Tỷ giá hối đoái VeChain chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về VeChain tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VET/MTL
Lịch sử thay đổi trong VET/MTL tỷ giá
VET/MTL tỷ giá
05 23, 2024
1 VET = 0.0185897 MTL
▲ 1.51 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ VeChain/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 VeChain chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ VET/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VET/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái VeChain/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong VET/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các VeChain tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -25.1% (0.02482101 MTL — 0.0185897 MTL)
Thay đổi trong VET/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các VeChain tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -30.84% (0.02687802 MTL — 0.0185897 MTL)
Thay đổi trong VET/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các VeChain tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -5.44% (0.01965923 MTL — 0.0185897 MTL)
Thay đổi trong VET/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce VeChain tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 21.64% (0.01528209 MTL — 0.0185897 MTL)
VeChain/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
VeChain/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 0.01791544 MTL | ▼ -3.63 % |
25/05 | 0.0178578 MTL | ▼ -0.32 % |
26/05 | 0.01726259 MTL | ▼ -3.33 % |
27/05 | 0.0174531 MTL | ▲ 1.1 % |
28/05 | 0.01760142 MTL | ▲ 0.85 % |
29/05 | 0.01803269 MTL | ▲ 2.45 % |
30/05 | 0.01784896 MTL | ▼ -1.02 % |
31/05 | 0.01699917 MTL | ▼ -4.76 % |
01/06 | 0.01659065 MTL | ▼ -2.4 % |
02/06 | 0.0169024 MTL | ▲ 1.88 % |
03/06 | 0.01689913 MTL | ▼ -0.02 % |
04/06 | 0.01676363 MTL | ▼ -0.8 % |
05/06 | 0.01674965 MTL | ▼ -0.08 % |
06/06 | 0.01642357 MTL | ▼ -1.95 % |
07/06 | 0.0158896 MTL | ▼ -3.25 % |
08/06 | 0.01537677 MTL | ▼ -3.23 % |
09/06 | 0.01465109 MTL | ▼ -4.72 % |
10/06 | 0.01471041 MTL | ▲ 0.4 % |
11/06 | 0.01494209 MTL | ▲ 1.57 % |
12/06 | 0.01507 MTL | ▲ 0.86 % |
13/06 | 0.01495709 MTL | ▼ -0.75 % |
14/06 | 0.01461426 MTL | ▼ -2.29 % |
15/06 | 0.01464158 MTL | ▲ 0.19 % |
16/06 | 0.01414218 MTL | ▼ -3.41 % |
17/06 | 0.01393416 MTL | ▼ -1.47 % |
18/06 | 0.01420403 MTL | ▲ 1.94 % |
19/06 | 0.01440235 MTL | ▲ 1.4 % |
20/06 | 0.01424833 MTL | ▼ -1.07 % |
21/06 | 0.01411426 MTL | ▼ -0.94 % |
22/06 | 0.01404886 MTL | ▼ -0.46 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của VeChain/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
VeChain/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.01891695 MTL | ▲ 1.76 % |
03/06 — 09/06 | 0.01832534 MTL | ▼ -3.13 % |
10/06 — 16/06 | 0.01833912 MTL | ▲ 0.08 % |
17/06 — 23/06 | 0.01941731 MTL | ▲ 5.88 % |
24/06 — 30/06 | 0.01973119 MTL | ▲ 1.62 % |
01/07 — 07/07 | 0.02523132 MTL | ▲ 27.88 % |
08/07 — 14/07 | 0.02287596 MTL | ▼ -9.34 % |
15/07 — 21/07 | 0.02200518 MTL | ▼ -3.81 % |
22/07 — 28/07 | 0.02034363 MTL | ▼ -7.55 % |
29/07 — 04/08 | 0.01736225 MTL | ▼ -14.66 % |
05/08 — 11/08 | 0.01647088 MTL | ▼ -5.13 % |
12/08 — 18/08 | 0.01608504 MTL | ▼ -2.34 % |
VeChain/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.01946485 MTL | ▲ 4.71 % |
07/2024 | 0.01631483 MTL | ▼ -16.18 % |
08/2024 | 0.01664318 MTL | ▲ 2.01 % |
09/2024 | 0.01593076 MTL | ▼ -4.28 % |
10/2024 | 0.01443169 MTL | ▼ -9.41 % |
11/2024 | 0.01604784 MTL | ▲ 11.2 % |
12/2024 | 0.02604295 MTL | ▲ 62.28 % |
01/2025 | 0.02355173 MTL | ▼ -9.57 % |
02/2025 | 0.03111797 MTL | ▲ 32.13 % |
03/2025 | 0.02470742 MTL | ▼ -20.6 % |
04/2025 | 0.02623191 MTL | ▲ 6.17 % |
05/2025 | 0.02093691 MTL | ▼ -20.19 % |
VeChain/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.01834085 MTL |
Tối đa | 0.02367609 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.02067582 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01693939 MTL |
Tối đa | 0.0305322 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.02178495 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01107827 MTL |
Tối đa | 0.0305322 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.01720306 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến VET/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến VeChain (VET) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến VeChain (VET) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: