Tỷ giá hối đoái bolívar Venezuela chống lại SnowGem
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VEF/XSG
Lịch sử thay đổi trong VEF/XSG tỷ giá
VEF/XSG tỷ giá
11 23, 2020
1 VEF = 2.423512 XSG
▲ 8.66 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ bolívar Venezuela/SnowGem, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 bolívar Venezuela chi phí trong SnowGem.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VEF/XSG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VEF/XSG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái bolívar Venezuela/SnowGem, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VEF/XSG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi 19.91% (2.021082 XSG — 2.423512 XSG)
Thay đổi trong VEF/XSG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi 57.3% (1.540738 XSG — 2.423512 XSG)
Thay đổi trong VEF/XSG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi -71.43% (8.483503 XSG — 2.423512 XSG)
Thay đổi trong VEF/XSG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce bolívar Venezuela tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi -71.43% (8.483503 XSG — 2.423512 XSG)
bolívar Venezuela/SnowGem dự báo tỷ giá hối đoái
bolívar Venezuela/SnowGem dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 2.607591 XSG | ▲ 7.6 % |
15/05 | 2.754119 XSG | ▲ 5.62 % |
16/05 | 2.545455 XSG | ▼ -7.58 % |
17/05 | 2.791651 XSG | ▲ 9.67 % |
18/05 | 2.831506 XSG | ▲ 1.43 % |
19/05 | 2.543642 XSG | ▼ -10.17 % |
20/05 | 2.128036 XSG | ▼ -16.34 % |
21/05 | 2.122614 XSG | ▼ -0.25 % |
22/05 | 2.1253 XSG | ▲ 0.13 % |
23/05 | 2.189606 XSG | ▲ 3.03 % |
24/05 | 2.158047 XSG | ▼ -1.44 % |
25/05 | 2.038684 XSG | ▼ -5.53 % |
26/05 | 2.026698 XSG | ▼ -0.59 % |
27/05 | 2.252702 XSG | ▲ 11.15 % |
28/05 | 2.28953 XSG | ▲ 1.63 % |
29/05 | 2.335056 XSG | ▲ 1.99 % |
30/05 | 2.331542 XSG | ▼ -0.15 % |
31/05 | 2.288916 XSG | ▼ -1.83 % |
01/06 | 2.248463 XSG | ▼ -1.77 % |
02/06 | 2.325889 XSG | ▲ 3.44 % |
03/06 | 2.472459 XSG | ▲ 6.3 % |
04/06 | 2.32777 XSG | ▼ -5.85 % |
05/06 | 2.469666 XSG | ▲ 6.1 % |
06/06 | 2.447809 XSG | ▼ -0.88 % |
07/06 | 2.425688 XSG | ▼ -0.9 % |
08/06 | 2.549741 XSG | ▲ 5.11 % |
09/06 | 2.558167 XSG | ▲ 0.33 % |
10/06 | 2.644733 XSG | ▲ 3.38 % |
11/06 | 2.645445 XSG | ▲ 0.03 % |
12/06 | 2.752102 XSG | ▲ 4.03 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của bolívar Venezuela/SnowGem cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
bolívar Venezuela/SnowGem dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 2.760787 XSG | ▲ 13.92 % |
27/05 — 02/06 | 4.157632 XSG | ▲ 50.6 % |
03/06 — 09/06 | 3.912086 XSG | ▼ -5.91 % |
10/06 — 16/06 | 3.808515 XSG | ▼ -2.65 % |
17/06 — 23/06 | 4.033876 XSG | ▲ 5.92 % |
24/06 — 30/06 | 4.178602 XSG | ▲ 3.59 % |
01/07 — 07/07 | 3.458746 XSG | ▼ -17.23 % |
08/07 — 14/07 | 3.462011 XSG | ▲ 0.09 % |
15/07 — 21/07 | 2.794228 XSG | ▼ -19.29 % |
22/07 — 28/07 | 2.969832 XSG | ▲ 6.28 % |
29/07 — 04/08 | 3.25538 XSG | ▲ 9.61 % |
05/08 — 11/08 | 3.612703 XSG | ▲ 10.98 % |
bolívar Venezuela/SnowGem dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.212416 XSG | ▼ -49.97 % |
07/2024 | 1.135249 XSG | ▼ -6.36 % |
08/2024 | 0.416978 XSG | ▼ -63.27 % |
09/2024 | 0.25937493 XSG | ▼ -37.8 % |
10/2024 | 0.34722713 XSG | ▲ 33.87 % |
11/2024 | 0.49994418 XSG | ▲ 43.98 % |
12/2024 | 0.38923332 XSG | ▼ -22.14 % |
01/2025 | 0.50884208 XSG | ▲ 30.73 % |
bolívar Venezuela/SnowGem thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.815969 XSG |
Tối đa | 2.426008 XSG |
Bình quân gia quyền | 2.02584 XSG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.519811 XSG |
Tối đa | 2.497426 XSG |
Bình quân gia quyền | 2.171532 XSG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.377702 XSG |
Tối đa | 8.340284 XSG |
Bình quân gia quyền | 3.244473 XSG |
Chia sẻ một liên kết đến VEF/XSG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến bolívar Venezuela (VEF) đến SnowGem (XSG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến bolívar Venezuela (VEF) đến SnowGem (XSG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: