |
12/08 — 18/08 | 1.737444 XMY | ▼ -19.3 % |
som Uzbekistan/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.071092 XMY | ▼ -2.9 % |
07/2024 | 1.255766 XMY | ▲ 17.24 % |
08/2024 | 1.622086 XMY | ▲ 29.17 % |
09/2024 | 1.200312 XMY | ▼ -26 % |
10/2024 | 1.386391 XMY | ▲ 15.5 % |
11/2024 | 41.2352 XMY | ▲ 2874.28 % |
12/2024 | 68.416 XMY | ▲ 65.92 % |
01/2025 | 104.7 XMY | ▲ 53.03 % |
02/2025 | 44.0624 XMY | ▼ -57.91 % |
03/2025 | 55.1148 XMY | ▲ 25.08 % |
04/2025 | 68.1348 XMY | ▲ 23.62 % |
05/2025 | 53.2538 XMY | ▼ -21.84 % |
som Uzbekistan/Myriad thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.103092 XMY |
Tối đa | 1.407717 XMY |
Bình quân gia quyền | 1.311391 XMY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.80171229 XMY |
Tối đa | 1.540682 XMY |
Bình quân gia quyền | 1.180022 XMY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.76276288 XMY |
Tối đa | 2.408955 XMY |
Bình quân gia quyền | 1.429755 XMY |
Chia sẻ một liên kết đến UZS/XMY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Uzbekistan (UZS) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Uzbekistan (UZS) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: