Tỷ giá hối đoái bolívar Venezuela chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VEF/LUN
Lịch sử thay đổi trong VEF/LUN tỷ giá
VEF/LUN tỷ giá
05 11, 2023
1 VEF = 0.0000156 LUN
▲ 0.97 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bolívar Venezuela/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bolívar Venezuela chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VEF/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VEF/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bolívar Venezuela/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VEF/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -8.13% (0.00001698 LUN — 0.0000156 LUN)
Thay đổi trong VEF/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -18.83% (0.00001922 LUN — 0.0000156 LUN)
Thay đổi trong VEF/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -18.83% (0.00001922 LUN — 0.0000156 LUN)
Thay đổi trong VEF/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -99.99% (0.14616681 LUN — 0.0000156 LUN)
bolívar Venezuela/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
bolívar Venezuela/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/05 | 0.00001543 LUN | ▼ -1.12 % |
14/05 | 0.00001522 LUN | ▼ -1.35 % |
15/05 | 0.00001503 LUN | ▼ -1.2 % |
16/05 | 0.00001499 LUN | ▼ -0.29 % |
17/05 | 0.00001509 LUN | ▲ 0.66 % |
18/05 | 0.00001544 LUN | ▲ 2.33 % |
19/05 | 0.00001538 LUN | ▼ -0.42 % |
20/05 | 0.00001346 LUN | ▼ -12.48 % |
21/05 | 0.00000757 LUN | ▼ -43.75 % |
22/05 | 0.00000564 LUN | ▼ -25.42 % |
23/05 | 0.00000571 LUN | ▲ 1.16 % |
24/05 | 0.00000571 LUN | ▼ -0 % |
25/05 | 0.00000576 LUN | ▲ 0.88 % |
26/05 | 0.00000565 LUN | ▼ -1.85 % |
27/05 | 0.00000548 LUN | ▼ -3.16 % |
28/05 | 0.00000433 LUN | ▼ -20.92 % |
29/05 | 0.00000515 LUN | ▲ 18.89 % |
30/05 | 0.00000603 LUN | ▲ 17.18 % |
31/05 | 0.00000603 LUN | ▼ -0.04 % |
01/06 | 0.00000937 LUN | ▲ 55.36 % |
02/06 | 0.00001194 LUN | ▲ 27.4 % |
03/06 | 0.0000115 LUN | ▼ -3.67 % |
04/06 | 0.00001137 LUN | ▼ -1.13 % |
05/06 | 0.00001126 LUN | ▼ -0.95 % |
06/06 | 0.00001101 LUN | ▼ -2.24 % |
07/06 | 0.00001127 LUN | ▲ 2.42 % |
08/06 | 0.00001172 LUN | ▲ 3.93 % |
09/06 | 0.00001187 LUN | ▲ 1.32 % |
10/06 | 0.00001178 LUN | ▼ -0.78 % |
11/06 | 0.00001181 LUN | ▲ 0.25 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bolívar Venezuela/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bolívar Venezuela/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.00001504 LUN | ▼ -3.62 % |
20/05 — 26/05 | 0.00001459 LUN | ▼ -2.95 % |
27/05 — 02/06 | 0.00001392 LUN | ▼ -4.63 % |
03/06 — 09/06 | 0.00000387 LUN | ▼ -72.16 % |
10/06 — 16/06 | 0.00000692 LUN | ▲ 78.53 % |
17/06 — 23/06 | 0.00000893 LUN | ▲ 29.06 % |
24/06 — 30/06 | 0.00000907 LUN | ▲ 1.6 % |
01/07 — 07/07 | 0.00001015 LUN | ▲ 11.95 % |
08/07 — 14/07 | 0.00000951 LUN | ▼ -6.34 % |
15/07 — 21/07 | 0.00000894 LUN | ▼ -5.97 % |
22/07 — 28/07 | 0.00001272 LUN | ▲ 42.19 % |
29/07 — 04/08 | 0.00000342 LUN | ▼ -73.08 % |
bolívar Venezuela/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00001359 LUN | ▼ -12.87 % |
07/2024 | 0.00001014 LUN | ▼ -25.42 % |
08/2024 | 0.00000729 LUN | ▼ -28.11 % |
09/2024 | 0.00002496 LUN | ▲ 242.46 % |
10/2024 | 0.0000473 LUN | ▲ 89.54 % |
11/2024 | 0.00006193 LUN | ▲ 30.93 % |
12/2024 | 0.00005654 LUN | ▼ -8.7 % |
01/2025 | 0.00000724 LUN | ▼ -87.19 % |
02/2025 | 0.00000677 LUN | ▼ -6.56 % |
03/2025 | 0.00000453 LUN | ▼ -33.02 % |
04/2025 | 0.00000593 LUN | ▲ 30.79 % |
bolívar Venezuela/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.0000046 LUN |
Tối đa | 0.00001698 LUN |
Bình quân gia quyền | 0.00001228 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0000046 LUN |
Tối đa | 0.00001901 LUN |
Bình quân gia quyền | 0.00001427 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0000046 LUN |
Tối đa | 0.00001901 LUN |
Bình quân gia quyền | 0.00001427 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến VEF/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bolívar Venezuela (VEF) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bolívar Venezuela (VEF) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: