Tỷ giá hối đoái VeChain chống lại NULS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về VeChain tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về VET/NULS

Lịch sử thay đổi trong VET/NULS tỷ giá

VET/NULS tỷ giá

05 13, 2024
1 VET = 0.05520312 NULS
▼ -0.11 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ VeChain/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 VeChain chi phí trong NULS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ VET/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ VET/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái VeChain/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong VET/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các VeChain tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -10.19% (0.06146826 NULS — 0.05520312 NULS)

Thay đổi trong VET/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các VeChain tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -47.53% (0.10520755 NULS — 0.05520312 NULS)

Thay đổi trong VET/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các VeChain tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -38.38% (0.08959217 NULS — 0.05520312 NULS)

Thay đổi trong VET/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 13, 2024) cáce VeChain tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 162.18% (0.02105552 NULS — 0.05520312 NULS)

VeChain/NULS dự báo tỷ giá hối đoái

VeChain/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

14/05 0.04979376 NULS ▼ -9.8 %
15/05 0.05592579 NULS ▲ 12.31 %
16/05 0.05380605 NULS ▼ -3.79 %
17/05 0.04788284 NULS ▼ -11.01 %
18/05 0.04775316 NULS ▼ -0.27 %
19/05 0.05058737 NULS ▲ 5.94 %
20/05 0.05158578 NULS ▲ 1.97 %
21/05 0.05214067 NULS ▲ 1.08 %
22/05 0.05267378 NULS ▲ 1.02 %
23/05 0.05326612 NULS ▲ 1.12 %
24/05 0.05130705 NULS ▼ -3.68 %
25/05 0.04701505 NULS ▼ -8.37 %
26/05 0.0480752 NULS ▲ 2.25 %
27/05 0.04937299 NULS ▲ 2.7 %
28/05 0.05202484 NULS ▲ 5.37 %
29/05 0.05388285 NULS ▲ 3.57 %
30/05 0.05488909 NULS ▲ 1.87 %
31/05 0.05484134 NULS ▼ -0.09 %
01/06 0.05400403 NULS ▼ -1.53 %
02/06 0.05442804 NULS ▲ 0.79 %
03/06 0.05238726 NULS ▼ -3.75 %
04/06 0.04975389 NULS ▼ -5.03 %
05/06 0.0498405 NULS ▲ 0.17 %
06/06 0.04749985 NULS ▼ -4.7 %
07/06 0.04525818 NULS ▼ -4.72 %
08/06 0.04629633 NULS ▲ 2.29 %
09/06 0.04658478 NULS ▲ 0.62 %
10/06 0.04673746 NULS ▲ 0.33 %
11/06 0.04684377 NULS ▲ 0.23 %
12/06 0.04705855 NULS ▲ 0.46 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của VeChain/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

VeChain/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.05821208 NULS ▲ 5.45 %
27/05 — 02/06 0.05115947 NULS ▼ -12.12 %
03/06 — 09/06 0.04482166 NULS ▼ -12.39 %
10/06 — 16/06 0.02475208 NULS ▼ -44.78 %
17/06 — 23/06 0.01023332 NULS ▼ -58.66 %
24/06 — 30/06 0.01107118 NULS ▲ 8.19 %
01/07 — 07/07 0.01031387 NULS ▼ -6.84 %
08/07 — 14/07 0.01336091 NULS ▲ 29.54 %
15/07 — 21/07 0.01271967 NULS ▼ -4.8 %
22/07 — 28/07 0.01279944 NULS ▲ 0.63 %
29/07 — 04/08 0.01161679 NULS ▼ -9.24 %
05/08 — 11/08 0.01125866 NULS ▼ -3.08 %

VeChain/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.05822629 NULS ▲ 5.48 %
07/2024 0.05638164 NULS ▼ -3.17 %
08/2024 0.05316536 NULS ▼ -5.7 %
09/2024 0.05499989 NULS ▲ 3.45 %
10/2024 0.05898031 NULS ▲ 7.24 %
11/2024 0.0571849 NULS ▼ -3.04 %
12/2024 0.07713258 NULS ▲ 34.88 %
01/2025 0.07804853 NULS ▲ 1.19 %
02/2025 0.10098312 NULS ▲ 29.39 %
03/2025 0.04196314 NULS ▼ -58.45 %
04/2025 0.04868294 NULS ▲ 16.01 %
05/2025 0.03960756 NULS ▼ -18.64 %

VeChain/NULS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.05436025 NULS
Tối đa 0.06588537 NULS
Bình quân gia quyền 0.05934553 NULS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0506969 NULS
Tối đa 0.18031039 NULS
Bình quân gia quyền 0.09324505 NULS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0506969 NULS
Tối đa 0.18031039 NULS
Bình quân gia quyền 0.09862175 NULS

Chia sẻ một liên kết đến VET/NULS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến VeChain (VET) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến VeChain (VET) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu