Tỷ giá hối đoái bolívar Venezuela chống lại MEET.ONE
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với MEET.ONE tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VEF/MEETONE
Lịch sử thay đổi trong VEF/MEETONE tỷ giá
VEF/MEETONE tỷ giá
02 28, 2023
1 VEF = 0.00016629 MEETONE
▲ 0.04 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bolívar Venezuela/MEET.ONE, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bolívar Venezuela chi phí trong MEET.ONE.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VEF/MEETONE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VEF/MEETONE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bolívar Venezuela/MEET.ONE, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VEF/MEETONE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (01 30, 2023 — 02 28, 2023) các bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với MEET.ONE tiền tệ thay đổi bởi -5.38% (0.00017575 MEETONE — 0.00016629 MEETONE)
Thay đổi trong VEF/MEETONE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 01, 2022 — 02 28, 2023) các bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với MEET.ONE tiền tệ thay đổi bởi -57.21% (0.00038863 MEETONE — 0.00016629 MEETONE)
Thay đổi trong VEF/MEETONE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 05, 2022 — 02 28, 2023) các bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với MEET.ONE tiền tệ thay đổi bởi INF% (0 MEETONE — 0.00016629 MEETONE)
Thay đổi trong VEF/MEETONE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 02 28, 2023) cáce bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với MEET.ONE tiền tệ thay đổi bởi -100% (318.75 MEETONE — 0.00016629 MEETONE)
bolívar Venezuela/MEET.ONE dự báo tỷ giá hối đoái
bolívar Venezuela/MEET.ONE dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 0.00016894 MEETONE | ▲ 1.59 % |
22/05 | 0.00016797 MEETONE | ▼ -0.57 % |
23/05 | 0.00016328 MEETONE | ▼ -2.8 % |
24/05 | 0.00015292 MEETONE | ▼ -6.34 % |
25/05 | 0.00015275 MEETONE | ▼ -0.11 % |
26/05 | 0.00015025 MEETONE | ▼ -1.63 % |
27/05 | 0.00015114 MEETONE | ▲ 0.59 % |
28/05 | 0.00015334 MEETONE | ▲ 1.46 % |
29/05 | 0.00015188 MEETONE | ▼ -0.96 % |
30/05 | 0.00014935 MEETONE | ▼ -1.66 % |
31/05 | 0.00015391 MEETONE | ▲ 3.05 % |
01/06 | 0.0001594 MEETONE | ▲ 3.57 % |
02/06 | 0.0001546 MEETONE | ▼ -3.01 % |
03/06 | 0.00015223 MEETONE | ▼ -1.54 % |
04/06 | 0.00016121 MEETONE | ▲ 5.9 % |
05/06 | 0.00016436 MEETONE | ▲ 1.95 % |
06/06 | 0.00015701 MEETONE | ▼ -4.47 % |
07/06 | 0.00015319 MEETONE | ▼ -2.43 % |
08/06 | 0.00015597 MEETONE | ▲ 1.82 % |
09/06 | 0.00015205 MEETONE | ▼ -2.51 % |
10/06 | 0.00015251 MEETONE | ▲ 0.3 % |
11/06 | 0.00015304 MEETONE | ▲ 0.35 % |
12/06 | 0.00015379 MEETONE | ▲ 0.49 % |
13/06 | 0.00015601 MEETONE | ▲ 1.44 % |
14/06 | 0.00015715 MEETONE | ▲ 0.73 % |
15/06 | 0.00015788 MEETONE | ▲ 0.46 % |
16/06 | 0.00015789 MEETONE | ▲ 0.01 % |
17/06 | 0.0001581 MEETONE | ▲ 0.13 % |
18/06 | 0.000158 MEETONE | ▼ -0.06 % |
19/06 | 0.00015729 MEETONE | ▼ -0.45 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bolívar Venezuela/MEET.ONE cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bolívar Venezuela/MEET.ONE dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00013969 MEETONE | ▼ -16 % |
03/06 — 09/06 | 0.00011907 MEETONE | ▼ -14.76 % |
10/06 — 16/06 | 0.00011198 MEETONE | ▼ -5.95 % |
17/06 — 23/06 | 0.00010221 MEETONE | ▼ -8.72 % |
24/06 — 30/06 | 0.00009108 MEETONE | ▼ -10.9 % |
01/07 — 07/07 | 0.00009332 MEETONE | ▲ 2.46 % |
08/07 — 14/07 | 0.00008898 MEETONE | ▼ -4.65 % |
15/07 — 21/07 | 0.00009154 MEETONE | ▲ 2.87 % |
22/07 — 28/07 | 0.00009129 MEETONE | ▼ -0.27 % |
29/07 — 04/08 | 0.00009139 MEETONE | ▲ 0.11 % |
05/08 — 11/08 | 0.00008607 MEETONE | ▼ -5.82 % |
12/08 — 18/08 | 0.00007926 MEETONE | ▼ -7.91 % |
bolívar Venezuela/MEET.ONE dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | nan MEETONE | ▲ NAN % |
07/2024 | nan MEETONE | ▲ NAN % |
08/2024 | nan MEETONE | ▲ NAN % |
09/2024 | nan MEETONE | ▲ NAN % |
10/2024 | nan MEETONE | ▲ NAN % |
11/2024 | nan MEETONE | ▲ NAN % |
12/2024 | nan MEETONE | ▲ NAN % |
01/2025 | nan MEETONE | ▲ INF % |
02/2025 | nan MEETONE | ▼ -32.37 % |
03/2025 | nan MEETONE | ▼ -29.89 % |
04/2025 | nan MEETONE | ▼ -44.39 % |
05/2025 | nan MEETONE | ▼ -3.91 % |
bolívar Venezuela/MEET.ONE thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00016057 MEETONE |
Tối đa | 0.0001774 MEETONE |
Bình quân gia quyền | 0.00016593 MEETONE |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00016057 MEETONE |
Tối đa | 0.00038795 MEETONE |
Bình quân gia quyền | 0.00024275 MEETONE |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0 MEETONE |
Tối đa | 0.00098925 MEETONE |
Bình quân gia quyền | 0.00016758 MEETONE |
Chia sẻ một liên kết đến VEF/MEETONE tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bolívar Venezuela (VEF) đến MEET.ONE (MEETONE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bolívar Venezuela (VEF) đến MEET.ONE (MEETONE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến VEF/MEETONE số tiền trao đổi
- 5000 VEF → 0.54378592 MEETONE
- 1000 VEF → 0.10875718 MEETONE
- 10 VEF → 0.00108757 MEETONE
- 200 VEF → 0.02175144 MEETONE
- 1 VEF → 0.00010876 MEETONE
- 2 VEF → 0.00021751 MEETONE
- 50 VEF → 0.00543786 MEETONE
- 5 VEF → 0.00054379 MEETONE
- 500 VEF → 0.05437859 MEETONE
- 2000 VEF → 0.21751437 MEETONE
- 100 VEF → 0.01087572 MEETONE