Tỷ giá hối đoái Veritaseum chống lại shilling Tanzania
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Veritaseum tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VERI/TZS
Lịch sử thay đổi trong VERI/TZS tỷ giá
VERI/TZS tỷ giá
10 20, 2023
1 VERI = 68,631 TZS
▼ -19.91 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Veritaseum/shilling Tanzania, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Veritaseum chi phí trong shilling Tanzania.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VERI/TZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VERI/TZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Veritaseum/shilling Tanzania, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VERI/TZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 21, 2023 — 10 20, 2023) các Veritaseum tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 127.29% (30,196 TZS — 68,631 TZS)
Thay đổi trong VERI/TZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 23, 2023 — 10 20, 2023) các Veritaseum tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 98.05% (34,654 TZS — 68,631 TZS)
Thay đổi trong VERI/TZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 21, 2022 — 10 20, 2023) các Veritaseum tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi -33.21% (102,755 TZS — 68,631 TZS)
Thay đổi trong VERI/TZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 20, 2023) cáce Veritaseum tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 303.86% (16,994 TZS — 68,631 TZS)
Veritaseum/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái
Veritaseum/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 63,079 TZS | ▼ -8.09 % |
15/05 | 62,535 TZS | ▼ -0.86 % |
16/05 | 61,311 TZS | ▼ -1.96 % |
17/05 | 59,404 TZS | ▼ -3.11 % |
18/05 | 57,945 TZS | ▼ -2.46 % |
19/05 | 58,314 TZS | ▲ 0.64 % |
20/05 | 57,113 TZS | ▼ -2.06 % |
21/05 | 57,933 TZS | ▲ 1.44 % |
22/05 | 58,411 TZS | ▲ 0.82 % |
23/05 | 65,458 TZS | ▲ 12.07 % |
24/05 | 64,097 TZS | ▼ -2.08 % |
25/05 | 61,608 TZS | ▼ -3.88 % |
26/05 | 62,343 TZS | ▲ 1.19 % |
27/05 | 62,597 TZS | ▲ 0.41 % |
28/05 | 59,308 TZS | ▼ -5.25 % |
29/05 | 58,966 TZS | ▼ -0.58 % |
30/05 | 59,596 TZS | ▲ 1.07 % |
31/05 | 61,633 TZS | ▲ 3.42 % |
01/06 | 58,497 TZS | ▼ -5.09 % |
02/06 | 54,135 TZS | ▼ -7.46 % |
03/06 | 53,355 TZS | ▼ -1.44 % |
04/06 | 67,705 TZS | ▲ 26.9 % |
05/06 | 71,766 TZS | ▲ 6 % |
06/06 | 87,534 TZS | ▲ 21.97 % |
07/06 | 137,539 TZS | ▲ 57.13 % |
08/06 | 130,289 TZS | ▼ -5.27 % |
09/06 | 111,540 TZS | ▼ -14.39 % |
10/06 | 169,748 TZS | ▲ 52.19 % |
11/06 | 228,292 TZS | ▲ 34.49 % |
12/06 | 216,757 TZS | ▼ -5.05 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Veritaseum/shilling Tanzania cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Veritaseum/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 65,681 TZS | ▼ -4.3 % |
27/05 — 02/06 | 58,667 TZS | ▼ -10.68 % |
03/06 — 09/06 | 53,700 TZS | ▼ -8.47 % |
10/06 — 16/06 | 49,910 TZS | ▼ -7.06 % |
17/06 — 23/06 | 53,646 TZS | ▲ 7.49 % |
24/06 — 30/06 | 52,072 TZS | ▼ -2.93 % |
01/07 — 07/07 | 51,606 TZS | ▼ -0.9 % |
08/07 — 14/07 | 40,544 TZS | ▼ -21.44 % |
15/07 — 21/07 | 43,290 TZS | ▲ 6.77 % |
22/07 — 28/07 | 41,970 TZS | ▼ -3.05 % |
29/07 — 04/08 | 84,291 TZS | ▲ 100.84 % |
05/08 — 11/08 | 118,585 TZS | ▲ 40.68 % |
Veritaseum/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 61,105 TZS | ▼ -10.97 % |
07/2024 | 47,536 TZS | ▼ -22.21 % |
08/2024 | 36,744 TZS | ▼ -22.7 % |
09/2024 | 36,600 TZS | ▼ -0.39 % |
10/2024 | 29,971 TZS | ▼ -18.11 % |
11/2024 | 22,501 TZS | ▼ -24.93 % |
12/2024 | 15,827 TZS | ▼ -29.66 % |
01/2025 | 15,002 TZS | ▼ -5.21 % |
02/2025 | 20,826 TZS | ▲ 38.82 % |
03/2025 | 14,360 TZS | ▼ -31.05 % |
04/2025 | 13,499 TZS | ▼ -6 % |
05/2025 | 45,885 TZS | ▲ 239.92 % |
Veritaseum/shilling Tanzania thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 23,912 TZS |
Tối đa | 108,617 TZS |
Bình quân gia quyền | 38,162 TZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 23,912 TZS |
Tối đa | 108,617 TZS |
Bình quân gia quyền | 38,356 TZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 23,912 TZS |
Tối đa | 188,201 TZS |
Bình quân gia quyền | 67,740 TZS |
Chia sẻ một liên kết đến VERI/TZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Veritaseum (VERI) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Veritaseum (VERI) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: