Tỷ giá hối đoái som Uzbekistan chống lại SnowGem
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về UZS/XSG
Lịch sử thay đổi trong UZS/XSG tỷ giá
UZS/XSG tỷ giá
11 23, 2020
1 UZS = 0.00232515 XSG
▲ 8.37 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ som Uzbekistan/SnowGem, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 som Uzbekistan chi phí trong SnowGem.
Dữ liệu về cặp tiền tệ UZS/XSG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ UZS/XSG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái som Uzbekistan/SnowGem, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong UZS/XSG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi 19.4% (0.00194729 XSG — 0.00232515 XSG)
Thay đổi trong UZS/XSG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi 54.99% (0.00150022 XSG — 0.00232515 XSG)
Thay đổi trong UZS/XSG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi -73.67% (0.00883053 XSG — 0.00232515 XSG)
Thay đổi trong UZS/XSG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce som Uzbekistan tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi -73.67% (0.00883053 XSG — 0.00232515 XSG)
som Uzbekistan/SnowGem dự báo tỷ giá hối đoái
som Uzbekistan/SnowGem dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 0.00250143 XSG | ▲ 7.58 % |
20/05 | 0.00262701 XSG | ▲ 5.02 % |
21/05 | 0.00240869 XSG | ▼ -8.31 % |
22/05 | 0.00260132 XSG | ▲ 8 % |
23/05 | 0.00265897 XSG | ▲ 2.22 % |
24/05 | 0.00242889 XSG | ▼ -8.65 % |
25/05 | 0.00222192 XSG | ▼ -8.52 % |
26/05 | 0.00221457 XSG | ▼ -0.33 % |
27/05 | 0.00221595 XSG | ▲ 0.06 % |
28/05 | 0.00227912 XSG | ▲ 2.85 % |
29/05 | 0.00225082 XSG | ▼ -1.24 % |
30/05 | 0.00216971 XSG | ▼ -3.6 % |
31/05 | 0.00215686 XSG | ▼ -0.59 % |
01/06 | 0.00237671 XSG | ▲ 10.19 % |
02/06 | 0.00240495 XSG | ▲ 1.19 % |
03/06 | 0.00244131 XSG | ▲ 1.51 % |
04/06 | 0.00243402 XSG | ▼ -0.3 % |
05/06 | 0.00240383 XSG | ▼ -1.24 % |
06/06 | 0.00236724 XSG | ▼ -1.52 % |
07/06 | 0.00243277 XSG | ▲ 2.77 % |
08/06 | 0.0026719 XSG | ▲ 9.83 % |
09/06 | 0.00248525 XSG | ▼ -6.99 % |
10/06 | 0.00265886 XSG | ▲ 6.99 % |
11/06 | 0.00263698 XSG | ▼ -0.82 % |
12/06 | 0.00260949 XSG | ▼ -1.04 % |
13/06 | 0.00278134 XSG | ▲ 6.59 % |
14/06 | 0.00279245 XSG | ▲ 0.4 % |
15/06 | 0.00285041 XSG | ▲ 2.08 % |
16/06 | 0.00285106 XSG | ▲ 0.02 % |
17/06 | 0.00301322 XSG | ▲ 5.69 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của som Uzbekistan/SnowGem cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
som Uzbekistan/SnowGem dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00273261 XSG | ▲ 17.52 % |
27/05 — 02/06 | 0.00415568 XSG | ▲ 52.08 % |
03/06 — 09/06 | 0.00390834 XSG | ▼ -5.95 % |
10/06 — 16/06 | 0.00380926 XSG | ▼ -2.53 % |
17/06 — 23/06 | 0.00403555 XSG | ▲ 5.94 % |
24/06 — 30/06 | 0.00420108 XSG | ▲ 4.1 % |
01/07 — 07/07 | 0.00364001 XSG | ▼ -13.36 % |
08/07 — 14/07 | 0.00364238 XSG | ▲ 0.07 % |
15/07 — 21/07 | 0.00289326 XSG | ▼ -20.57 % |
22/07 — 28/07 | 0.00315052 XSG | ▲ 8.89 % |
29/07 — 04/08 | 0.00336833 XSG | ▲ 6.91 % |
05/08 — 11/08 | 0.00389964 XSG | ▲ 15.77 % |
som Uzbekistan/SnowGem dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00109432 XSG | ▼ -52.94 % |
07/2024 | 0.00098651 XSG | ▼ -9.85 % |
08/2024 | 0.00052926 XSG | ▼ -46.35 % |
09/2024 | 0.00032191 XSG | ▼ -39.18 % |
10/2024 | 0.00040329 XSG | ▲ 25.28 % |
11/2024 | 0.00051837 XSG | ▲ 28.54 % |
12/2024 | 0.00039712 XSG | ▼ -23.39 % |
01/2025 | 0.00053519 XSG | ▲ 34.77 % |
som Uzbekistan/SnowGem thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00175067 XSG |
Tối đa | 0.00233371 XSG |
Bình quân gia quyền | 0.00195084 XSG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0014822 XSG |
Tối đa | 0.00242755 XSG |
Bình quân gia quyền | 0.00209874 XSG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00134184 XSG |
Tối đa | 0.01251313 XSG |
Bình quân gia quyền | 0.00319143 XSG |
Chia sẻ một liên kết đến UZS/XSG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến som Uzbekistan (UZS) đến SnowGem (XSG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến som Uzbekistan (UZS) đến SnowGem (XSG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: