Tỷ giá hối đoái bolívar Venezuela chống lại Dent
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VEF/DENT
Lịch sử thay đổi trong VEF/DENT tỷ giá
VEF/DENT tỷ giá
05 19, 2024
1 VEF = 0.00019556 DENT
▲ 3.66 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bolívar Venezuela/Dent, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bolívar Venezuela chi phí trong Dent.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VEF/DENT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VEF/DENT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bolívar Venezuela/Dent, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VEF/DENT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -0.14% (0.00019583 DENT — 0.00019556 DENT)
Thay đổi trong VEF/DENT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 1.82% (0.00019207 DENT — 0.00019556 DENT)
Thay đổi trong VEF/DENT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -52.42% (0.00041102 DENT — 0.00019556 DENT)
Thay đổi trong VEF/DENT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -100% (793.79 DENT — 0.00019556 DENT)
bolívar Venezuela/Dent dự báo tỷ giá hối đoái
bolívar Venezuela/Dent dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 0.00018167 DENT | ▼ -7.1 % |
22/05 | 0.00017456 DENT | ▼ -3.91 % |
23/05 | 0.00017133 DENT | ▼ -1.85 % |
24/05 | 0.0001697 DENT | ▼ -0.95 % |
25/05 | 0.00017149 DENT | ▲ 1.06 % |
26/05 | 0.00017714 DENT | ▲ 3.29 % |
27/05 | 0.00018009 DENT | ▲ 1.67 % |
28/05 | 0.0001855 DENT | ▲ 3.01 % |
29/05 | 0.00018464 DENT | ▼ -0.47 % |
30/05 | 0.00018894 DENT | ▲ 2.33 % |
31/05 | 0.00019694 DENT | ▲ 4.24 % |
01/06 | 0.00020441 DENT | ▲ 3.79 % |
02/06 | 0.0001998 DENT | ▼ -2.25 % |
03/06 | 0.00018806 DENT | ▼ -5.88 % |
04/06 | 0.00017835 DENT | ▼ -5.16 % |
05/06 | 0.00017894 DENT | ▲ 0.33 % |
06/06 | 0.00017635 DENT | ▼ -1.45 % |
07/06 | 0.00017915 DENT | ▲ 1.58 % |
08/06 | 0.00018442 DENT | ▲ 2.95 % |
09/06 | 0.00018176 DENT | ▼ -1.44 % |
10/06 | 0.00017818 DENT | ▼ -1.97 % |
11/06 | 0.00018392 DENT | ▲ 3.22 % |
12/06 | 0.00018729 DENT | ▲ 1.83 % |
13/06 | 0.0001884 DENT | ▲ 0.59 % |
14/06 | 0.00019024 DENT | ▲ 0.98 % |
15/06 | 0.00018377 DENT | ▼ -3.4 % |
16/06 | 0.00017662 DENT | ▼ -3.89 % |
17/06 | 0.00017426 DENT | ▼ -1.34 % |
18/06 | 0.00017069 DENT | ▼ -2.05 % |
19/06 | 0.00017123 DENT | ▲ 0.32 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bolívar Venezuela/Dent cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bolívar Venezuela/Dent dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00018054 DENT | ▼ -7.68 % |
03/06 — 09/06 | 0.00018529 DENT | ▲ 2.63 % |
10/06 — 16/06 | 0.00021247 DENT | ▲ 14.67 % |
17/06 — 23/06 | 0.00019553 DENT | ▼ -7.97 % |
24/06 — 30/06 | 0.0002106 DENT | ▲ 7.71 % |
01/07 — 07/07 | 0.00020406 DENT | ▼ -3.11 % |
08/07 — 14/07 | 0.00028903 DENT | ▲ 41.64 % |
15/07 — 21/07 | 0.00026987 DENT | ▼ -6.63 % |
22/07 — 28/07 | 0.00029325 DENT | ▲ 8.67 % |
29/07 — 04/08 | 0.00028286 DENT | ▼ -3.54 % |
05/08 — 11/08 | 0.00031373 DENT | ▲ 10.92 % |
12/08 — 18/08 | 0.00027726 DENT | ▼ -11.63 % |
bolívar Venezuela/Dent dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00018564 DENT | ▼ -5.07 % |
07/2024 | 0.00018882 DENT | ▲ 1.72 % |
08/2024 | 0.00021254 DENT | ▲ 12.56 % |
09/2024 | 0.0002046 DENT | ▼ -3.74 % |
10/2024 | 0.00015476 DENT | ▼ -24.36 % |
11/2024 | 0.00013694 DENT | ▼ -11.51 % |
12/2024 | 0.00008575 DENT | ▼ -37.38 % |
01/2025 | 0.00012858 DENT | ▲ 49.95 % |
02/2025 | 0.00005078 DENT | ▼ -60.51 % |
03/2025 | 0.00004839 DENT | ▼ -4.71 % |
04/2025 | 0.00007785 DENT | ▲ 60.89 % |
05/2025 | 0.0000712 DENT | ▼ -8.55 % |
bolívar Venezuela/Dent thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00018163 DENT |
Tối đa | 0.00020937 DENT |
Bình quân gia quyền | 0.00019554 DENT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00011356 DENT |
Tối đa | 0.00020937 DENT |
Bình quân gia quyền | 0.00016345 DENT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00011356 DENT |
Tối đa | 0.00054152 DENT |
Bình quân gia quyền | 0.00031352 DENT |
Chia sẻ một liên kết đến VEF/DENT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bolívar Venezuela (VEF) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bolívar Venezuela (VEF) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: