Tỷ giá hối đoái Veritaseum chống lại hryvnia Ukraina

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Veritaseum tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VERI/UAH

Lịch sử thay đổi trong VERI/UAH tỷ giá

VERI/UAH tỷ giá

10 20, 2023
1 VERI = 1,002 UAH
▼ -19.78 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Veritaseum/hryvnia Ukraina, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Veritaseum chi phí trong hryvnia Ukraina.

Dữ liệu về cặp tiền tệ VERI/UAH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VERI/UAH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Veritaseum/hryvnia Ukraina, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong VERI/UAH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (09 21, 2023 — 10 20, 2023) các Veritaseum tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ thay đổi bởi 123.62% (448.2 UAH — 1,002 UAH)

Thay đổi trong VERI/UAH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (07 23, 2023 — 10 20, 2023) các Veritaseum tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ thay đổi bởi 92.42% (520.89 UAH — 1,002 UAH)

Thay đổi trong VERI/UAH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (10 21, 2022 — 10 20, 2023) các Veritaseum tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ thay đổi bởi -38.63% (1,633 UAH — 1,002 UAH)

Thay đổi trong VERI/UAH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 20, 2023) cáce Veritaseum tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ thay đổi bởi 401.59% (199.82 UAH — 1,002 UAH)

Veritaseum/hryvnia Ukraina dự báo tỷ giá hối đoái

Veritaseum/hryvnia Ukraina dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

08/05 929.94 UAH ▼ -7.22 %
09/05 922.23 UAH ▼ -0.83 %
10/05 905.87 UAH ▼ -1.77 %
11/05 876.63 UAH ▼ -3.23 %
12/05 855.93 UAH ▼ -2.36 %
13/05 860.96 UAH ▲ 0.59 %
14/05 843.57 UAH ▼ -2.02 %
15/05 852.97 UAH ▲ 1.11 %
16/05 859.5 UAH ▲ 0.77 %
17/05 959.96 UAH ▲ 11.69 %
18/05 943.15 UAH ▼ -1.75 %
19/05 909.21 UAH ▼ -3.6 %
20/05 916.87 UAH ▲ 0.84 %
21/05 915.62 UAH ▼ -0.14 %
22/05 878.02 UAH ▼ -4.11 %
23/05 873.44 UAH ▼ -0.52 %
24/05 881.08 UAH ▲ 0.88 %
25/05 909.13 UAH ▲ 3.18 %
26/05 864.75 UAH ▼ -4.88 %
27/05 820.92 UAH ▼ -5.07 %
28/05 803.1 UAH ▼ -2.17 %
29/05 965.37 UAH ▲ 20.21 %
30/05 1,054 UAH ▲ 9.14 %
31/05 1,222 UAH ▲ 15.96 %
01/06 1,687 UAH ▲ 38.12 %
02/06 1,552 UAH ▼ -8 %
03/06 1,380 UAH ▼ -11.14 %
04/06 2,100 UAH ▲ 52.2 %
05/06 2,743 UAH ▲ 30.64 %
06/06 2,567 UAH ▼ -6.42 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Veritaseum/hryvnia Ukraina cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Veritaseum/hryvnia Ukraina dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 960.9 UAH ▼ -4.13 %
20/05 — 26/05 833.55 UAH ▼ -13.25 %
27/05 — 02/06 756.89 UAH ▼ -9.2 %
03/06 — 09/06 703.95 UAH ▼ -6.99 %
10/06 — 16/06 754.96 UAH ▲ 7.25 %
17/06 — 23/06 734.83 UAH ▼ -2.67 %
24/06 — 30/06 729.93 UAH ▼ -0.67 %
01/07 — 07/07 552.62 UAH ▼ -24.29 %
08/07 — 14/07 593.32 UAH ▲ 7.36 %
15/07 — 21/07 556.7 UAH ▼ -6.17 %
22/07 — 28/07 1,070 UAH ▲ 92.21 %
29/07 — 04/08 1,545 UAH ▲ 44.39 %

Veritaseum/hryvnia Ukraina dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 904.93 UAH ▼ -9.71 %
07/2024 605.6 UAH ▼ -33.08 %
08/2024 495.35 UAH ▼ -18.21 %
09/2024 495.06 UAH ▼ -0.06 %
10/2024 442.15 UAH ▼ -10.69 %
11/2024 351.43 UAH ▼ -20.52 %
12/2024 251.89 UAH ▼ -28.33 %
01/2025 227.04 UAH ▼ -9.86 %
02/2025 331.85 UAH ▲ 46.16 %
03/2025 238.68 UAH ▼ -28.08 %
04/2025 224.16 UAH ▼ -6.08 %
05/2025 650.27 UAH ▲ 190.09 %

Veritaseum/hryvnia Ukraina thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 347.63 UAH
Tối đa 1,590 UAH
Bình quân gia quyền 558.31 UAH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 347.63 UAH
Tối đa 1,590 UAH
Bình quân gia quyền 566.05 UAH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 347.63 UAH
Tối đa 2,973 UAH
Bình quân gia quyền 1,056 UAH

Chia sẻ một liên kết đến VERI/UAH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Veritaseum (VERI) đến hryvnia Ukraina (UAH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Veritaseum (VERI) đến hryvnia Ukraina (UAH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu