Tỷ giá hối đoái VeChain chống lại Commercium
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về VeChain tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VET/CMM
Lịch sử thay đổi trong VET/CMM tỷ giá
VET/CMM tỷ giá
11 23, 2020
1 VET = 8.099151 CMM
▲ 16.5 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ VeChain/Commercium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 VeChain chi phí trong Commercium.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VET/CMM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VET/CMM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái VeChain/Commercium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VET/CMM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các VeChain tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -14.4% (9.461749 CMM — 8.099151 CMM)
Thay đổi trong VET/CMM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các VeChain tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -29.44% (11.4784 CMM — 8.099151 CMM)
Thay đổi trong VET/CMM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các VeChain tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi 183.64% (2.855466 CMM — 8.099151 CMM)
Thay đổi trong VET/CMM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce VeChain tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi 183.64% (2.855466 CMM — 8.099151 CMM)
VeChain/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái
VeChain/Commercium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/06 | 7.965458 CMM | ▼ -1.65 % |
07/06 | 7.774794 CMM | ▼ -2.39 % |
08/06 | 7.360569 CMM | ▼ -5.33 % |
09/06 | 7.057659 CMM | ▼ -4.12 % |
10/06 | 6.797325 CMM | ▼ -3.69 % |
11/06 | 7.408277 CMM | ▲ 8.99 % |
12/06 | 7.316417 CMM | ▼ -1.24 % |
13/06 | 6.318961 CMM | ▼ -13.63 % |
14/06 | 6.425144 CMM | ▲ 1.68 % |
15/06 | 6.010673 CMM | ▼ -6.45 % |
16/06 | 5.363994 CMM | ▼ -10.76 % |
17/06 | 5.326714 CMM | ▼ -0.7 % |
18/06 | 5.724006 CMM | ▲ 7.46 % |
19/06 | 6.591959 CMM | ▲ 15.16 % |
20/06 | 5.75936 CMM | ▼ -12.63 % |
21/06 | 5.668874 CMM | ▼ -1.57 % |
22/06 | 5.994438 CMM | ▲ 5.74 % |
23/06 | 6.344242 CMM | ▲ 5.84 % |
24/06 | 5.878126 CMM | ▼ -7.35 % |
25/06 | 5.844478 CMM | ▼ -0.57 % |
26/06 | 6.138161 CMM | ▲ 5.02 % |
27/06 | 6.037909 CMM | ▼ -1.63 % |
28/06 | 6.088879 CMM | ▲ 0.84 % |
29/06 | 6.294652 CMM | ▲ 3.38 % |
30/06 | 5.214094 CMM | ▼ -17.17 % |
01/07 | 5.609265 CMM | ▲ 7.58 % |
02/07 | 5.784639 CMM | ▲ 3.13 % |
03/07 | 5.742378 CMM | ▼ -0.73 % |
04/07 | 6.015501 CMM | ▲ 4.76 % |
05/07 | 6.062982 CMM | ▲ 0.79 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của VeChain/Commercium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
VeChain/Commercium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 9.409817 CMM | ▲ 16.18 % |
17/06 — 23/06 | 8.430242 CMM | ▼ -10.41 % |
24/06 — 30/06 | 8.642218 CMM | ▲ 2.51 % |
01/07 — 07/07 | 8.063617 CMM | ▼ -6.7 % |
08/07 — 14/07 | 7.694946 CMM | ▼ -4.57 % |
15/07 — 21/07 | 7.102381 CMM | ▼ -7.7 % |
22/07 — 28/07 | 7.043982 CMM | ▼ -0.82 % |
29/07 — 04/08 | 6.140478 CMM | ▼ -12.83 % |
05/08 — 11/08 | 5.394424 CMM | ▼ -12.15 % |
12/08 — 18/08 | 4.925028 CMM | ▼ -8.7 % |
19/08 — 25/08 | 5.039898 CMM | ▲ 2.33 % |
26/08 — 01/09 | 5.108302 CMM | ▲ 1.36 % |
VeChain/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 7.5801 CMM | ▼ -6.41 % |
08/2024 | 13.344 CMM | ▲ 76.04 % |
09/2024 | 19.1831 CMM | ▲ 43.76 % |
10/2024 | 36.5809 CMM | ▲ 90.69 % |
11/2024 | 37.0312 CMM | ▲ 1.23 % |
12/2024 | 33.6951 CMM | ▼ -9.01 % |
01/2025 | 18.1903 CMM | ▼ -46.01 % |
01/2025 | 17.0757 CMM | ▼ -6.13 % |
VeChain/Commercium thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.898473 CMM |
Tối đa | 9.364664 CMM |
Bình quân gia quyền | 7.32207 CMM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.898473 CMM |
Tối đa | 14.284 CMM |
Bình quân gia quyền | 9.650997 CMM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.471369 CMM |
Tối đa | 21.1313 CMM |
Bình quân gia quyền | 9.119532 CMM |
Chia sẻ một liên kết đến VET/CMM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến VeChain (VET) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến VeChain (VET) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: