Tỷ giá hối đoái bolívar Venezuela chống lại MinexCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VEF/MNX
Lịch sử thay đổi trong VEF/MNX tỷ giá
VEF/MNX tỷ giá
07 06, 2020
1 VEF = 2.66869 MNX
▼ -0.55 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bolívar Venezuela/MinexCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bolívar Venezuela chi phí trong MinexCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VEF/MNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VEF/MNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bolívar Venezuela/MinexCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VEF/MNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -0.15% (2.672673 MNX — 2.66869 MNX)
Thay đổi trong VEF/MNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -15.59% (3.161556 MNX — 2.66869 MNX)
Thay đổi trong VEF/MNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -15.59% (3.161556 MNX — 2.66869 MNX)
Thay đổi trong VEF/MNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -15.59% (3.161556 MNX — 2.66869 MNX)
bolívar Venezuela/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái
bolívar Venezuela/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/06 | 2.667471 MNX | ▼ -0.05 % |
07/06 | 2.666868 MNX | ▼ -0.02 % |
08/06 | 2.661822 MNX | ▼ -0.19 % |
09/06 | 2.651618 MNX | ▼ -0.38 % |
10/06 | 2.659148 MNX | ▲ 0.28 % |
11/06 | 2.669599 MNX | ▲ 0.39 % |
12/06 | 2.673952 MNX | ▲ 0.16 % |
13/06 | 2.675368 MNX | ▲ 0.05 % |
14/06 | 2.667928 MNX | ▼ -0.28 % |
15/06 | 2.665421 MNX | ▼ -0.09 % |
16/06 | 2.675569 MNX | ▲ 0.38 % |
17/06 | 2.681915 MNX | ▲ 0.24 % |
18/06 | 2.686249 MNX | ▲ 0.16 % |
19/06 | 2.693917 MNX | ▲ 0.29 % |
20/06 | 2.693442 MNX | ▼ -0.02 % |
21/06 | 2.686065 MNX | ▼ -0.27 % |
22/06 | 2.669138 MNX | ▼ -0.63 % |
23/06 | 2.671705 MNX | ▲ 0.1 % |
24/06 | 2.681434 MNX | ▲ 0.36 % |
25/06 | 2.683348 MNX | ▲ 0.07 % |
26/06 | 2.68363 MNX | ▲ 0.01 % |
27/06 | 2.683098 MNX | ▼ -0.02 % |
28/06 | 2.677256 MNX | ▼ -0.22 % |
29/06 | 2.679475 MNX | ▲ 0.08 % |
30/06 | 2.677722 MNX | ▼ -0.07 % |
01/07 | 2.673208 MNX | ▼ -0.17 % |
02/07 | 2.677333 MNX | ▲ 0.15 % |
03/07 | 2.675972 MNX | ▼ -0.05 % |
04/07 | 2.676143 MNX | ▲ 0.01 % |
05/07 | 2.675209 MNX | ▼ -0.03 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bolívar Venezuela/MinexCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bolívar Venezuela/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 2.727369 MNX | ▲ 2.2 % |
17/06 — 23/06 | 2.51486 MNX | ▼ -7.79 % |
24/06 — 30/06 | 2.3716 MNX | ▼ -5.7 % |
01/07 — 07/07 | 2.466278 MNX | ▲ 3.99 % |
08/07 — 14/07 | 2.341278 MNX | ▼ -5.07 % |
15/07 — 21/07 | 2.33491 MNX | ▼ -0.27 % |
22/07 — 28/07 | 2.274694 MNX | ▼ -2.58 % |
29/07 — 04/08 | 2.227968 MNX | ▼ -2.05 % |
05/08 — 11/08 | 2.230459 MNX | ▲ 0.11 % |
12/08 — 18/08 | 2.239917 MNX | ▲ 0.42 % |
19/08 — 25/08 | 2.234716 MNX | ▼ -0.23 % |
26/08 — 01/09 | 2.233989 MNX | ▼ -0.03 % |
bolívar Venezuela/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 2.230779 MNX | ▼ -16.41 % |
08/2024 | 2.169052 MNX | ▼ -2.77 % |
09/2024 | 2.151513 MNX | ▼ -0.81 % |
10/2024 | 2.149029 MNX | ▼ -0.12 % |
bolívar Venezuela/MinexCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.647545 MNX |
Tối đa | 2.701957 MNX |
Bình quân gia quyền | 2.681059 MNX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.647545 MNX |
Tối đa | 3.401118 MNX |
Bình quân gia quyền | 2.832897 MNX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.647545 MNX |
Tối đa | 3.401118 MNX |
Bình quân gia quyền | 2.832897 MNX |
Chia sẻ một liên kết đến VEF/MNX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bolívar Venezuela (VEF) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bolívar Venezuela (VEF) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: