Tỷ giá hối đoái bolívar Venezuela chống lại Aeron
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VEF/ARN
Lịch sử thay đổi trong VEF/ARN tỷ giá
VEF/ARN tỷ giá
09 30, 2020
1 VEF = 5.375444 ARN
▼ -0.27 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bolívar Venezuela/Aeron, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bolívar Venezuela chi phí trong Aeron.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VEF/ARN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VEF/ARN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bolívar Venezuela/Aeron, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VEF/ARN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 07, 2020 — 09 30, 2020) các bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ thay đổi bởi -10.06% (5.976807 ARN — 5.375444 ARN)
Thay đổi trong VEF/ARN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 03, 2020 — 09 30, 2020) các bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ thay đổi bởi 933.87% (0.51993577 ARN — 5.375444 ARN)
Thay đổi trong VEF/ARN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 09 30, 2020) các bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ thay đổi bởi 452.77% (0.97245482 ARN — 5.375444 ARN)
Thay đổi trong VEF/ARN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 09 30, 2020) cáce bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với Aeron tiền tệ thay đổi bởi 452.77% (0.97245482 ARN — 5.375444 ARN)
bolívar Venezuela/Aeron dự báo tỷ giá hối đoái
bolívar Venezuela/Aeron dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 5.308874 ARN | ▼ -1.24 % |
20/05 | 4.969252 ARN | ▼ -6.4 % |
21/05 | 13.3866 ARN | ▲ 169.39 % |
22/05 | 6.896224 ARN | ▼ -48.48 % |
23/05 | 5.852385 ARN | ▼ -15.14 % |
24/05 | 5.527128 ARN | ▼ -5.56 % |
25/05 | 34.1598 ARN | ▲ 518.04 % |
26/05 | 31.8713 ARN | ▼ -6.7 % |
27/05 | 31.5789 ARN | ▼ -0.92 % |
28/05 | 29.4737 ARN | ▼ -6.67 % |
29/05 | 28.3134 ARN | ▼ -3.94 % |
30/05 | 30.064 ARN | ▲ 6.18 % |
31/05 | 31.2495 ARN | ▲ 3.94 % |
01/06 | 30.4545 ARN | ▼ -2.54 % |
02/06 | 30.7306 ARN | ▲ 0.91 % |
03/06 | 28.7472 ARN | ▼ -6.45 % |
04/06 | 31.5194 ARN | ▲ 9.64 % |
05/06 | 29.4198 ARN | ▼ -6.66 % |
06/06 | 27.0172 ARN | ▼ -8.17 % |
07/06 | 30.0974 ARN | ▲ 11.4 % |
08/06 | 36.692 ARN | ▲ 21.91 % |
09/06 | 40.4032 ARN | ▲ 10.11 % |
10/06 | 30.254 ARN | ▼ -25.12 % |
11/06 | 21.8136 ARN | ▼ -27.9 % |
12/06 | 22.8774 ARN | ▲ 4.88 % |
13/06 | 26.9186 ARN | ▲ 17.66 % |
14/06 | 26.1892 ARN | ▼ -2.71 % |
15/06 | 26.2851 ARN | ▲ 0.37 % |
16/06 | 27.5202 ARN | ▲ 4.7 % |
17/06 | 30.7151 ARN | ▲ 11.61 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bolívar Venezuela/Aeron cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bolívar Venezuela/Aeron dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 8.68886 ARN | ▲ 61.64 % |
27/05 — 02/06 | 19.6843 ARN | ▲ 126.55 % |
03/06 — 09/06 | 20.5569 ARN | ▲ 4.43 % |
10/06 — 16/06 | 22.8409 ARN | ▲ 11.11 % |
17/06 — 23/06 | 18.0782 ARN | ▼ -20.85 % |
24/06 — 30/06 | 14.6113 ARN | ▼ -19.18 % |
01/07 — 07/07 | 22.976 ARN | ▲ 57.25 % |
08/07 — 14/07 | 78.5318 ARN | ▲ 241.8 % |
15/07 — 21/07 | 69.8453 ARN | ▼ -11.06 % |
22/07 — 28/07 | 83.0728 ARN | ▲ 18.94 % |
29/07 — 04/08 | 66.7445 ARN | ▼ -19.66 % |
05/08 — 11/08 | 79.6627 ARN | ▲ 19.35 % |
bolívar Venezuela/Aeron dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.373141 ARN | ▼ -18.65 % |
07/2024 | 3.755461 ARN | ▼ -14.12 % |
08/2024 | 2.713429 ARN | ▼ -27.75 % |
09/2024 | 5.509934 ARN | ▲ 103.06 % |
10/2024 | 27.3955 ARN | ▲ 397.2 % |
11/2024 | 25.2653 ARN | ▼ -7.78 % |
bolívar Venezuela/Aeron thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.638376 ARN |
Tối đa | 6.351165 ARN |
Bình quân gia quyền | 5.184343 ARN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.39358508 ARN |
Tối đa | 6.351165 ARN |
Bình quân gia quyền | 2.251454 ARN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.39358508 ARN |
Tối đa | 6.351165 ARN |
Bình quân gia quyền | 1.49963 ARN |
Chia sẻ một liên kết đến VEF/ARN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bolívar Venezuela (VEF) đến Aeron (ARN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bolívar Venezuela (VEF) đến Aeron (ARN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: